Pybactam Bột pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pybactam bột pha dung dịch tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) ; tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha dung dịch tiêm truyền - 4000mg; 500mg

Flucloxacilin 1g Thuốc bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flucloxacilin 1g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - flucloxacilin (dưới dạng flucloxacilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g

Flucloxacilin 500mg Thuốc bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flucloxacilin 500mg thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - flucloxacilin (dưới dạng flucloxacilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 500 mg

Gastufa Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gastufa bột pha tiêm

công ty cổ phần thương mại Đầu tư và phát triển acm việt nam - cefazolin (dưới dạng cefazolin sodium) - bột pha tiêm - 1g

Extraneal Peritoneal dialysis solution with 7.5% Icodextrin Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

extraneal peritoneal dialysis solution with 7.5% icodextrin dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - icodextrin; natri clorid ; natri lactat ; calci clorid.2h2o ; magie clorid hexahydrat - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 7,5 mg; 538 mg; 448 mg; 25,7 mg; 5,08 mg

Dianeal low cacium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; magie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 1,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg

Dianeal low cacium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; megie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 4,25g; 5,08mg; 538mg; 448mg

Godaclox Viên nang cứng (tím-đen) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

godaclox viên nang cứng (tím-đen)

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat); cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) - viên nang cứng (tím-đen) - 250 mg; 250 mg

Cloxacilin Thuốc bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cloxacilin thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 500 mg

Cloxacilin 500mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cloxacilin 500mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cloxacillin (dưới dạng cloxacillin natri) - viên nang cứng - 500 mg