Biopoin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

theta epoetin

Sẵn có từ:

Teva GmbH

Mã ATC:

B03XA01

INN (Tên quốc tế):

epoetin theta

Nhóm trị liệu:

Egyéb vérszegénység elleni szerek

Khu trị liệu:

Kidney Failure, Chronic; Anemia; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Felnőtt betegek krónikus veseelégtelenségéhez társuló tünetekkel járó vérszegénység kezelése. Tünetekkel járó vérszegénység, a felnőtt daganatos betegek nem myeloid rosszindulatú daganatok kemoterápiás kezelés alatt.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2009-10-23

Tờ rơi thông tin

                                54
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
55
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
BIOPOIN 1000 NE/0,5 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT FECSKENDŐBEN
BIOPOIN 2000 NE/0,5 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT FECSKENDŐBEN
BIOPOIN 3000 NE/0,5 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT FECSKENDŐBEN
BIOPOIN 4000 NE/0,5 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT FECSKENDŐBEN
BIOPOIN 5000 NE/0,5 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT FECSKENDŐBEN
BIOPOIN 10 000 NE/1 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT FECSKENDŐBEN
BIOPOIN 20 000 NE/1 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT FECSKENDŐBEN
BIOPOIN 30 000 NE/1 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT FECSKENDŐBEN
téta-epoetin
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához,
gyógyszerészéhez vagy a gondozását végző
egészségügyi szakemberhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Biopoin és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Biopoin alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Biopoin-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Biopoin-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
7.
Információk az öninjekciózásról
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A BIOPOIN ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
MI A BIOPOIN
A Biopoin a téta-epoetin ható
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Biopoin 1000 NE /0,5 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Biopoin 2000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Biopoin 3000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Biopoin 4000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Biopoin 5000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Biopoin 10 000 NE/1 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Biopoin 20 000 NE/1 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Biopoin 30 000 NE/1 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Biopoin 1000 NE /0,5 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Előretöltött fecskendőnként 1000 nemzetközi egység (NE) (8,3
µg) téta-epoetin 0,5 ml oldatos
injekcióban, ami milliliterenként 2000 NE (16,7 µg)
téta-epoetinnek felel meg.
Biopoin 2000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Előretöltött fecskendőnként 2000 nemzetközi egység (NE) (16,7
µg) téta-epoetin 0,5 ml oldatos
injekcióban, ami milliliterenként 4000 NE (33,3 µg)
téta-epoetinnek felel meg.
Biopoin 3000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Előretöltött fecskendőnként 3000 nemzetközi egység (NE) (25
µg) téta-epoetin 0,5 ml oldatos
injekcióban, ami milliliterenként 6000 NE (50 µg) téta-epoetinnek
felel meg.
Biopoin 4000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Előretöltött fecskendőnként 4000 nemzetközi egység (33,3 µg)
(NE) téta-epoetin 0,5 ml oldatos
injekcióban, ami milliliterenként 8000 NE (66,7 µg)
téta-epoetinnek felel meg.
Biopoin 5000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Előretöltött fecskendőnként 5000 nemzetközi egység (NE) (41,7
µg) téta-epoetin 0,5 ml oldatos
injekcióban, ami milliliterenként 10 000 NE (83,3 µg)
téta-epoetinnek felel meg.
Biopoin 10 000 NE/1 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Előretöltött fec
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-12-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu