Cyltezo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

adalimumab

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

L04AB04

INN (Tên quốc tế):

adalimumab

Nhóm trị liệu:

immunosuppressiva

Khu trị liệu:

Hidradenitis Suppurativa; Arthritis, Psoriatic; Psoriasis; Crohn Disease; Arthritis, Juvenile Rheumatoid; Uveitis; Arthritis, Rheumatoid; Colitis, Ulcerative; Spondylitis, Ankylosing

Chỉ dẫn điều trị:

Zie sectie 4. 1 van de samenvatting van de productkenmerken in het productinformatiedocument.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

teruggetrokken

Ngày ủy quyền:

2017-11-10

Tờ rơi thông tin

                                61
GEGEVENS DIE OP DE BUITENVERPAKKING MOETEN WORDEN VERMELD
BUITENVERPAKKING
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Cyltezo 40 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde spuit
adalimumab
2.
GEHALTE AAN WERKZAME STOF(FEN)
Eén voorgevulde spuit van 0,8 ml bevat 40 mg adalimumab.
3.
LIJST VAN HULPSTOFFEN
Hulpstoffen: natriumacetaattrihydraat, ijsazijn, trehalosedihydraat,
polysorbaat 80 en water voor
injecties. De naaldbeschermer van de spuit bevat natuurlijk rubber
(latex). Zie voor meer informatie de
bijsluiter.
4.
FARMACEUTISCHE VORM EN INHOUD
Oplossing voor injectie
1 voorgevulde spuit
2 alcoholdoekjes
2 voorgevulde spuiten
2 alcoholdoekjes
4 voorgevulde spuiten
4 alcoholdoekjes
6 voorgevulde spuiten
6 alcoholdoekjes
5.
WIJZE VAN GEBRUIK EN TOEDIENINGSWEG(EN)
Lees voor het gebruik de bijsluiter.
Subcutaan gebruik
Voor eenmalig gebruik
6.
EEN SPECIALE WAARSCHUWING DAT HET GENEESMIDDEL BUITEN HET
ZICHT EN BEREIK VAN KINDEREN DIENT TE WORDEN GEHOUDEN
Buiten het zicht en bereik van kinderen houden.
7.
ANDERE SPECIALE WAARSCHUWING(EN), INDIEN NODIG
62
8.
UITERSTE GEBRUIKSDATUM
EXP
9.
BIJZONDERE VOORZORGSMAATREGELEN VOOR DE BEWARING
Bewaren in de koelkast (2°C–8°C). Niet in de vriezer bewaren.
De spuit in de buitenverpakking bewaren ter bescherming tegen licht.
De spuiten in de buitenverpakking bewaren ter bescherming tegen licht.
10.
BIJZONDERE VOORZORGSMAATREGELEN VOOR HET VERWIJDEREN VAN
NIET-GEBRUIKTE GENEESMIDDELEN OF DAARVAN AFGELEIDE
AFVALSTOFFEN (INDIEN VAN TOEPASSING)
11.
NAAM EN ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE
HANDEL BRENGEN
Boehringer Ingelheim International GmbH
D-55216 Ingelheim am Rhein
Duitsland
12.
NUMMER(S) VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE HANDEL BRENGEN
EU/1/17/1240/001 1 voorgevulde spuit
EU/1/17/1240/002 2 voorgevulde spuiten
EU/1/17/1240/003 4 voorgevulde spuiten
EU/1/17/1240/004 6 voorgevulde spuiten
13.
PARTIJNUMMER
Lot
14.
ALGEMENE INDELING VOOR DE AFLEVERING
15.
INSTRUCTIES VOOR GEBRUIK
16
INFORMATIE IN BRAILLE
Cyltezo
17.
UNIEK IDENTIFICATIEKENMERK – 2D MATRIXCODE
2D mat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
Dit geneesmiddel is onderworpen aan aanvullende monitoring. Daardoor
kan snel nieuwe
veiligheidsinformatie worden vastgesteld. Beroepsbeoefenaren in de
gezondheidszorg worden
verzocht alle vermoedelijke bijwerkingen te melden. Zie rubriek 4.8
voor het rapporteren van
bijwerkingen.
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Cyltezo 40 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde spuit
Cyltezo 40 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde pen
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Cyltezo 40 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde spuit
Elke voorgevulde spuit van 0,8 ml bevat een enkele dosis van 40 mg
adalimumab.
Cyltezo 40 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde pen
Elke voorgevulde pen van 0,8 ml bevat een enkele dosis van 40 mg
adalimumab.
Adalimumab is een recombinant humaan monoklonaal antilichaam
geproduceerd in ovariumcellen van
de Chinese hamster.
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Oplossing voor injectie (injectie).
Heldere tot enigszins melkachtige oplossing.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
Reumatoïde artritis
Cyltezo in combinatie met methotrexaat is geïndiceerd voor:

de behandeling van volwassen patiënten met matige tot ernstige,
actieve reumatoïde artritis
wanneer de respons op antireumatische geneesmiddelen, waaronder
methotrexaat, ontoereikend
is gebleken.

de behandeling van volwassenen met ernstige, actieve en progressieve
reumatoïde artritis die
niet eerder behandeld zijn met methotrexaat.
Cyltezo kan gegeven worden als monotherapie in geval van intolerantie
voor methotrexaat of wanneer
voortgezette behandeling met methotrexaat ongewenst is.
Cyltezo remt de progressie van gewrichtsschade, wat gemeten is door
middel van röntgenonderzoek,
en verbetert de fysieke functie wanneer het gegeven wordt in
combinatie met methotrexaat.
3
Juveniele idiopathische artritis
_Polyarticulaire juveniele idiopathische artritis_
Adalimumab is in combinatie met methotrexaat geïn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu