Filgrastim Hexal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

filgrastim

Sẵn có từ:

Hexal AG

Mã ATC:

L03AA02

INN (Tên quốc tế):

filgrastim

Nhóm trị liệu:

Ανοσοδιεγερτικά,

Khu trị liệu:

Neutropenia; Hematopoietic Stem Cell Transplantation; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Μείωση της διάρκειας της ουδετεροπενίας και της επίπτωσης της εμπύρετης ουδετεροπενίας σε ασθενείς που έλαβαν αγωγή με καθιερωμένη κυτταροτοξική χημειοθεραπεία για κακοήθεια (με εξαίρεση τη χρόνια μυελογενή λευχαιμία και τα μυελοδυσπλαστικά σύνδρομα) και μείωση της διάρκειας της ουδετεροπενίας σε ασθενείς που υποβάλλονται σε μυελοαφανιστική θεραπεία ακολουθούμενη από την μυελού των οστών μεταμόσχευση θεωρείται ότι είναι σε αυξημένο κίνδυνο παρατεταμένης σοβαρής ουδετεροπενίας. Η ασφάλεια και η αποτελεσματικότητα της φιλγραστίμης είναι παρόμοια στους ενήλικες και στα παιδιά που λαμβάνουν κυτταροτοξική χημειοθεραπεία. Κινητοποίηση προγονικών κυττάρων του περιφερικού αίματος (Pbpc). Σε παιδιά και ενήλικες με σοβαρή συγγενή, κυκλική, ή ιδιοπαθή ουδετεροπενία με απόλυτο αριθμό ουδετερόφιλων (ANC) ≤ 0. 5 x 109/l και ιστορικό σοβαρών ή υποτροπιαζουσών λοιμώξεων, η μακροχρόνια χορήγηση της φιλγραστίμης ενδείκνυται για την αύξηση του αριθμού των ουδετεροφίλων και για τη μείωση της επίπτωσης και της διάρκειας της λοίμωξης που σχετίζονται με τα γεγονότα. Θεραπεία της επιμένουσας ουδετεροπενίας (ANC) ≤ 0. 5 x 109/l), και με ιστορικό σοβαρών ή υποτροπιαζουσών λοιμώξεων, η μακροχρόνια χορήγηση της φιλγραστίμης ενδείκνυται για την αύξηση του αριθμού των ουδετεροφίλων και για τη μείωση της επίπτωσης και της διάρκειας της λοίμωξης που σχετίζονται με τα γεγονότα. σε ασθενείς με προχωρημένη HIV λοίμωξη, προκειμένου να μειωθεί ο κίνδυνος βακτηριακών λοιμώξεων όταν άλλες θεραπευτικές επιλογές είναι ακατάλληλες.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2009-02-06

Tờ rơi thông tin

                                37
B. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
38
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
FILGRASTIM HEXAL 30 MU/0,5 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ Ή
ΔΙΆΛΥΜΑ ΓΙΑ ΈΓΧΥΣΗ ΣΕ ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ
ΣΎΡΙΓΓΑ
FILGRASTIM HEXAL 48 MU/0,5 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ Ή
ΔΙΆΛΥΜΑ ΓΙΑ ΈΓΧΥΣΗ ΣΕ ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ
ΣΎΡΙΓΓΑ
φιλγραστίμη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΙΝ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΧΡΗΣΙΜΟΠΟΙΕΊΤΕ ΑΥΤΌ
ΤΟ ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό, τον φαρμακοποιό ή τον
νοσοκόμο σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
συμπτώματα της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό, τον
φαρμακοποιό ή
τον νοσοκόμο σας. Αυτό ισχύει και για
κάθε πιθανή ανεπιθύμητη ενέργεια που
δεν αναφέρεται
στο παρόν φύλλο οδηγιών χρήσης. Βλέπε
παράγραφο 4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1.
Τι είναι το Filgrastim HEXAL και ποια είναι η
χρήση του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε πριν
χρη
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Filgrastim HEXAL 30 MU/0,5 ml ενέσιμο διάλυμα ή
διάλυμα για έγχυση σε προγεμισμένη
σύριγγα
Filgrastim HEXAL 48 MU/0,5 ml ενέσιμο διάλυμα ή
διάλυμα για έγχυση σε προγεμισμένη
σύριγγα
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Filgrastim HEXAL 30 MU/0,5 ml ενέσιμο διάλυμα ή
διάλυμα για έγχυση σε προγεμισμένη
σύριγγα
Κάθε ml διαλύματος περιέχει 60
εκατομμύρια μονάδες (MU) (που
ισοδυναμούν
με 600 μικρογραμμάρια [μg])
φιλγραστίμης*.
Κάθε προγεμισμένη σύριγγα περιέχει 30
MU (που ισοδυναμούν με 300 μg)
φιλγραστίμης σε 0,5 ml.
Filgrastim HEXAL 48 MU/0,5 ml ενέσιμο διάλυμα ή
διάλυμα για έγχυση σε προγεμισμένη
σύριγγα
Κάθε ml διαλύματος περιέχει 96
εκατομμύρια μονάδες (MU) (που
ισοδυναμούν
με 960 μικρογραμμάρια [μg])
φιλγραστίμης*.
Κάθε προγεμισμένη σύριγγα περιέχει 48
MU (που ισοδυναμούν με 480 μg)
φιλγραστίμης σε 0,5 ml.
* ανασυνδυασμένος μεθειονυλικός
ανθρώπινος παράγοντας διέγερσης
αποικιών κοκκιοκυττάρων
(G-CSF) που παράγεται στην _E. coli_ με
τεχνολογία ανασυνδυασμένου DNA.
Έκδοχο με γνωστή δράση
Κάθε ml διαλύματος περιέχει 50 mg
σορβιτόλης (Ε420).
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-02-2009

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu