Lytgobi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
19-10-2023

Thành phần hoạt chất:

Futibatinib

Sẵn có từ:

Taiho Pharma Netherlands B.V.

Mã ATC:

L01XE51

INN (Tên quốc tế):

futibatinib

Nhóm trị liệu:

cytostatika

Khu trị liệu:

Cholangiocarcinoma

Chỉ dẫn điều trị:

Lytgobi monotherapy is indicated for the treatment of adult patients with locally advanced or metastatic cholangiocarcinoma with a fibroblast growth factor receptor 2 (FGFR2) fusion or rearrangement that have progressed after at least one prior line of systemic therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2023-07-04

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PAKNINGSVEDLEGG
25
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
LYTGOBI 4 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
futibatinib
▼Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
•
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
•
Spør lege eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller trenger
mer informasjon.
•
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv om
de har symptomer på sykdom som ligner dine.
•
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM
1.
Hva Lytgobi er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Lytgobi
3.
Hvordan du bruker Lytgobi
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Lytgobi
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA LYTGOBI ER OG HVA DET BRUKES MOT
Lytgobi inneholder virkestoffet futibatinib, som tilhører en gruppe
kreftmedisiner som kalles
tyrosinkinasehemmere. Det blokkerer virkningen av et protein i cellen,
kalt fibroblastvekstfaktor-
reseptor (FGFR), som hjelper til med å regulere cellevekst.
Kreftceller kan ha en unormal form av
dette proteinet. Ved å blokkere FGFR kan futibatinib forhindre vekst
av slike kreftceller.
Lytgobi brukes alene (monoterapi) til å behandle voksne med
gallegangskreft (også kjent som
kolangiokarsinom) som har spredd seg eller ikke kan fjernes ved
kirurgi hos pasienter som allerede
har fått tidligere behandling, og der hvor svulsten har en unormal
form av en viss type av «FGFR»-
proteinet.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER LYTGOBI
_ _
BRUK IKKE LYTGOBI
dersom du er allergisk 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
▼Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Lytgobi 4 mg filmdrasjerte tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 4 mg futibatinib.
_Hjelpestoff med kjent effekt _
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 5,4 mg laktosemonohydrat.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Filmdrasjert tablett (tablett).
Rund (6 mm), hvit filmdrasjert tablett preget med «4MG» på en side
og «FBN» på den motsatte siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Lytgobi som monoterapi er indisert til behandling av voksne med lokalt
avansert eller metastatisk
kolangiokarsinom med fibroblastvekstfaktor-reseptor 2 (FGFR2)-fusjon
eller rearrangering, med
progresjon etter minst én tidligere linje med systemisk behandling.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med Lytgobi bør initieres av en lege med erfaring i
diagnostisering og behandling av
pasienter med gallegangskreft.
Før initiering av behandling med Lytgobi bør tilstedeværelse av
FGFR2-genfusjon eller rearrangering
bekreftes med en passende diagnostisk test.
Dosering
Den anbefalte startdosen er 20 mg futibatinib tatt oralt én gang
daglig.
Dersom en dose futibatinib glemmes i mer enn 12 timer, eller oppkast
oppstår etter å ha inntatt en
dose, bør en ekstra dose ikke tas. Behandling bør gjenopptas med
neste planlagte dose.
Behandlingen bør fortsette så lenge pasienten ikke viser tegn til
sykdomsprogresjon eller uakseptabel
toksisitet.
Hos alle pasienter anbefales diettbegrensninger som begrenser
fosfatinntak som en del av
3
hyperfosfatemi-behandlingen. En fosfatreduserende behandling bør
initieres når serumfosfatnivået er
≥ 5,5 mg/dl. Dersom serumfosfatnivået er > 7 mg/dl, bør
futibatinib-dosen modifiseres basert på
varigheten og alvorli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ai-len 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ai-len 19-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu