Raptiva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

efalizumab

Sẵn có từ:

Serono Europe Limited

Mã ATC:

L04AA21

INN (Tên quốc tế):

efalizumab

Nhóm trị liệu:

immunosuppressiva

Khu trị liệu:

psoriasis

Chỉ dẫn điều trị:

Behandeling van volwassen patiënten met matige tot ernstige chronische plaque-psoriasis die hebben gefaald om te reageren op, of die een contra-indicatie voor, of intolerant zijn voor andere systemische therapieën inclusief ciclosporine, methotrexaat en PUVA (zie punt 5. 1 - Klinische werkzaamheid).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

teruggetrokken

Ngày ủy quyền:

2004-09-20

Tờ rơi thông tin

                                Geneesmiddel niet langer geregistreerd
24
B. BIJSLUITER
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
25
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIK(ST)ER
RAPTIVA 100 MG/ML POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
EFALIZUMAB
LEES DE HELE BIJSLUITER ZORGVULDIG DOOR VOORDAT U START MET HET
GEBRUIK VAN DIT GENEESMIDDEL.
-
Bewaar deze bijsluiter. Het kan nodig zijn om deze nogmaals door te
lezen.
-
Heeft u nog vragen, raadpleeg dan uw arts of apotheker.
-
Dit geneesmiddel is aan u persoonlijk voorgeschreven. Geef dit
geneesmiddel niet door aan
anderen. Dit geneesmiddel kan schadelijk voor hen zijn, zelfs als de
verschijnselen dezelfde zijn
als waarvoor u het geneesmiddel heeft gekregen.
-
Wanneer één van de bijwerkingen ernstig wordt of in geval er bij u
een bijwerking optreedt die
niet in de bijsluiter is vermeld, raadpleeg dan uw arts of apotheker.
IN DEZE BIJSLUITER:
1.
Wat is Raptiva en waarvoor wordt het gebruikt
2.
Wat u moet weten voordat u Raptiva gebruikt
3.
Hoe wordt Raptiva gebruikt
4.
Mogelijke bijwerkingen
5
Hoe bewaart u Raptiva
6.
Aanvullende informatie
1.
WAT IS RAPTIVA EN WAARVOOR WORDT HET GEBRUIKT
Raptiva is een systemisch geneesmiddel bij psoriasis. Systemische
therapieën zijn geneesmiddelen die
worden ingenomen of via een injectie worden toegediend en op die
manier aanwezig zullen zijn en
invloed zullen hebben in het hele lichaam.
Raptiva is een geneesmiddel dat efalizumab bevat, een stof die is
gemaakt met behulp van
biotechnologie. De stof wordt geproduceerd door genetisch
gemodificeerde zoogdiercellen.
Efalizumab is een monoklonaal antilichaam. Monoklonale antilichamen
zijn eiwitten die andere,
specifieke eiwitten in het menselijk lichaam herkennen en zich daaraan
binden. Efalizumab remt het
ontstekingsproces in de psoriasis plekken, waardoor een verbetering
van de aangedane delen van de
huid optreedt.
TOEPASSING
Behandeling van volwassen patiënten met matige tot ernstige
chronische plaque psoriasis die geen
respons hebben gegeven op andere systemische therapieën inclusief
ciclosporine, met
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Geneesmiddel niet langer geregistreerd
1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Raptiva 100 mg/ml, poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie.
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Elke injectieflacon bevat een uit te nemen hoeveelheid van 125 mg
efalizumab.
Reconstitutie met het oplosmiddel geeft een oplossing die 100 mg/ml
efalizumab bevat.
Efalizumab is een recombinant humaan monoclonaal antilichaam dat wordt
geproduceerd in genetisch
gemanipuleerde ovariumcellen van de Chinese hamster (CHO). Efalizumab
is een IgG1 kappa
immunoglobuline, dat een humane sequentie in de constante regio bevat
en een murine sequentie in de
complementair bepalende licht- en zwaar-keten regio bevat.
Hulpstoffen: 2,5 mg polysorbaat 20, 3,55 mg histidine, 5,70 mg
histidine hydrochloride monohydraat,
102.7 mg sucrose.
Voor een volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie.
Het poeder is een wit tot vuilwit vast poeder.
Het oplosmiddel is een heldere, kleurloze vloeistof.
De pH-waarde van de gereconstitueerde oplossing is 5.9 – 6.5.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
Behandeling van volwassen patiënten met matige tot ernstige
chronische plaque-psoriasis die geen
respons hebben gegeven op, of een contra-indicatie hebben voor, of
intolerant zijn voor andere
systemische therapieën inclusief ciclosporine, methotrexaat en PUVA
(zie rubriek 5.1 – Klinische
werkzaamheid).
4.2
DOSERING EN WIJZE VAN TOEDIENING
Een behandeling met Raptiva moet worden gestart door een arts
gespecialiseerd in dermatologie.
Een enkelvoudige begindosis van 0,7 mg/kg lichaamsgewicht wordt
gevolgd door wekelijkse injecties
van 1,0 mg/kg lichaamsgewicht (de maximale enkelvoudige dosis mag niet
groter zijn dan 200 mg).
Het volume dat moet worden geïnjecteerd moet als volgt worden
berekend:
Dosis
Injectievolumen per 10 kg
lichaamsgewicht
Enkelvoudige begindosis: 0,7 mg/kg
0,07 m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-08-2009

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu