Insulatard

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Insulin human

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AC01

INN (Tên quốc tế):

insulin human (rDNA)

Nhóm trị liệu:

Narkotikai, vartojami diabetu

Khu trị liệu:

Cukrinis diabetas

Chỉ dẫn điều trị:

Cukrinio diabeto gydymas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2002-10-07

Tờ rơi thông tin

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Insulatard 40 starptautiskās vienības/ml suspensija injekcijām
flakonā.
Insulatard 100 starptautiskās vienības/ml suspensija injekcijām
flakonā.
Insulatard Penfill 100 starptautiskās vienības/ml suspensija
injekcijām kārtridžā.
Insulatard InnoLet 100 starptautiskās vienības/ml suspensija
injekcijām pildspalvveida pilnšļircē.
Insulatard FlexPen 100 starptautiskās vienības/ml suspensija
injekcijām pildspalvveida pilnšļircē.
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Insulatard flakons (40 starptautiskās vienības/ml)
1 flakons satur 10 ml, kas atbilst 400 starptautiskām vienībām. 1
ml suspensijas satur 40 starptautiskās
vienības izofāna (NPH) cilvēka insulīna (
_insulinum humanum_
)* (atbilst 1,4 mg).
Insulatard flakons (100 starptautiskās vienības/ml)
1 flakons satur 10 ml, kas atbilst 1000 starptautiskām vienībām. 1
ml suspensijas satur
100 starptautiskās vienības izofāna (NPH) cilvēka insulīna (
_insulinum humanum_
)* (atbilst 3,5 mg).
Insulatard Penfill
1 kārtridžs satur 3 ml, kas atbilst 300 starptautiskām vienībām.
1 ml suspensijas satur
100 starptautiskās vienības izofāna (NPH) cilvēka insulīna (
_insulinum humanum_
)* (atbilst 3,5 mg).
Insulatard InnoLet/Insulatard FlexPen
1 pildspalvveida pilnšļirce satur 3 ml, kas atbilst 300
starptautiskām vienībām. 1 ml suspensijas satur
100 starptautiskās vienības izofāna (NPH) cilvēka insulīna (
_insulinum humanum_
)* (atbilst 3,5 mg).
*Cilvēka insulīns ir iegūts no
_Saccharomyces cerevisiae_
ar rekombinantas DNS tehnoloģijas
palīdzību.
Palīgviela ar zināmu iedarbību:
Insulatard satur mazāk kā 1 mmol (23 mg) nātrija devā, būtībā
Insulatard ir nātriju nesaturošas zāles.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Suspensija injekcijām.
Duļķaina, balta ūdens suspensija.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Insulatard lieto cukura diabēta ārstēšanai.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS V
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Insulatard 40 starptautiskās vienības/ml suspensija injekcijām
flakonā.
Insulatard 100 starptautiskās vienības/ml suspensija injekcijām
flakonā.
Insulatard Penfill 100 starptautiskās vienības/ml suspensija
injekcijām kārtridžā.
Insulatard InnoLet 100 starptautiskās vienības/ml suspensija
injekcijām pildspalvveida pilnšļircē.
Insulatard FlexPen 100 starptautiskās vienības/ml suspensija
injekcijām pildspalvveida pilnšļircē.
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Insulatard flakons (40 starptautiskās vienības/ml)
1 flakons satur 10 ml, kas atbilst 400 starptautiskām vienībām. 1
ml suspensijas satur 40 starptautiskās
vienības izofāna (NPH) cilvēka insulīna (
_insulinum humanum_
)* (atbilst 1,4 mg).
Insulatard flakons (100 starptautiskās vienības/ml)
1 flakons satur 10 ml, kas atbilst 1000 starptautiskām vienībām. 1
ml suspensijas satur
100 starptautiskās vienības izofāna (NPH) cilvēka insulīna (
_insulinum humanum_
)* (atbilst 3,5 mg).
Insulatard Penfill
1 kārtridžs satur 3 ml, kas atbilst 300 starptautiskām vienībām.
1 ml suspensijas satur
100 starptautiskās vienības izofāna (NPH) cilvēka insulīna (
_insulinum humanum_
)* (atbilst 3,5 mg).
Insulatard InnoLet/Insulatard FlexPen
1 pildspalvveida pilnšļirce satur 3 ml, kas atbilst 300
starptautiskām vienībām. 1 ml suspensijas satur
100 starptautiskās vienības izofāna (NPH) cilvēka insulīna (
_insulinum humanum_
)* (atbilst 3,5 mg).
*Cilvēka insulīns ir iegūts no
_Saccharomyces cerevisiae_
ar rekombinantas DNS tehnoloģijas
palīdzību.
Palīgviela ar zināmu iedarbību:
Insulatard satur mazāk kā 1 mmol (23 mg) nātrija devā, būtībā
Insulatard ir nātriju nesaturošas zāles.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Suspensija injekcijām.
Duļķaina, balta ūdens suspensija.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Insulatard lieto cukura diabēta ārstēšanai.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS V
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-11-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu