Kinzalkomb

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Telmisartan, hydrochlorothiazide

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

C09DA07

INN (Tên quốc tế):

telmisartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Sredstva, ki delujejo na sistem renin-angiotenzin

Khu trị liệu:

Hipertenzija

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje esencialne hipertenzije. Kinzalkomb določen odmerek kombinacije (40 mg telmisartan / 12. 5 mg hydrochlorothiazide, 80 mg telmisartan / 12. 5 mg hydrochlorothiazide) je indicirano pri bolnikih, katerih krvni tlak ni ustrezno nadzorovan na telmisartan sam. Kinzalkomb določen odmerek kombinacije (80 mg telmisartan / 25 mg hydrochlorothiazide) je indicirano pri bolnikih, katerih krvni tlak ni ustrezno nadzorovan na Kinzalkomb (80 mg telmisartan / 12. 5 mg hydrochlorothiazide) ali pri bolnikih, ki so bili predhodno stabiliziranih na telmisartan in hydrochlorothiazide podana ločeno.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 39

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2002-04-19

Tờ rơi thông tin

                                49
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
ZA SHRANJEVANJE ZDRAVILA NI POSEBNIH TEMPERATURNIH OMEJITEV .
SHRANJUJTE V ORIGINALNI OVOJNINI ZA ZAGOTOVITEV ZAŠČITE PRED VLAGO.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Bayer AG
51368 Leverkusen
Nemčija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/02/214/001
14 tablet
EU/1/02/214/002
28 tablet
EU/1/02/214/003
28 x 1 tableta
EU/1/02/214/004
56 tablet
EU/1/02/214/005
98 tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Kinzalkomb 40 mg/12,5 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
50
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC: {številka} [koda zdravila]
SN: {številka} [serijska številka]
NN: {številka} [nacionalna številka povračila stroškov za zdravilo
ali druga nacionalna številka za
identifikacijo zdravila]
51
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT PO 7 TABLET
1.
IME ZDRAVILA
Kinzalkomb 40 mg/12,5 mg tablete
telmisartan / hidroklorotiazid
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Bayer (Logo)
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
PON
TOR
SRE
ČET
PET
SOB
NED
52
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PERFORIRANI PRETISNI OMOT ZA ENKRATNI ODMEREK (28 X 1 TABLETA) ALI VSI
TISTI PRETISNI OMOTI, KI NE
VSEBUJEJO PO 7 TABLEt
1.
IME ZDRAVILA
Kinzalkomb 40 mg/12,5 mg tablete
telmisartan / hidroklorotiazid
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Bayer (Logo)
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
53
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Kinzalkomb 80 mg/12,5 mg tablete
telmisartan / hidroklorotiazid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
1 tableta vsebuje 80 mg telmi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Kinzalkomb 40 mg/12,5 mg tablete
Kinzalkomb 80 mg/12,5 mg tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Kinzalkomb 40 mg/12,5 mg tablete
Ena tableta vsebuje 40 mg telmisartana in 12,5 mg hidroklorotiazida.
Kinzalkomb 80 mg/12,5 mg tablete
Ena tableta vsebuje 80 mg telmisartana in 12,5 mg hidroklorotiazida
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Kinzalkomb 40 mg/12,5 mg tablete
Ena tableta vsebuje 112 mg laktoze monohidrata, kar je enako 107 mg
brezvodne laktoze.
Ena tableta vsebuje 169 mg sorbitola (E420).
Kinzalkomb 80 mg/12,5 mg tablete
Ena tableta vsebuje 112 mg laktoze monohidrata, kar je enako 107 mg
brezvodne laktoze.
Ena tableta vsebuje 338 mg sorbitola (E420).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Tableta
Kinzalkomb 40 mg/12,5 mg tablete
Rdeča in bela podolgovata, dvoslojna 5,2 mm tableta z vtisnjeno kodno
številko 'H4'.
Kinzalkomb 80 mg/12,5 mg tablete
Rdeča in bela podolgovata, dvoslojna 6,2 mm tableta z vtisnjeno kodno
številko 'H8'.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje esencialne hipertenzije.
Zdravilo Kinzalkomb, fiksna kombinacija (40 mg telmisartana/12,5 mg
hidroklorotiazida (HKTZ) in
80 mg telmisartana/12,5 mg HKTZ), je indicirano za odrasle, pri
katerih krvnega tlaka ne moremo
ustrezno uravnati s samim telmisartanom.
3
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Bolniki, pri katerih krvnega tlaka ne moremo ustrezno uravnati s samim
telmisartanom, jemljejo fiksno
kombinacijo enkrat na dan s tekočino, s hrano ali brez nje. Pred
prehodom na zdravljenje s fiksno
kombinacijo je priporočljivo, da najprej individualno prilagodimo
odmerka posameznih sestavin
kombinacije. Kadar bolnikovo klinično stanje dopušča, se lahko
odločimo za neposreden prehod z
monoterapije na zdravljenje s fiksno kombinacijo.

Zdravilo Kinzalkomb 40 mg/12,5 mg lahko dajemo enkrat na dan bolnikom,
pri katerih krvnega
tlaka ne moremo ustrezno nadzorovati z zdravilom Kinzalmono 40 mg

Zdravilo 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-11-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu