Qaialdo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
25-07-2023

Thành phần hoạt chất:

spironolakton

Sẵn có từ:

Nova Laboratories Ireland Limited

Mã ATC:

C03DA01

INN (Tên quốc tế):

spironolactone

Nhóm trị liệu:

Antihypertensives and diuretics in combination

Khu trị liệu:

Edema; Heart Failure; Liver Cirrhosis; Ascites; Nephrotic Syndrome; Hyperaldosteronism; Essential Hypertension

Chỉ dẫn điều trị:

In the management of refractory oedema associated with congestive cardiac failure; hepatic cirrhosis with ascites and oedema, malignant ascites, nephrotic syndrome, diagnosis and treatment of primary aldosteronism, essential hypertension. Neonates, children and adolescents should only be treated under guidance of a paediatric specialist (see sections 5. 1 og 5.

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2023-05-26

Tờ rơi thông tin

                                21
B. PAKNINGSVEDLEGG
22
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
QAIALDO 10 MG/ML MIKSTUR, SUSPENSJON
spironolakton
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Qaialdo er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Qaialdo
3.
Hvordan du bruker Qaialdo
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Qaialdo
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA QAIALDO ER OG HVA DET BRUKES MOT
Qaialdo inneholder virkestoffet spironolakton. Spironolakton tilhører
en gruppe legemidler som kalles
«diuretika» (vanndrivende tabletter). Spironolakton virker ved å
blokkere effektene av aldosteron, et
hormon som hjelper med å regulere vannbalansen i kroppen.
Spironolakton får deg til å skille ut
overflødig salt og vann, og hindrer at kaliumnivåene dine blir for
lave. Dette reduserer ødem.
Spironolakton brukes til å behandle forskjellige tilstander hos
nyfødte, barn og voksne.
Qaialdo brukes til å behandle refraktært ødem (vedvarende
opphovning grunnet væskeansamling som
ikke har reagert på annen behandling) forbundet med:
- kongestiv hjertesvikt (når hjertet ikke pumper blod som det skalk
med ansamling av væske
rundt hjertet som forårsaker kortpustethet, tretthet og hovne ankler)
- levercirrhose (en type leversykdom, også kalt “skrumplever”)
med ascites (ansamling av væske
i bukhulen) og ødem (opphovning)
- malign ascites (en tilstand der væske som inneholder kreftceller
samles opp i bukhulen)
- nefroti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1 VEDLEGG I PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Qaialdo 10 mg/ml mikstur, suspensjon
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml mikstur inneholder 10 mg spironolakton. Hver flaske på 150 ml
inneholder 1500 mg
spironolakton.
Hjelpestoffer med kjent effekt
Dette legemidlet inneholder 0,75 mg natriumbenzoat og 400 mg sukrose i
hver ml.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Mikstur, suspensjon
Hvit til gråhvit viskøs mikstur, suspensjon.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Til håndtering av refraktært ødem assosiert med kongestiv
hjertesvikt, levercirrhose med ascites og
ødem, malign ascites, nefrotisk syndrom, diagnostisering og
behandling av primær aldosteronisme,
essensiell hypertensjon.
Nyfødte, barn og ungdom skal kun behandles under veiledning av
pediater. Det finnes begrensede
pediatriske data (se pkt. 5.1 og 5.2).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_Voksne _
_Kongestiv hjertesvikt med ødem: _
Vanlig
dose
–
100 mg/dag.
I
vanskelige
eller alvorlige tilfeller
kan
dosen økes
gradvis
opptil
200 mg/dag. Når ødem kontrolleres, er det vanlige
vedlikeholdsnivået 75 mg/dag til 200 mg/dag.
_Alvorlig hjertesvikt i forbindelse med standardbehandling (New York
Heart Association klasse III-IV) _
Basert på den randomiserte aldaktonevalueringsstudien (RALES) skal
behandling i forbindelse med
standardbehandling startes med en dose spironolakton på 25 mg én
gang daglig hos pasienter med
serumkalium ≤ 5,0 mekv/l og serumkreatinin ≤ 2,5 mg/dl. Pasienter
som tolererer 25 mg én gang daglig,
kan få dosen økt til 50 mg én gang daglig som klinisk indisert.
Pasienter som ikke tolererer 25 mg én
gang daglig, kan få dosen redusert til 25 mg annenhver dag. Se pkt.
4.4 for råd om overvåking av
serumkalium og serumkreatinin.
_Levercirrhose med ascites og ødem _
Hvis forholdet av Na
+
/K
+
i urin er større enn 1,0, 100 mg per dag. Hvis forholdet er mindre
enn 1,0,
200 mg/dag til 400 mg/dag. Vedlikeholdsdosen skal bestemmes
individuelt.
_Malign ascit
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-07-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu