Prolia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
22-09-2023

Thành phần hoạt chất:

denosumab

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

M05BX04

INN (Tên quốc tế):

denosumab

Nhóm trị liệu:

Legemidler til behandling av bein sykdommer

Khu trị liệu:

Bone Resorption; Osteoporosis, Postmenopausal

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av osteoporose hos postmenopausale kvinner og hos menn med økt risiko for brudd. I postmenopausale kvinner reduserer Prolia signifikant risikoen for vertebrale, ikke vertebrale og hoftefrakturer. Behandling av bentap assosiert med hormon ablasjon i menn med prostatakreft økt risiko for frakturer. Hos menn med prostatakreft som mottar hormonablation, reduserer Prolia signifikant risikoen for vertebrale frakturer.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2010-05-26

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PAKNINGSVEDLEGG
29
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
PROLIA 60 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT SPRØYTE
denosumab
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se pkt. 4.
-
Legen kommer til å gi deg et pasientkort som inneholder viktig
sikkerhetsinformasjon som du
må kjenne til før og under behandling med Prolia.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM
1.
Hva Prolia er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Prolia
3.
Hvordan du bruker Prolia
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Prolia
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA PROLIA ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA PROLIA ER, OG HVORDAN DET VIRKER
Prolia inneholder denosumab, et protein (monoklonalt antistoff) som
påvirker virkningen til et annet
protein for å behandle bentap og osteoporose. Behandling med Prolia
styrker benbygningen og gir
mindre sannsynlighet for brudd.
Ben er levende vev som fornyes hele tiden. Østrogen bidrar til å
holde benbygningen frisk. Etter
menopausen synker østrogennivået, og dette kan gjøre at
benbygningen fortynnes og blir skjørere. Til
slutt kan dette føre til en lidelse som kalles osteoporose.
Osteoporose kan også forekomme hos menn
av en rekke årsaker, deriblant alder og/eller lavt nivå av det
mannlige hormonet testosteron. Det kan
også oppstå hos pasienter som behandles med glukokortikoider. Mange
pasienter med osteoporose får
ingen symptomer, men har likevel risiko for brudd, særlig i ryggrad,
hofter og
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Prolia 60 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt sprøyte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ferdigfylte sprøyte inneholder 60 mg denosumab i 1 ml
oppløsning (60 mg/ml).
Denosumab er et humant, monoklonalt IgG2-antistoff som produseres i en
pattedyrcellelinje
(ovarieceller fra kinesisk hamster) ved rekombinant DNA-teknologi.
Hjelpestoff med kjent effekt
Dette legemidlet inneholder 47 mg sorbitol i hver ml med oppløsning.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning (injeksjon).
Klar, fargeløs til lett gul oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Behandling av osteoporose hos postmenopausale kvinner og hos menn som
har økt risiko for brudd.
Hos postmenopausale kvinner reduserer Prolia signifikant risikoen for
vertebrale brudd,
ikke-vertebrale brudd og hoftebrudd.
Behandling av bentap assosiert med hormonbehandling hos menn med
prostatakreft med økt risiko for
brudd (se pkt. 5.1). Hos menn med prostatakreft som får
hormonbehandling, reduserer Prolia
signifikant risikoen for vertebrale brudd.
Behandling av bentap assosiert med langvarig systemisk
glukokortikoidbehandling hos voksne
pasienter med økt risiko for fraktur (se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Anbefalt dose er 60 mg denosumab administrert som én enkelt, subkutan
injeksjon, én gang hver
6. måned i låret, magen eller overarmen.
Pasienten må få tilstrekkelig tilskudd av kalsium og D-vitamin (se
pkt. 4.4).
Pasienter som behandles med Prolia, bør få utlevert pakningsvedlegg
og pasientkort.
Optimal total lengde på antiresorptiv behandling mot osteoporose (med
både denosumab og
bisfosfonater) er ennå ikke kartlagt. Behovet for fortsatt behandling
skal vurderes periodisk ut fra en
nytte-risiko-vurdering for denosumab for den enkelte pasient, spesielt
etter bruk i 5 år eller mer (se
pkt. 4.4).
3
_Eldre (alder ≥ 65) _
Ingen dosejustering er nødvendig hos eldre pasienter.
_Nedsatt 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu