Ronapreve

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

casirivimab, imdevimab

Sẵn có từ:

Roche Registration GmbH 

Mã ATC:

J06BD07

INN (Tên quốc tế):

casirivimab, imdevimab

Nhóm trị liệu:

Immunrendszer sera, immunglobulinok,

Khu trị liệu:

COVID-19 virus infection

Chỉ dẫn điều trị:

Ronapreve is indicated for:Treatment of COVID-19 in adults and adolescents aged 12 years and older weighing at least 40 kg who do not require supplemental oxygen and who are at increased risk of progressing to severe COVID-19 (see section 4. Prevention of COVID-19 in adults and adolescents aged 12 years and older weighing at least 40 kg (see section 4. The use of Ronapreve should take into account information on the activity of Ronapreve against viral variants of concern. Lásd a 4. 4 és 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2021-11-12

Tờ rơi thông tin

                                57
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
58
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
RONAPREVE 300 MG + 300 MG OLDATOS INJEKCIÓ/INFÚZIÓ
kaszirivimab és imdevimab
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Ehhez Ön is hozzájárulhat a
tudomására jutó bármilyen mellékhatás
bejelentésével.
A mellékhatások jelentésének módjairól a 4. pont végén
(Mellékhatások bejelentése) talál további
tájékoztatást.
MIELŐTT ELKEZDIK ÖNNÉL ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL
FIGYELMESEN AZ ALÁBBI
BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT
TARTALMAZ.
●
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
●
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához,
gyógyszerészéhez vagy a gondozását végző
egészségügyi szakemberhez.
●
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Ronapreve és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Ronapreve alkalmazása előtt
3.
Hogyan alkalmazzák Önnél a Ronapreve-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Ronapreve-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A RONAPREVE ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A RONAPREVE?
A Ronapreve hatóanyagként kaszirivimabot és imdevimabot tartalmaz.
A kaszirivimab és az
imdevimab egy fehérje típus, úgynevezett “monoklonális
antitest”.
MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN ALKALMAZHATÓ A RONAPREVE?
A Ronapreve-t COVID-19-betegségben szenvedő felnőttek és 12.
életévüket betöltött és legalább
40 kg testtömegű serdülők kezelésére a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Ronapreve 300 mg + 300 mg oldatos injekció/infúzió
2.
MINŐSÉGI
ÉS
MENNYISÉGI
ÖSSZETÉTEL
Összecsomagolt, 300 mg hatóanyagtartalmú, egyszer használatos
injekciós üvegek
300 mg kaszirivimabot tartalmaz 2,5 ml oldatban (120 mg/ml)
kaszirivimab-tartalmú injekciós
üvegenként.
300 mg imdevimabot tartalmaz 2,5 ml oldatban (120 mg/ml)
imdevimab-tartalmú injekciós
üvegenként.
A kaszirivimab és az imdevimab két IgG1 rekombináns humán
monoklonális antitest, amelyeket
rekombináns DNS-technológiával állítanak elő kínai hörcsög
petefészek sejtekben.
Ismert hatású segédanyag(ok):
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Oldatos injekció/infúzió.
Tiszta vagy enyhén opálos és színtelen vagy halványsárga, pH 6,0
kémhatású oldat.
4.
KLINIKAI
JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Ronapreve javallott:
●
a COVID-19 kezelésére olyan felnőtteknél, illetve a 12.
életévüket betöltött és legalább 40 kg
testtömegű serdülőknél, akiknél nincs szükség kiegészítő
oxigénkezelésre, és akiknél fokozott a
kockázata annak, hogy a COVID-19 súlyos fokúvá válik.
●
a COVID-19 kezelésére olyan felnőtteknél, illetve a 12.
életévüket betöltött és legalább 40 kg
testtömegű serdülőknél, akik kiegészítő oxigénkezelést
kapnak és SARS-CoV-2-antitest
teszteredményük negatív.
●
a COVID-19 megelőzésére felnőtteknél, illetve a 12. életévüket
betöltött és legalább 40 kg
testtömegű serdülőknél.
A Ronapreve alkalmazásakor figyelembe kell venni a Ronapreve
aggodalomra okot adó
vírusvariánsokkal szemben mutat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-11-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu