Ivabradine Anpharm

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ivabradiinia

Sẵn có từ:

"Anpharm" Przedsiębiorstwo Farmaceutyczne S.A.

Mã ATC:

C01EB17

INN (Tên quốc tế):

ivabradine

Nhóm trị liệu:

Muut sydänvalmisteet

Khu trị liệu:

Angina Pectoris; Heart Failure

Chỉ dẫn điều trị:

Oireenmukainen hoito ja krooninen stabiili angina pectorisIvabradine on tarkoitettu oireenmukaiseen hoitoon krooninen, stabiili angina pectoris, sepelvaltimotauti aikuisilla, joilla on normaali sinusrytmi ja sydämen syke on ≥ 70 lyöntiä minuutissa. Ivabradiini on tarkoitettu:aikuisille siedä tai kontraindikaatio käyttää beta-blockersor yhdessä beetasalpaajien potilaille riittävästi hallinnassa optimaalinen annos betablocker. Kroonisen sydämen failureIvabradine on tarkoitettu krooninen sydämen vajaatoiminta NYHA II-IV-luokan sydämen vajaatoiminta, potilailla, joilla sinusrytmi ja joiden sydämen syke on ≥ 75 lyöntiä minuutissa, yhdistelmänä tavanomaisen hoidon, mukaan lukien beta-blocker terapiassa tai kun beta-blocker terapiassa on vasta-aiheinen tai ei ole siedetty.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2015-09-08

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKKAUSSELOSTE
30
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
IVABRADINE ANPHARM 5 MG TABLETTI, KALVOPÄÄLLYSTEINEN
IVABRADINE ANPHARM 7,5 MG TABLETTI, KALVOPÄÄLLYSTEINEN
ivabradiini
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa haittaa
muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä koskee myös
sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
:
1.
Mitä Ivabradine Anpharm on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät Ivabradine Anpharm
-valmistetta
3.
Miten Ivabradine Anpharm -valmistetta käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Ivabradine Anpharm -valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ IVABRADINE ANPHARM ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Ivabradine Anpharm (ivabradiini) on sydänlääke, jota käytetään
-
oireisen stabiilin angina pectoriksen (josta aiheutuu rintakipuja)
hoitoon aikuispotilailla, joiden sydämen
syketiheys on 70 lyöntiä minuutissa tai tiheämpi. Sitä
käytetään aikuisille potilaille, jotka eivät voi
käyttää beetasalpaajiksi kutsuttuja sydänlääkkeitä tai joille
nämä lääkkeet eivät sovi. Sitä käytetään myös
yhdessä beetasalpaajien kanssa aikuisille potilaille, joiden tila ei
ole täysin hallinnassa beetasalpaajalla.
-
aikuispotilaiden kroonisen sydämen vajaatoiminnan hoitoon, kun
sydämen syke on 75 lyöntiä minuutissa
tai tiheämpi. Sitä käytetään yhdistelmänä hoitosuositusten
mukaisen hoidon, beetasalpaajahoito mukaan
lukien, k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2 1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Ivabradine Anpharm 5 mg tabletti, kalvopäällysteinen
Ivabradine Anpharm 7,5 mg tabletti, kalvopäällysteinen
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Ivabradine Anpharm 5 mg tabletti, kalvopäällysteinen
Jokainen kalvopäällysteinen tabletti sisältää 5 mg ivabradiinia
(hydrokloridina).
_Apuaine(et), joiden vaikutus tunnetaan: _
Jokainen kalvopäällysteinen tabletti sisältää 63,91 mg
laktoosimonohydraattia.
Ivabradine Anpharm 7,5 mg tabletti, kalvopäällysteinen
Jokainen kalvopäällysteinen tabletti sisältää 7,5 mg ivabradiinia
(hydrokloridina).
_Apuaine(et), joiden vaikutus tunnetaan: _
Jokainen kalvopäällysteinen tabletti sisältää 61,215 mg
laktoosimonohydraattia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti, kalvopäällysteinen.
Ivabradine Anpharm 5 mg tabletti, kalvopäällysteinen
Lohenvärinen, pitkänomainen, kalvopäällysteinen tabletti, molemmin
puolin jakouurteellinen, yhdellä
puolella kaiverrus ”5” ja toisella puolella ”S”.
Tabletin voi jakaa yhtä suuriin annoksiin.
Ivabradine Anpharm 7,5 mg tabletti, kalvopäällysteinen
Lohenvärinen, kolmikulmainen, kalvopäällysteinen tabletti, yhdellä
puolella kaiverrus ”7.5” ja toisella
puolella ”S”.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Kroonisen stabiilin angina pectoriksen oireenmukainen hoito
Ivabradiini on tarkoitettu kroonisen stabiilin angina pectoriksen
oireenmukaiseen hoitoon aikuisilla
sepelvaltimotautipotilailla, joilla on normaali sinusrytmi ja joiden
sydämen syketiheys on ≥ 70 lyöntiä
minuutissa. Ivabradiinia käytetään
-
aikuisille, joille beetasalpaajat eivät sovi tai ovat vasta-aiheisia
-
tai yhdessä beetasalpaajan kanssa potilaille, jotka eivät saa
riittävää hoitovastetta optimaalista
beetasalpaaja-annosta käytettäessä.
3
Kroonisen sydämen vajaatoiminnan hoito
Ivabradiini on tarkoitettu NYHA II–IV -luokan kroonisen sydämen
vajaatoiminnan hoitoon, johon liittyy
systolinen toimintahäiriö, kun aikuispot
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-02-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này