Nivolumab BMS

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

nivolumab

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

L01XC17

INN (Tên quốc tế):

nivolumab

Nhóm trị liệu:

Antineoplastilised ja immuunmoduleerivad ained, Monoklonaalsed antikehad,

Khu trị liệu:

Kartsinoom, mitteväikerakk-kopsu

Chỉ dẫn điều trị:

Nivolumab BMS on näidustatud lokaalselt levinud või metastaatilise lamerakulise mitteväikerakk-kopsuvähk (NSCLC) ravimiseks täiskasvanutel eelneva kemoteraapia järgselt.

Tình trạng ủy quyền:

Endassetõmbunud

Ngày ủy quyền:

2015-07-20

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PAKENDI INFOLEHT
Ravimil on müügiluba lõppenud
29
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
NIVOLUMAB BMS 10 MG/ML INFUSIOONILAHUSE KONTSENTRAAT
nivolumab
Käesoleva ravimi suhtes kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teavitades ravimi
kõigist võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teavitamise kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
Teavituskaarti tuleb kanda enesega kaasas kogu raviperioodi jooksul.
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arstiga.
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma
arstiga. Kõrvaltoime võib olla ka selline,
mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Nivolumab BMS ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Nivolumab BMS’i kasutamist
3.
Kuidas Nivolumab BMS’i kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Nivolumab BMS’i säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON NIVOLUMAB BMS JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Nivolumab BMS'i kasutatakse kaugelearenenud mitteväikerakk-kopsuvähi
(teatud tüüpi kopsuvähi)
raviks täiskasvanutel. See sisaldab toimeainena nivolumabi, mis on
monoklonaalne antikeha, teatud
tüüpi valk, mis on välja töötatud organismi teatud spetsiifiliste
sihtainete äratundmiseks ja
ründamiseks.
Nivolumab ühendub sihtmärgiks oleva valguga, mida nimetatakse
programmeeritud rakusurm–1
retseptoriks (PD–1) mis lülitab välja T-rakkude aktiivsuse (need
on immuunsüsteemi osaks olevad
teatud tüüpi valged verelibled, mis on organismi loomulik kaitse).
Nivolumab seondudes PD–1
retseptorile blokeerib selle aktiivsuse ja kaitseb T-rakke
väljalülitamise eest. See suurendab nende
aktiivsust vähirakkude vastu.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE NIVOLUMAB BMS’I KASUTAMIST
_ _
ÄRGE KASUTAGE NIVOLUMAB BMS’I:

kui te olete nivolumabi või selle ravimi mis tahes koo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
Ravimil on müügiluba lõppenud
2
Käesoleva ravimi suhtes kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teavitada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teavitamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Nivolumab BMS 10 mg/ml infusioonilahuse kontsentraat.
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks ml kontsentraati sisaldab 10 mg nivolumabi.
Üks 4 ml viaal sisaldab 40 mg nivolumabi.
Üks 10 ml viaal sisaldab 100 mg nivolumabi.
Nivolumab on toodetud hiina hamstri munasarja rakkudes rekombinantse
DNA tehnoloogia abil.
Üks ml kontsentraati sisaldab 0,1 mmol (või 2,5 mg) naatriumi.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Infusioonilahuse kontsentraat (steriilne kontsentraat).
Selge kuni opalestseeruv värvitu kuni kahvatukollane vedelik, mis
võib sisaldada üksikuid heledaid
osakesi. Lahuse pH on ligikaudu 6,0 ja osmolaalsus ligikaudu 340
mOsm/kg.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Nivolumab BMS on näidustatud lokaalselt levinud või metastaatilise
mitteväikerakk-kopsuvähi raviks
täiskasvanutel eelneva kemoteraapia järgselt.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi peab alustama ja juhtima vähiravi kogemusega arst.
Nivolumab BMS’i soovitatav annus on 3 mg/kg veenisiseselt 60 minuti
jooksul iga 2 nädala järel.
Ravi tuleb jätkata seni, kuni täheldatakse kliinilist kasu, või
kuni patsient enam ravi ei talu.
Annustamine
Annust ei soovitata suurendada ega vähendada. Sõltuvalt
individuaalsest ohutusest ja talutavusest võib
olla vajalik ravimi manustamise edasilükkamine või katkestamine.
Ravi püsiva või ajutise
katkestamise juhised on esitatud Tabelis 1. Immuunsüsteemiga seotud
kõrvaltoimete käsitlemise
juhised on esitatud lõigus 4.4.
Ravimil on müügiluba lõppenud
3
TABEL 1:
SOOVITUSED NIVOLUMAB BMS-RAVI MODIFITSEERIMISEKS
IMMUUNSÜSTEEMIGA
SEOTUD KÕRVALTOIME
RASKUSASTE
RAVI MODIFITSEERIMINE
Immuuns
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-01-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu