Bronchitol

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

mannitol

Sẵn có từ:

Pharmaxis Europe Limited

Mã ATC:

R05CB16

INN (Tên quốc tế):

mannitol

Nhóm trị liệu:

Hoste og kolde præparater

Khu trị liệu:

Cystisk fibrose

Chỉ dẫn điều trị:

Bronchitol er indiceret til behandling af cystisk fibrose (CF) hos voksne i alderen 18 år og derover som tillægsbehandling til den bedste plejestandard.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2012-04-13

Tờ rơi thông tin

                                25
B. INDLÆGSSEDDEL
26
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
BRONCHITOL 40 MG, INHALATIONSPULVER, HÅRDE KAPSLER
Mannitol
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
−
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
−
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
−
Lægen har ordineret Bronchitol til dig personligt. Lad derfor være
med at give det til andre. Det
kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme symptomer, som
du har.
−
Tal med lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger som ikke
fremgår af denne indlægsseddel. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge Bronchitol
3.
Sådan skal du bruge Bronchitol
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
HVAD ER BRONCHITOL
Bronchitol indeholder et lægemiddel, som kaldes mannitol, og det er
et slimløsende stof.
HVAD BRUGES BRONCHITOL TIL
Bronchitol anvendes til voksne på 18 år og derover. Ud over
Bronchitol vil du normalt også anvende
de andre lægemidler, du tager for cystisk fibrose.
VIRKNING
Bronchitol inhaleres i lungerne for at hjælpe med cystisk fibrose,
som er en arvelig sygdom, der
påvirker de kirtler i lungerne, tarmen og bugspytkirtlen, som
udskiller slim og fordøjelsessafter.
Bronchitol hjælper ved at øge mængden af vand på overfladen af
luftvejene og i slimen. Det hjælper
lungerne med lettere at få slimen op. Det er også med til at
forbedre lungernes tilstand og din
vejrtrækning. Du kan derfor få en såkaldt "produktiv hoste", som
også hjælper med at fjerne slim fra
lungerne.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE BRONCHITOL
BRUG IKKE BRONCHITOL
-
hvis du er allergisk over for mannitol
-
hvis du er følsom over for mannitol. Før du begynder på Bronchitol,
undersøger din læge, om
dine luftveje er for følsomme over for mannit
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Bronchitol 40 mg inhalationspulver, hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
En hård kapsel indeholder 40 mg mannitol.
Middeldosis pr. kapsel er 32,2 mg.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Inhalationspulver, hård kapsel.
Klare, farveløse, hårde kapsler mærket med ’PXS 40 mg’, som
indeholder hvidt eller næsten hvidt
pulver.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Bronchitol er indiceret til behandling af cystisk fibrose (CF) hos
voksne på 18 år og derover som
tillægsbehandling til bedste behandlingsstandard.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
_Vurdering af initialdosis _
Før behandling med Bronchitol indledes, skal alle patienter vurderes
med henblik på bronkial
hyperreaktivitet over for inhaleret mannitol under administration af
initialdosen (se pkt. 4.4 og 5.1).
Patientens initialdosis af Bronchitol skal anvendes under overvågning
og monitorering af en erfaren
læge eller andet sundhedspersonale, som har den relevante uddannelse
og det relevante udstyr til at
udføre spirometri, monitorere iltmætning (SpO
2
) og behandle akut bronkospasme (se pkt. 4.4 og 4.8),
herunder korrekt anvendelse af genoplivningsudstyr.
Patienten skal præmedicineres med en bronkodilator 5-15 minutter før
initialdosis, men efter måling af
baseline-FEV
1
(det luftvolumen, som kan udåndes i løbet af det første sekund af
en forceret udånding,
som forudgås af en maksimal indånding) og -SpO
2
(iltmætning i blodet). Alle FEV
1
-målinger og al
SpO
2
-monitorering udføres 60 sekunder efter dosisinhalation.
Det er vigtigt at undervise patienten i at benytte den korrekte
inhalationsteknik under vurderingen af
initialdosis.
Vurdering af initialdosis udføres i følgende trin:
Trin 1: Patientens baseline-FEV
1
og -SpO
2
måles før initialdosis
Trin 2: Patienten inhalerer 40 mg (1 x 40 mg kapsler), og SpO
2
monitoreres
Trin 3: Patienten inhalerer 80 mg (2 x 40 mg kapsler), og SpO
2
monitoreres
Trin 4: Patien
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu