Aranesp

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

darbepoetiin alfa

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

B03XA02

INN (Tên quốc tế):

darbepoetin alfa

Nhóm trị liệu:

Muud antianemic preparaadid

Khu trị liệu:

Anemia; Cancer; Kidney Failure, Chronic

Chỉ dẫn điều trị:

Kroonilise neerupuudulikkusega (CRF) seotud sümptomaatilise aneemia ravi täiskasvanutel ja lastel. Ravi on sümptomaatiline aneemia täiskasvanud vähiga patsientidel, kellel on mitte-müeloidne malignancies saanud keemiaravi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 45

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2001-06-08

Tờ rơi thông tin

                                191
B. PAKENDI INFOLEHT
192
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
ARANESP 10 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 15 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 20 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 30 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 40 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 50 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 60 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 80 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 100 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 130 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 150 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 300 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
ARANESP 500 MIKROGRAMMI SÜSTELAHUS SÜSTLIS
alfadarbepoetiin
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõegaga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud (vt lõik 4).
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Aranesp ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Aranesp’i kasutamist
3.
Kuidas Aranesp’i kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Aranesp’i säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
7.
Juhised süstimiseks Aranesp’i süstliga
1.
MIS RAVIM ON ARANESP JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Arst on määranud teile (aneemiavastase ravimi) Aranesp’i aneemia
raviks. Aneemia korral ei sisalda
teie veri piisavalt punaseid vereliblesid ning selle sümptomiteks
võivad olla väsimus, nõrkus ja
hingeldamine.
Aranesp’il on täpselt sama toime mis loomulikul hormoonil
erütropoetiinil. Erütropoetiin tekib
neerudes ja see stimuleerib punaste vereliblede tootmist luuüdis.
Aranesp’i toimeaine on
alfadarbepoetiin, mida toodetakse geenitehnoloogia abil hiina hamstri
m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Aranesp 10 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 15 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 20 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 30 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 40 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 50 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 60 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 80 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 100 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 130 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 150 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 300 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 500 mikrogrammi süstelahus süstlis.
Aranesp 10 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 15 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 20 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 30 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 40 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 50 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 60 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 80 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 100 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 130 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 150 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 300 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 500 mikrogrammi süstelahus pen-süstlis.
Aranesp 25 mikrogrammi süstelahus viaalis.
Aranesp 40 mikrogrammi süstelahus viaalis.
Aranesp 60 mikrogrammi süstelahus viaalis.
Aranesp 100 mikrogrammi süstelahus viaalis.
Aranesp 200 mikrogrammi süstelahus viaalis.
Aranesp 300 mikrogrammi süstelahus viaalis.
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Aranesp 10 mikrogrammi süstelahus süstlis
Iga süstel sisaldab 10 mikrogrammi alfadarbepoetiini 0,4 ml-s (25
µg/ml).
Aranesp 15 mikrogrammi süstelahus süstlis
Iga süstel sisaldab 15 mikrogrammi alfadarbepoetiini 0,375 ml-s (40
µg/ml).
Aranesp 20 mikrogrammi süstelahus süstlis
Iga süstel sisaldab 20 mikrogrammi alfadarbepoetiini 0,5 ml-s (40
µg/ml).
Aranesp 30 mikrogrammi süstelahus süstlis
Iga süstel sisaldab 30 mikrogrammi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-05-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu