Abiraterone Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

abirateron acetat

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L02BX03

INN (Tên quốc tế):

abiraterone

Nhóm trị liệu:

Endokrini terapija

Khu trị liệu:

Prostatične neoplazme

Chỉ dẫn điều trị:

Abiraterone Accord is indicated with prednisone or prednisolone for:the treatment of newly diagnosed high risk metastatic hormone sensitive prostate cancer (mHSPC) in adult men in combination with androgen deprivation therapy (ADT)the treatment of metastatic castration resistant prostate cancer (mCRPC) in adult men who are asymptomatic or mildly symptomatic after failure of androgen deprivation therapy in whom chemotherapy is not yet clinically indicatedthe treatment of mCRPC in adult men whose disease has progressed on or after a docetaxel based chemotherapy regimen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2021-04-26

Tờ rơi thông tin

                                57
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Neuporabljeno vsebino zavrzite v skladu z lokalnimi predpisi.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord Healthcare S.L.U.
World Trade Center, Moll de Barcelona, s/n,
Edifici Est, 6
a
Planta,
08039 Barcelona,
Španija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/20/1512/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Abirateron Accord 250 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
58
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA NA PLASTENKI 250 MG
1.
IME ZDRAVILA
Abirateron Accord 250 mg tablete
abirateronacetat
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena tableta vsebuje 250 mg abirateronacetata.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje laktozo.
Za dodatne informacije glejte priloženo navodilo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
tablete
120 tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Zdravilo Abirateron Accord jemljite najmanj eno uro pred ali najmanj
dve uri po jedi.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
Ženske, ki so ali bi lahko bile noseče, morajo z zdravilom
Abirateron Accord rokovati v rokavicah.
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
59
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Neuporabljeno vsebino zavrzite v skladu z lokalnimi predpisi.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord Healthcare S.L.U.
World Trade Center, Moll de Barcelona, s/n,
Edifici Est, 6
a
Planta,
08039 Barcelona,
Španija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Abirateron Accord 250 mg tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena tableta vsebuje 250 mg abirateronacetata.
Pomožne snovi z znanim učinkom
Ena tableta vsebuje 189 mg laktoze monohidrata.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
tableta
Bela do sivo bela ovalna tableta, približno 16 mm dolga in 9,5 mm
široka, z vtisnjeno oznako »ATN«
na eni strani in »250« na drugi strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Abirateron Accord je indicirano za uporabo skupaj s
prednizonom ali prednizolonom:
•
za zdravljenje na novo diagnosticiranega hormonsko občutljivega
metastatskega raka prostate z
visokim tveganjem (mHSPC – Metastatic Hormone Sensitive Prostate
Cancer) pri odraslih
bolnikih v kombinaciji z zdravljenjem z deprivacijo androgenov (ADT
– Androgen Deprivation
Therapy) (glejte poglavje 5.1).
•
za zdravljenje proti kastraciji odpornega metastatskega raka prostate
(mCRPC– Metastatic
Castration Resistant Prostate Cancer) pri odraslih bolnikih, ki nimajo
simptomov ali imajo blage
simptome po neuspešnem zdravljenju z deprivacijo androgenov in pri
katerih kemoterapija še ni
klinično indicirana (glejte poglavje 5.1).
•
za zdravljenje mCRPC pri odraslih bolnikih, pri katerih je bolezen
napredovala med ali po
zdravljenju s kemoterapijo z docetakselom.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
To zdravilo lahko predpiše zdravnik specialist ustreznega področja.
Odmerjanje
Priporočeni odmerek je 1000 mg (štiri 250 mg tablete) v enem odmerku
na dan, ki ga bolnik ne sme
zaužiti skupaj s hrano (glejte “Način uporabe” v nadaljevanju).
Jemanje tablet s hrano poveča
sistemsko izpostavljenost abirateronu (glejte poglavji 4.5 in 5.2).
_Odmerek prednizona ali prednizolona _
mHSPC: zdravilo Abirateron Accord se jemlje skupaj s 5 mg prednizona
ali prednizolona na dan.
mCRPC: zdravilo Abirateron Accord se jemlje skupaj z 10 mg prednizona
ali prednizolona na dan.
Med zdravljenjem je 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-05-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này