Credelio Plus

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
11-06-2024

Thành phần hoạt chất:

lotilaner, milbemycin oxime

Sẵn có từ:

Elanco GmbH

Mã ATC:

QP54AB51

INN (Tên quốc tế):

lotilaner / milbemycin oxime

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Sveigjanleiki

Chỉ dẫn điều trị:

For use in dogs with, or at risk from, mixed infestations/infections of ticks, fleas, gastrointestinal nematodes, heartworm and/or lungworm.

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2021-04-14

Tờ rơi thông tin

                                17
B.
FYLGISEÐILL
18
FYLGISEÐILL:
CREDELIO PLUS 56,25 MG/2,11 MG TUGGUTÖFLUR, HANDA HUNDUM (1,4-2,8 KG)
CREDELIO PLUS 112,5 MG/4,22 MG TUGGUTÖFLUR, HANDA HUNDUM (> 2,8-5,5
KG)
CREDELIO PLUS 225 MG/8,44 MG TUGGUTÖFLUR, HANDA HUNDUM (> 5,5-11 KG)
CREDELIO PLUS 450 MG/16,88 MG TUGGUTÖFLUR, HANDA HUNDUM (> 11-22 KG)
CREDELIO PLUS 900 MG/33,75 MG TUGGUTÖFLUR, HANDA HUNDUM (> 22-45 KG)
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi:
Elanco GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
Þýskaland
Framleiðendur sem eru ábyrgir fyrir lokasamþykkt:
Elanco France S.A.S
26 Rue de la Chapelle
68330 Huningue
Frakkland
2.
HEITI DÝRALYFS
Credelio Plus 56,25 mg/2,11 mg tuggutöflur handa hundum (1,4‒2,8
kg)
Credelio Plus 112,5 mg/4,22 mg tuggutöflur handa hundum (> 2,8‒5,5
kg)
Credelio Plus 225 mg/8,44 mg tuggutöflur handa hundum (> 5,5‒11 kg)
Credelio Plus 450 mg/16,88 mg tuggutöflur handa hundum (> 11‒22 kg)
Credelio Plus 900 mg/33,75 mg tuggutöflur handa hundum (> 22‒45 kg)
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver tuggutafla inniheldur:
CREDELIO PLUS TUGGUTÖFLUR
LOTILANER (MG)
MILBEMÝSÍNOXÍM (MG)
Handa hundum (1,4‒2,8 kg)
56,25
2,11
Handa hundum (> 2,8‒5,5 kg)
112,5
4,22
Handa hundum (> 5,5‒11 kg)
225
8,44
Handa hundum (> 11‒22 kg)
450
16,88
Handa hundum (> 22‒45 kg)
900
33,75
Hvít eða drapplituð, kringlótt, tvíkúpt tuggutafla með brúnum
blettum.
4.
ÁBENDING(AR)
Til notkunar hjá hundum með, eða sem eiga hættu á að fá
blönduð óværusmit/sýkingar af völdum
blóðmítla, flóa, þráðorma í meltingarvegi, hjartaorms og/eða
lungnaorms. Dýralyfið er ætlað til
notkunar þegar þörf er á samhliða meðferð gegn
blóðmítlum/flóm og þráðormum í meltingarvegi eða
meðferð gegn blóðmítlum/flóm samhliða forvörn gegn
hjartaormasjúkdómi/angiostrongylosis.
19
Blóðmítlar og flær
Til meðferðar við blóðmítlum (_Dermacentor reticulatus, Ixodes
ricinus, Rhipice
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Credelio Plus 56,25 mg/2,11 mg tuggutöflur, handa hundum (1,4‒2,8
kg)
Credelio Plus 112,5 mg/4,22 mg tuggutöflur, handa hundum (> 2,8‒5,5
kg)
Credelio Plus 225 mg/8,44 mg tuggutöflur, handa hundum (> 5,5‒11
kg)
Credelio Plus 450 mg/16,88 mg tuggutöflur, handa hundum (> 11‒22
kg)
Credelio Plus 900 mg/33,75 mg tuggutöflur, handa hundum (> 22‒45
kg)
2.
INNIHALDSLÝSING
VIRK INNIHALDSEFNI:
Hver tuggutafla inniheldur:
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Tuggutafla.
Hvít eða drapplituð, kringlótt, tvíkúpt tuggutafla með brúnum
blettum og skálagabrúnum með stafinn
„I“ greyptan í aðra hlið töflunnar.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hundar
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til notkunar hjá hundum með, eða sem eiga hættu á að fá
blönduð óværusmit/sýkingar af völdum
blóðmítla, flóa, þráðorma í meltingarvegi, hjartaorms og/eða
lungnaorms.
Dýralyfið er ætlað til notkunar þegar þörf er á samhliða
meðferð gegn blóðmítlum/flóm og þráðormum
í meltingarvegi eða meðferð gegn blóðmítlum/flóm samhliða
forvörn gegn
hjartaormasjúkdómi/angiostrongylosis.
Blóðmítlar og flær
Til meðferðar við blóðmítlum (_Dermacentor reticulatus, Ixodes
ricinus, Rhipicephalus sanguineus _og_ _
_I. hexagonus_) og flóm (_Ctenocephalides felis _og _C. canis_) hjá
hundum.
Dýralyfið drepur blóðmítla og flær tafarlaust og viðvarandi í
1 mánuð.
Dýralyfið má nota sem hluta af meðferðaráætlun við
ofnæmishúðbólgu vegna flóa.
Þráðormar í meltingarvegi
Meðferð við þráðormum í meltingarvegi: bitormum (L4,
ófullþroska fullvaxinna (L5) og fullvaxinna
CREDELIO PLUS TÖFLUR
LOTILANER
MILBEMÝSÍNOXÍM
Hundar (1,4‒2,8 kg)
56,25 mg
2,11 mg
Hundar (> 2,8‒5,5 kg)
112,5 mg
4,22 mg
Hundar (> 5,5‒11 kg)
225 mg
8,44 mg
Hundar (> 11‒22 kg)
450 mg
16,88 mg
Hundar (> 22‒45 kg)
900 mg
33,75 mg
3
_Ancylostoma caninum_), spóluor
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-06-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu