Tolura

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Telmisartan

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto 

Mã ATC:

C09CA07

INN (Tên quốc tế):

telmisartan

Nhóm trị liệu:

Angiotenzin II antagonisták, egyszerű

Khu trị liệu:

Magas vérnyomás

Chỉ dẫn điều trị:

HypertensionTreatment az esszenciális hipertónia felnőttek. Kardiovaszkuláris preventionReduction a kardiovaszkuláris morbiditás a betegek:nyilvánvaló atherothrombotic szív-érrendszeri betegség (történelem, a szívkoszorúér betegség, vagy perifériás artériás betegség); vagy 2-es típusú cukorbetegség, a dokumentált célszerv károsodás.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2010-06-04

Tờ rơi thông tin

                                44
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
45
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
TOLURA 40 MG TABLETTA
telmizartán
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is
szüksége lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Tolura és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Tolura szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Tolura-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Tolura-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A TOLURA ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Tolura az ún. angiotenzin II-receptor-antagonisták csoportjába
tartozó gyógyszer. Az angiotenzin II
az Ön szervezetében termelődő olyan anyag, ami a vérerek
összehúzódását idézi elő, és ezzel növeli a
vérnyomást. A Tolura gátolja az angiotenzin II hatását, így az
erek ellazulnak, és a vérnyomás
csökken.
A TOLURA az esszenciális hipertónia (magas vérnyomás) kezelésére
HASZNÁLHATÓ felnőtteknél. Az
„esszenciális” azt jelenti, hogy a magas vérnyomást nem egy
másik betegség okozza.
A magas vérnyomás, ha nem kezelik, számos szervben károsíthatja
az ereket, pl. a szívben, a
vesékben, az agyban és a szemben. Némely esetben ez szívrohamot,
szív- vagy veseelégtelenséget,
szélütést vagy vakságot idéz elő. A m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Tolura 40 mg tabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
40 mg telmizartánt tartalmaz tablettánként.
Ismert hatású segédanyagok:
149,8 mg szorbitot (E420) és 57 mg laktózt tartalmaz
tablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Tabletta.
Fehér vagy csaknem fehér színű, mindkét oldalán domború,
ovális tabletta.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Hypertonia
Esszenciális hypertonia kezelése felnőtteknél.
Cardiovascularis prevenció
A cardiovascularis morbiditás csökkentése felnőtteknél a
következő esetekben:
-
manifeszt atherothrombotikus cardiovascularis betegség (az
anamnézisben szereplő koszorúér
betegség, stroke vagy perifériás artériás betegség) vagy
-
2-es típusú diabetes mellitus dokumentált célszerv károsodással.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Adagolás
_Esszenciális hypertonia kezelése_
A leginkább hatékonynak látszó adag naponta egyszer 40 mg. A
betegek egy részében azonban már
napi 20 mg adása is hatásos lehet. Ha a vérnyomás nem csökken a
kívánt értékre, a telmizartán dózisát
maximum naponta egyszer 80 mg-ra lehet növelni. A telmizartán
kombinálható tiazid-típusú
diuretikumokkal (pl. hidroklorotiazid), ami növeli a telmizartán
vérnyomáscsökkentő hatását. A dózis
emelésének mérlegelésekor szem előtt kell tartani, hogy a
maximális vérnyomáscsökkentő hatás
általában a terápia kezdete után 4-8 héttel alakul ki (lásd 5.1
pont).
_Cardiovascularis prevenció_
A javasolt dózis naponta egyszer 80 mg. Nem ismert, hogy a 80 mg-nál
kisebb dózisok hatékonyak-e a
cardiovascularis morbiditás csökkentésében.
Abban az esetben, ha a telmizartán kezelés beállítása a
cardiovascularis morbiditás csökkentésére
történik, javasolt a vérnyomás szoros monitorozása, valamint a
vérnyomáscsökkentő gyógyszerek
adagjának módosítása is szükségessé válhat.
_Különleges betegcsopo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu