Jetrea

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ocriplasmin

Sẵn có từ:

Inceptua AB

Mã ATC:

S01XA22

INN (Tên quốc tế):

ocriplasmin

Nhóm trị liệu:

Oftalmologiske

Khu trị liệu:

Retinale sygdomme

Chỉ dẫn điều trị:

Jetrea er indiceret hos voksne til behandling af vitreomaculær traktion (VMT), herunder når det er forbundet med makulært hul med en diameter på mindre end eller lig med 400 mikron.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2013-03-13

Tờ rơi thông tin

                                23
B. INDLÆGSSEDDEL
24 INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
JETREA 0,375 MG/0,3 ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
ocriplasmin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU FÅR DETTE LÆGEMIDDEL,
DA DEN INDEHOLDER VIGTIGE
OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, hvis der er mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen hvis en bivirkning bliver værre, eller du får
bivirkninger, som ikke er nævnt her.
Se punkt. 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at få Jetrea
3.
Sådan vil du få Jetrea
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Jetrea indeholder det aktive stof ocriplasmin (ocriplasminum).
Jetrea anvendes til at behandle voksne med en øjensygdom betegnet
vitreomaculær traktion (VMT),
herunder når det er forbundet med et lille hul i macula (”den gule
plet”, som er den centrale del af det
lysfølsomme cellelag bagest i øjet).
VMT skyldes, at et gel-lignende materiale i bagerste del af øjet,
kaldet glaslegemet, har hæftet sig fast
ved macula og udøver et træk der. Macula sørger for det centrale
syn, som man bruger ved udførelsen
af dagligdags opgaver, såsom at køre bil, læse og genkende
ansigter. VMT kan give symptomer i form
af forvrænget eller svækket syn. Efterhånden som sygdommen udvikler
sig, kan det tilknyttede træk i
sidste ende medføre, at der dannes et hul i macula (kaldet et
maculahul).
Jetrea fungerer ved at adskille glaslegemet fra macula og hjælpe med
at lukke maculahullet, hvis et
sådant findes, hvilket kan mindske symptomerne fra VMT.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT FÅ JETREA
DU MÅ IKKE FÅ JETREA
-
hvis du er allergisk over for ocriplasmin eller et af de øvrige
indholdsstoffer i Jetrea (angivet i
pkt. 6)
-
hvis du har (eller har mistanke om, at du har) en betændelseslignende
tilstand (infektion) i eller
omkring øjet.
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDS
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Jetrea 0,375 mg/0,3 ml injektionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hvert hætteglas indeholder 0,375 mg ocriplasmin
*
i 0,3 ml opløsning (1,25 mg/ml).
Dette giver en brugbar mængde til levering af en enkeltdosis på 0,1
ml, som indeholder 0,125 mg
ocriplasmin.
*
Ocriplasmin (ocriplasminum)
*
er en trunkeret form af humant plasmin, som fremstilles ved
rekombinant DNA-teknologi i et
Pichia pastoris
ekspressionssystem.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske (opløsning).
Klar og farveløs opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Jetrea er indiceret til voksne til behandling af vitreomaculær
traktion (VMT), herunder også når
tilstanden er forbundet med maculahul med en diameter på mindre end
eller svarende til 400
mikrometer (µ) (se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Jetrea skal administreres af en specialuddannet oftalmolog, der har
erfaring med intravitreale
injektioner. Diagnosticeringen af vitreomaculær traktion (VMT) skal
foretages på baggrund af det
samlede kliniske billede, herunder patientens anamnese og kliniske
undersøgelser ved hjælp af alment
godkendt diagnostisk værktøj, såsom optisk kohærenstomografi
(OCT).
Dosering
Jetrea 0,375 mg/0,3 ml injektionsvæske er en “færdigfortyndet”
opløsning, som ikke kræver yderligere
fortynding. Den anbefalede dosis er 0,125 mg i 0,1 ml af opløsningen,
som administreres ved
intravitreal injektion i det berørte øje som éngangsdosis. Hvert
hætteglas må kun anvendes én gang og
til behandling af et enkelt øje. Da forløbet skal overvåges i
dagene efter injektionen, og da der er risiko
for nedsat syn i det øje, hvor injektionen blev givet, anbefales det
ikke at behandle det andet øje med
Jetrea samtidigt med eller inden for 7 dage efter den indledende
injektion. Gentagen administration i
det samme øje anbefales ikke (se pkt. 4.4).
Se pkt. 4.4 for instruktioner i monitorering efter injektionen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-01-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu