Uplizna

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-02-2024

Thành phần hoạt chất:

Inebilizumab

Sẵn có từ:

Horizon Therapeutics Ireland DAC

Mã ATC:

L04AA

INN (Tên quốc tế):

inebilizumab

Nhóm trị liệu:

immunsuppressive

Khu trị liệu:

Neuromyelitis Optica

Chỉ dẫn điều trị:

Uplizna is indicated as monotherapy for the treatment of adult patients with neuromyelitis optica spectrum disorders (NMOSD) who are anti-aquaporin 4 immunoglobulin G (AQP4-IgG) seropositive (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2022-04-25

Tờ rơi thông tin

                                27
B. PAKNINGSVEDLEGG
28
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
UPLIZNA 100 MG KONSENTRAT TIL INFUSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
inebilizumab
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Uplizna er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Uplizna
3.
Hvordan du bruker Uplizna
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Uplizna
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA UPLIZNA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Uplizna inneholder virkestoffet inebilizumab og tilhører en klasse
legemidler som kalles monoklonale
antistoffer. Det er et protein som retter seg mot
antistoffproduserende celler i immunsystemet
(kroppens naturlige forsvar mot sykdommer) kalt B-celler.
Uplizna brukes for å redusere risikoen for anfall hos voksne med en
sjelden tilstand kalt neuromyelitis
optica-spektrumforstyrrelse (NMOSD), som påvirker nervene i øyet og
ryggmargen. Tilstanden antas
å skyldes at immunforsvaret ved en feiltagelse angriper nervene i
kroppen. Uplizna gis til pasienter
med NMOSD som har B-celler som produserer antistoffer mot akvaporin-4,
et protein som spiller en
viktig rolle i nervenes funksjon.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER UPLIZNA
_ _
BRUK IKKE UPLIZNA
-
dersom du er
ALLERGISK OVERFOR INEBILIZUMAB
eller noen av de andre innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
-
derso
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Uplizna 100 mg konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert hetteglass inneholder 100 mg inebilizumab i 10 ml med en
konsentrasjon på 10 mg/ml. Den
endelige konsentrasjonen etter fortynning er 1,0 mg/ml.
Inebilizumab er et humanisert monoklonalt antistoff produsert i
ovariecellelinje hos kinesisk hamster
gjennom rekombinant DNA-teknologi.
Hjelpestoff med kjent effekt
Dette legemidlet inneholder 16,1 mg natrium per hetteglass.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning (sterilt konsentrat)
Klar til svakt opaliserende, fargeløs til svakt gul oppløsning.
Oppløsningen har en pH på ca. 6,0 og en
osmolalitet på ca. 280 mOsm/kg.
4.
KLINISKE
OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Uplizna er indisert som monoterapi for behandling av voksne pasienter
med neuromyelitis optica-
spektrumforstyrrelser (NMOSD) som er anti-akvaporin-4 immunglobulin G
(AQP4-IgG)-seropositive,
(se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandlingen skal igangsettes under oppsyn av en lege med erfaring
innen behandling av NMOSD og
med tilgang til egnet medisinsk støtte for å håndtere potensielle
alvorlige reaksjoner, for eksempel
alvorlige infusjonsrelaterte reaksjoner.
Pasienten skal overvåkes med henblikk på infusjonsrelaterte
reaksjoner under infusjonen og i minst én
time etter fullført infusjon (se pkt. 4.4).
Vurderinger før første dose av inebilizumab
Før igangsetting av behandlingen skal testing utføres for
•
kvantitative serum-immunglobuliner, B-celletall og full
blodcellestatus (CBC), inkludert
differensialer (se pkt. 4.3 og 4.4)
•
hepatitt B-virus (HBV)-screening (se pkt. 4.3 og 4.4)
3
•
hepatitt C-virus (HCV)-screeni
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-05-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu