Neometin Viên nén không bao đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neometin viên nén không bao đặt âm đạo

efroze chemical industries (pvt) ltd. - metronidazol ; neomycin sulphat ; nystatin - viên nén không bao đặt âm đạo - 500mg; 108,3mg; 22,73mg

Kecam Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kecam dung dịch tiêm

hana pharm. co., ltd. - piroxicam - dung dịch tiêm - 20mg/1ml

Lomoh 40 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lomoh 40 dung dịch tiêm

emcure pharmaceuticals ltd. - enoxaparin natri - dung dịch tiêm - 40mg/0,4ml

MG-TAN INJ. DỊCH TIÊM TRUYỀN Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dỊch tiêm truyỀn dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - mỗi 100ml dung dịch chứa: l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine 0,12g; l-leucine 0,16g; l-lysine hcl 0,24g; l-methionine 0,12g; l-phenylalanine 0,16g; l-proline 0,1 - dung dịch tiêm truyền

MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g; 0,24g; 0,071g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,12g;0,16g; 0,24g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,094g; 0,12g; 0,04g; 0,005g; 0,15g; 0,02g;

Revolade 25mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

revolade 25mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - eltrombopag (dưới dạng eltrombopag olamine) - viên nén bao phim - 25 mg

Teli H Viên nén hai lớp Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

teli h viên nén hai lớp

cadila pharmaceuticals ltd. - telmisartan; hydrochlorothiazid - viên nén hai lớp - 40 mg; 12,5 mg

Todexe Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

todexe dung dịch nhỏ mắt

srs pharmaceuticals pvt. ltd. - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) ; dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) - dung dịch nhỏ mắt - 15mg/5ml; 5mg/5ml

Ceclor Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceclor viên nang cứng

a. menarini singapore pte. ltd - cefaclor - viên nang cứng - 250mg

Minirin Melt Viên đông khô dạng uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

minirin melt viên đông khô dạng uống

ferring pharmaceuticals ltd. - desmopressin (dưới dạng desmopressin acetate) - viên đông khô dạng uống - 60mcg