Brineura

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
12-12-2023

Thành phần hoạt chất:

cerliponase alfa

Sẵn có từ:

BioMarin International Limited

Mã ATC:

A16AB

INN (Tên quốc tế):

cerliponase alfa

Nhóm trị liệu:

Andre alimentary tract and metabolism products,

Khu trị liệu:

Neuronal Ceroid-Lipofuscinoses

Chỉ dẫn điều trị:

Brineura er angitt for behandling av neuronal ceroid lipofuscinosis type 2 (CLN2) sykdom, også kjent som tripeptidyl peptidase 1 (TPP1) mangel,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2017-05-30

Tờ rơi thông tin

                                27
B. PAKNINGSVEDLEGG
28
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
BRINEURA 150 MG INFUSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
cerliponase alfa
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU ELLER BARNET DITT
BEGYNNER Å BRUKE DETTE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege hvis du har flere spørsmål eller trenger mer informasjon.
-
Kontakt lege dersom du eller barnet ditt opplever bivirkninger,
inkludert mulige bivirkninger
som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Brineura er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du eller barnet ditt får Brineura.
3.
Hvordan du bruker Brineura
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Brineura
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA BRINEURA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Brineura inneholder virkestoffet cerliponase alfa, som tilhører en
gruppe legemidler kjent som
enzymerstatningsbehandlinger. Det brukes til behandling av pasienter
med nevronal ceroid
lipofuscinose type 2 (CLN2)-sykdom, også kjent som tripeptidyl
peptidase 1 (TPP1)-mangel.
Mennesker med CLN2-sykdom mangler et enzym kalt TPP1, eller de har for
lite av det, og dette fører
til ansamling av stoffer kalt lysosomale lagringsmaterialer. Hos
mennesker med CLN2-sykdom
ansamles disse materialene i visse deler av kroppen, hovedsakelig
hjernen.
HVORDAN BRINEUTRA VIRKER
Dette legemidlet erstatter det manglende enzymet TPP1, som minimerer
ansamlingen av lysosomale
lagringsmaterialer. Dette legemidlet virker for å forsinke
sykdomsprogresjonen.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU ELLER BARNET DITT FÅR BRINEURA
BRUK IKKE BRINEURA
-
Dersom du eller barnet ditt har hatt livstruende allergiske reaksjoner
p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Brineura 150 mg infusjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert hetteglass med Brineura inneholder 150 mg cerliponase alfa* i 5
ml oppløsning.
Hver ml infusjonsvæske, oppløsning inneholder 30 mg cerliponase
alfa.
*Produsert i ovarieceller fra kinesiske hamstere.
Hjelpestoff med kjent effekt:
Hvert hetteglass inneholder 17,4 mg natrium i 5 ml oppløsning.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1
3.
LEGEMIDDELFORM
Infusjonsvæske, oppløsning
Klar til svakt opaliserende og fargeløs til lysegul oppløsning som
noen ganger kan inneholde tynne
gjennomskinnelige fibre eller ugjennomsiktige partikler.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Brineura er indisert til behandling av nevronal ceroid lipofuscinose
type 2 (CLN2)-sykdom, også kjent
som tripeptidyl-peptidase 1 (TPP1)-mangel.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Brineura bør kun administreres av opplært helsepersonell med
kunnskap innen intracerebroventrikulær
administrering i klinisk sammenheng.
Dosering
Den anbefalte dosen er 300 mg cerliponase alfa administrert én gang
hver andre uke med
intracerebroventrikulær infusjon.
Lavere doser er anbefalt hos pasienter under 2 år, se punktet for
pediatrisk populasjon.
Forbehandling av pasienter med antihistaminer med eller uten
antipyretika er anbefalt 30 til
60 minutter før infusjonsstart.
Fortsettelse av langtidsbehandling skal regelmessig evalueres klinisk
for den individuelle pasienten
om hvorvidt nytten anses å oppveie for de potensielle risikoene.
3
_Dosejusteringer _
Vurdering av dosejustering kan være nødvendig for pasienter som
kanskje ikke tolererer infusjonen.
Dosen kan reduseres med 50 % og/eller infusjonshastigheten kan senkes.
Dersom infusjonen avbrytes på grunn av e
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-06-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu