Alisade

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fluticason furoate

Sẵn có từ:

Glaxo Group Ltd.

Mã ATC:

R01AD12

INN (Tên quốc tế):

fluticasone furoate

Nhóm trị liệu:

Nasale præparater

Khu trị liệu:

Rhinitis, Allergic, Perennial; Rhinitis, Allergic, Seasonal

Chỉ dẫn điều trị:

Voksne, unge (12 år og derover) og børn (6-11 år). Alisade er indiceret til behandling af symptomerne på allergisk rhinitis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2008-10-06

Tờ rơi thông tin

                                LÆGEMIDLET ER IKKE LÆNGERE AUTORISERET TIL SALG
17
B. INDLÆGSSEDDEL
LÆGEMIDLET ER IKKE LÆNGERE AUTORISERET TIL SALG
18
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
ALISADE 27,5 MIKROGRAM/PUST, NÆSESPRAY, SUSPENSION
Fluticasonfuroat
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE
MEDICINEN.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller på apoteket, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret Alisade til dig personligt. Lad derfor være med
at give det til andre. Det
kan være skadeligt for andre, selvom de har samme symptomer, som du
har.
-
Tal med lægen eller apoteket, hvis en bivirkning bliver værre, eller
du får bivirkninger, som
ikke er nævnt her.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN:
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE ALISADE
3.
SÅDAN SKAL DU BRUGE ALISADE
4.
BIVIRKNINGER
5.
OPBEVARING
6.
YDERLIGERE OPLYSNINGER
BRUGSANVISNING
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Alisade næsespray anvendes til behandling af allergi (sæson- og
helårsbetinget), herunder tilstoppet
eller løbende næse, nysen og rindende, kløende og røde øjne hos
voksne og børn fra 6 år.
Allergiske symptomer kan opstå på bestemte tidspunkter af året. De
forårsages af allergier over for
pollen fra græs eller træer (høfeber). De kan også opstå året
rundt på grund af allergi over for dyr,
husstøvmider eller skimmelsvamp.
Alisade tilhører den gruppe lægemidler, som hedder
_binyrebarkhormoner_
.
Alisade har til formål at nedsætte inflammation (betændelsesagtig
tilstand) i næsen og irritation i
øjnene forårsaget af allergi (
_rhinitis_
).
2.
D
ET SKAL DU VIDE
, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE
A
LISADE
BRUG IKKE ALISADE
HVIS DU ER OVERFØLSOM
(
_allergisk_
) over for det aktive stof eller et af de øvrige indholdsstoffer.
VÆR EKSTRA FORSIGTIG MED AT BRUGE ALISADE
HVIS DU HAR EN LEVERSYGDOM
, skal du informere din læge om dette. Din læge vil muligvis ændre
din
dosis.
Behandling med binyrebarkhormoner i næsen (fx Alisade)
•
kan være årsa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                LÆGEMIDLET ER IKKE LÆNGERE AUTORISERET TIL SALG
1
BILAG I
PRODUKTRESUME
LÆGEMIDLET ER IKKE LÆNGERE AUTORISERET TIL SALG
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
_ _
ALISADE 27,5 mikrogram/pust
næsespray, suspension
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Et pust afgiver 27,5 mikrogram fluticasonfuroat.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Næsespray, suspension.
Hvid suspension.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Voksne og unge (fra 12 år) og børn (6-11 år)
Alisade er indiceret til behandling af:
•
symptomer på allergisk rhinitis
_ _
4.2
DOSERING OG INDGIVELSESMÅDE
Dette lægemiddel er kun til intranasal anvendelse.
Regelmæssig fast behandling anbefales for at opnå fuld effekt.
Virkningen kan indtræde allerede 8
timer efter første dosis. Det kan imidlertid tage flere dage, før
der opnås optimal virkning, og patienten
skal orienteres om, at vedvarende behandling giver bedst effekt (se
pkt. 5.1). Behandlingen bør kun
finde sted i den periode, patienten udsættes for allergeneksposition.
Voksne og unge (fra 12 år)
Den anbefalede initialdosis er 2 pust (27,5 mikrogram
fluticasonfuroat/pust) i hvert næsebor 1 gang
daglig (døgndosis i alt 110 mikrogram).
Når symptomerne er under kontrol, kan vedligeholdelsesdosis muligvis
reduceres til 1 pust i hvert
næsebor (døgndosis i alt 55 mikrogram).
Der bør titreres til laveste dosis,
som holder symptomerne under kontrol.
Børn (6-11 år)
Den anbefalede initialdosis er 1 pust (27,5 mikrogram
fluticasonfuroat/pust) i hvert næsebor 1 gang
daglig (døgndosis i alt 55 mikrogram).
Patienter, der ikke responderer tilstrækkeligt på 1 pust i hvert
næsebor 1 gang daglig (døgndosis i alt
55 mikrogram), kan tage 2 pust i hvert næsebor 1 gang daglig
(døgndosis i alt 110 mikrogram). Når
symptomerne er under kontrol, anbefales det at reducere
vedligeholdelsesdosis til 1 pust i hvert
næsebor 1 gang daglig (døgndosis i alt 55 mikrogram).
LÆGEMIDLET ER IKKE LÆNGERE AUTORISERET TIL SALG
3
Børn under 6 år
:
Erfaring med beha
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-03-2010

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu