DepoCyte

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

citarabin

Sẵn có từ:

Pacira Limited

Mã ATC:

L01BC01

INN (Tên quốc tế):

cytarabine

Nhóm trị liệu:

Daganatellenes szerek

Khu trị liệu:

Meningealus daganatok

Chỉ dẫn điều trị:

Lymphomatous meningitis intrathecalis kezelése. A betegek többségénél a kezelés a betegség tüneti palliációjának része lesz.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2001-07-11

Tờ rơi thông tin

                                20
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
21
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
DEPOCYTE 50 MG SZUSZPENZIÓS INJEKCIÓ
Citarabin
MIEL
Ő
TT ELKEZDENÉK ADNI ÖNNEK EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI
BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT
TARTALMAZ.
−
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
−
További kérdéseivel forduljon orvosához.
−
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem soro
lt bármily
en lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd
4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a DepoCyte és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a DepoCyte alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a DepoCyte-ot?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a DepoCyte-ot tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A DEPOCYTE ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A DepoCyte limfómás agyhártyagyulladás (meningitisz) kezelésére
szolgál.
A
limfómás
meningitisz olyan betegség, amelynek során a nyirokdaganatsejtek
áthatolnak az
agyhártyákon, illetve a gerincvelő burkain, és bekerülnek az
agyfolyadékba.
A DepoCyte injekciót felnőtteknél a nyirokdaganatsejtek
elpusztítására alkalmazzák.
2.
TUDNIVALÓK A DEPOCYTE ALKALMAZÁSA EL
Ő
TT
NE ALKALMAZZA A DEPOCYTE-OT
-
ha allergiás citarabinra vagy a gyógyszer (6.1 pontban felsorolt)
egyéb összetevőjére
-
ha Ön fertőző agyhártyagyulladásban szenved
FIGYELMEZTETÉSEK ÉS ÓVINTÉZKEDÉSEK
A DepoCyte használatával kapcsolatban súlyos ide
grendszeri mellékhatások
ról számoltak be. A
tünetek közé tartoztak az idegrendszerre gyakorolt hatások (pl.
görcsrohamok, fájdalom, zsibbadás
vagy bizsergés, vakság vagy látászavarok). Orvosa rendszeresen
ellenőrizni fogja ezeket a tüneteket.
Figyeljen arra, hogy utasítás szer
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I.
MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI EL
Ő
ÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
DepoCyte 50 mg szuszpenziós injekció
2.
MIN
Ő
SÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
A szuszpenzió 10 mg citarabint tartalmaz milliliterenként.
50 mg citarabin 5 ml-es injekciós üvegenként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Szuszpenziós injekció.
Fehér vagy törtfehér színű szuszpenzió.
4.
KLINIKAI JELLEMZ
Ő
K
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Lymphomás meningitis intrathecalis kezelése. A betegek
többségében a kezelés a betegség palliatív
terápiájának része.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZ
ÁS
A D
epoCyte kizárólag a daganatellenes kemoterápiás készítmények
alkalmazásában járatos orvos
felügyelete mellett alkalmazható.
Adagolás
_Gyermekek_
A biztonságosságát és hatásosságát 18 évnél fiatalabb
gyermekek esetén nem igazolták. A jelenleg
rendelkezésre álló adatok leírása az 5.1 pontban található, de
nincs az adagolásra vonatkozó javaslat.
A DepoCyte alkalmazása gyermekek és serdülők esetén nem javasolt,
amíg további adatok nem állnak
rendelkezésre.
_Feln_
_ő_
_ttek és id_
_ősek_
Lymphomás meningitis kezelésénél a felnőtt adag 50 mg (egy
injekciós üveg) intrathecalisan
(lumbalpunctióval vagy Ommaya-féle intraventricularis katéteren
keresztül). Az alábbi indukc
iós,
s
tabilizáló és fenntartó terápiás adagolás javasolt:
Indukciós terápia:
14 naponta 50 mg, 2 adag (az 1. és a 3. héten).
Stabilizáló terápia
: 14 naponta 50 mg, 3 adag (az 5., 7. és a 9. héten), majd a 13.
héten újabb 50 mg.
Fenntartó terápia
: 28 naponta 50 mg, 4 adag (a 17., 21., 25. és 29. héten).
Az alkalmazás módja
A DepoCyte-ot lassú injekcióval, 1-5 perc alatt kell beadni,
közvetlenül a cerebrospinalis folyadékba
(CSF), intraventricularis reservoir útján, vagy a lumbalis
durazsákba történő közvetlen injekcióval.
3
Lumbalpunctiós beadás esetén a beteget a beadást követően 1
órán át fektetni kell. A DepoCyte
beadásának napjától 5 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-06-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-08-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu