Kogenate Bayer

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
04-05-2018

Thành phần hoạt chất:

Octocog alfa

Sẵn có từ:

Bayer AG 

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

octocog alfa

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

Hemofili A

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling og profylakse av blødning hos pasienter med hemofili A (medfødt faktor VIII-mangel). Dette preparatet inneholder ikke von Willebrand faktor og er derfor ikke indisert i von Willebrand sykdom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 30

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2000-08-04

Tờ rơi thông tin

                                36
B. PAKNINGSVEDLEGG
37
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
KOGENATE BAYER 250 IE
_ _
PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
KOGENATE BAYER 500 IE
_ _
PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
KOGENATE BAYER 1000 IE
_ _
PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
KOGENATE BAYER 2000 IE
_ _
PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
KOGENATE BAYER 3000 IE
_ _
PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
Rekombinant koagulasjonsfaktor VIII (oktokog alfa)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva KOGENATE Bayer er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker KOGENATE Bayer
3.
Hvordan du bruker KOGENATE Bayer
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer KOGENATE Bayer
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon.
1.
HVA KOGENATE BAYER ER OG HVA DET BRUKES MOT
KOGENATE Bayer inneholder det aktive stoffet rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII
(oktokog alfa).
KOGENATE Bayer brukes til behandling og profylakse av blødninger hos
voksne, ungdom og barn i
alle aldre med hemofili A (medfødt faktor VIII-mangel).
Dette preparatet inneholder ikke von Willebrand faktor og er derfor
ikke indisert ved von Willebrands
sykdom.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER KOGENATE BAYER
BRUK IKKE KOGENATE BAYER
•
dersom du er allergisk overfor oktokog alfa eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6 og slutten av avsnitt 2).
•
hvis du er allerg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
KOGENATE Bayer 250 IE Pulver og væske til injeksjonsvæske,
oppløsning
KOGENATE Bayer 500 IE Pulver og væske til injeksjonsvæske,
oppløsning
KOGENATE Bayer 1000 IE Pulver og væske til injeksjonsvæske,
oppløsning
KOGENATE Bayer 2000 IE Pulver og væske til injeksjonsvæske,
oppløsning
KOGENATE Bayer 3000 IE Pulver og væske til injeksjonsvæske,
oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert hetteglass inneholder nominelt 250/500/1000/2000/3000 IE human
koagulasjonsfaktor VIII
(INN: oktokog alfa).
Koagulasjonsfaktor VIII produseres ved rekombinant DNA teknologi
(rDNA) i nyreceller hos
babyhamster som inneholder det humane faktor VIII-genet.
•
En ml av KOGENATE Bayer 250 IE inneholder ca. 100 IE (250 IE / 2,5 ml)
av human
koagulasjonsfaktor VIII (INN: oktokog alfa) etter rekonstituering.
•
En ml av KOGENATE Bayer 500 IE inneholder ca. 200 IE (500 IE / 2,5 ml)
av human
koagulasjonsfaktor VIII (INN: oktokog alfa) etter rekonstituering.
•
En ml av KOGENATE Bayer 1000 IE inneholder ca. 400 IE (1000 IE / 2,5
ml) av human
koagulasjonsfaktor VIII (INN: oktokog alfa) etter rekonstituering.
•
En ml av KOGENATE Bayer 2000 IE inneholder ca. 400 IE (2000 IE / 5 ml)
av human
koagulasjonsfaktor VIII (INN: oktokog alfa) etter rekonstituering.
•
En ml av KOGENATE Bayer 3000 IE inneholder ca. 600 IE (3000 IE / 5 ml)
av human
koagulasjonsfaktor VIII (INN: oktokog alfa) etter rekonstituering.
Styrken (IE) er bestemt ved bruk av ett-trinns koagulasjonsanalyse mot
FDA Mega standarden som
var kalibrert mot WHO standard i Internasjonale Enheter (IE). Den
spesifikke aktiviteten av
KOGENATE Bayer er ca. 4000 IE/mg protein.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning (Bio-Set-system).
Pulver: tørt hvitt til lett gulaktig pulver eller pulverkake.
Oppløsningsvæske: vann til injeksjonsvæsker, en klar, fargeløs
væske.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Behandling og profyl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu