Trifexis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

употреба, милбемициноксима

Sẵn có từ:

Eli Lilly and Company Limited

Mã ATC:

QP54AB51

INN (Tên quốc tế):

spinosad, milbemycin oxime

Nhóm trị liệu:

Кучета

Khu trị liệu:

Антипаразитни средства, инсектициди и репеленти, Endectocides

Chỉ dẫn điều trị:

За лечение и предпазване от бълхи (Ctenocephalides Фелиз) паразитози при кучета, където един или повече от следните симптоми са необходими едновременно: профилактика на дирофилариоза болест (Л3, Л4 сърдечни червеи);профилактика на angiostrongylosis за сметка на намаляване на нивото на заразяване незрели възрастни (Л5) Angiostrongylus vasorum;лечение на стомашно-чревни нематоди на инфекции, причинени от hookworms (Л4, незрели възрастни, Л5) и възрастни Ancylostoma сатпит), кръгли червеи (незрели възрастни L5 и възрастни Тохосага Canis и Toxascaris leonina ограничено възрастен) и власоглава (възрастни власоглавы vulpis).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Отменено

Ngày ủy quyền:

2013-09-19

Tờ rơi thông tin

                                20
Б. ЛИСТОВКА
Лекарствен продукт, който вече не е
разрешен за употреба
21
ЛИСТОВКА ЗА:
TRIFEXIS 270 MG/4,5 MG ТАБЛЕТКИ ЗА ДЪВЧЕНЕ ЗА
КУЧЕТА
TRIFEXIS 425 MG/7,1 MG ТАБЛЕТКИ ЗА ДЪВЧЕНЕ ЗА
КУЧЕТА
TRIFEXIS 665 MG/11,1 MG ТАБЛЕТКИ ЗА ДЪВЧЕНЕ ЗА
КУЧЕТА
TRIFEXIS 1040 MG/17,4 MG ТАБЛЕТКИ ЗА ДЪВЧЕНЕ ЗА
КУЧЕТА
TRIFEXIS 1620 MG/27 MG ТАБЛЕТКИ ЗА ДЪВЧЕНЕ ЗА
КУЧЕТА
1.
ИМЕ И ПОСТОЯНEН АДРЕС НА ПРИТЕЖАТЕЛЯ
НА ЛИЦЕНЗА ЗА УПОТРЕБА
И НА ПРОИЗВОДИТЕЛЯ, АКО ТЕ СА РАЗЛИЧНИ
Притежател на лицен
за за у
потреба:
Eli Lilly and Company Ltd
Elanco Animal Health
Priestley Road
Basingstoke
Hampshire
RG24 9NL
ОБЕДИНЕНОТО КРАЛСТВО
Производител, отговорен за
освобождаване на партидата:
Eli Lilly and Company Ltd
Speke Operations
Fleming Road
Liverpool
L24 9LN
ОБЕДИНЕНОТО КРАЛСТВО
2.
НАИМЕНОВАНИЕ НА
ВЕТЕРИНАРНОМЕДИЦИНСКИЯ ПРОДУКТ
Trifexis 270 mg/4,5 mg таблетки за дъвчене за
кучета (3,9 – 6,0 kg)
Trifexis 425 mg/7,1 mg таблетки за дъвчене за
кучета (6,1 – 9,4 kg)
Trifexis 665 mg/11,1 mg таблетки за дъвчене за
кучета (9,5 – 14,7 kg)
Trifexis 1040 mg/17,4 mg таблетки за дъвчене за
кучета (14,8 – 23,1 kg)
Trifexis 1620 mg/27 mg таблетки за дъвчене за
кучета (23,2 – 36,0 kg)
spinosad / milbemycin oxime
3.
СЪДЪРЖАНИЕ НА АКТИВНИТЕ СУБСТАНЦИИ И
ЕКСЦИПИЕНТИТЕ
АКТИВНИ СУБСТАНЦИИ:
Всяка таблетка съдържа:
Trifexis 270 mg/4,5 mg
spinosad 270 mg/milbemycin oxime 4,5 mg
Trifexis 425 mg/7,1 mg
spinosad 425 mg/milbemycin oxime 7
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
Лекарствен продукт, който вече не е
разрешен за употреба
2
1.
НАИМЕНОВАНИЕ НА
ВЕТЕРИНАРНОМЕДИЦИНСКИЯ ПРОДУКТ
Trifexis 270 mg/4,5 mg таблетки за дъвчене за
кучета (3,9 – 6,0 kg)
Trifexis 425 mg/7,1 mg таблетки за дъвчене за
кучета (6,1 – 9,4 kg)
Trifexis 665 mg/11,1 mg таблетки за дъвчене за
кучета (9,5 – 14,7 kg)
Trifexis 1040 mg/17,4 mg таблетки за дъвчене за
кучета (14,8 – 23,1 kg)
Trifexis 1620 mg/27 mg таблетки за дъвчене за
кучета (23,2 – 36,0 kg)
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
АКТИВНИ СУБСТАНЦИИ:
Всяка таблетка съдържа:
Spinosad
Мilbemycin oxime
Trifexis 270 mg/4,5 mg
270 mg
4,5 mg
Trifexis 425 mg/7,1 mg
425 mg
7,1 mg
Trifexis 665 mg/11,1 mg
665 mg
11,1 mg
Trifexis 1040 mg/17,4 mg
1040 mg
17,4 mg
Trifexis 1620 mg/27 mg
1620 mg
27,0 mg
ЕКСЦИПИЕНТИ:
За пълния списък на ексципиентите, виж
т. 6.1.
3.
ФАРМАЦЕВТИЧНА ФОРМА
Таблетки за дъвчене.
Пъстри, жълтокафяви до кафяви, кръгли,
двойно изпъкнали таблетки с гравиран
код от едната
страна и вдлъбнатини от другата
страна.
В следващият списък са показани
кодовете и броя на вдлъбнатините,
според концентрациите на
активните субстанции в та
блетката:
Trifexis 270
mg/4,5 mg таблетки:
4333 и 2 вдлъбнатини
Trifexis 425 mg/7,1 mg таблетки:
4346 и 3 вдлъбнатини
Trifexis 665 mg/11,1 mg таблетки:
4347 и без вдлъбнатини
Trifexis 1040 mg/17,4 mg табл
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-10-2018

Xem lịch sử tài liệu