Brintellix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
16-01-2024

Thành phần hoạt chất:

Vortioxetine

Sẵn có từ:

H. Lundbeck A/S

Mã ATC:

N06AX26

INN (Tên quốc tế):

vortioxetine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Depressiv lidelse, Major

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av alvorlige depressive episoder hos voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2013-12-18

Tờ rơi thông tin

                                70
B. PAKNINGSVEDLEGG
71
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
BRINTELLIX 5 MG TABLETTER, FILMDRASJERTE
vortioksetin (vortioxetine)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv om de
har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som ikke er
nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Brintellix er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Brintellix
3.
Hvordan du bruker Brintellix
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Brintellix
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA BRINTELLIX ER OG HVA DET BRUKES MOT
Brintellix inneholder virkestoffet vortioksetin. Det tilhører en
gruppe legemidler kalt antidepressiva.
Brintellix er til behandling av depressive episoder hos voksne.
Brintellix reduserer flere depressive symptomer, inkludert tristhet,
indre spenning (angst), søvnforstyrrelser
(søvnmangel), nedsatt appetitt, konsentrasjonsvansker, følelse av
verdiløshet, tap av interesse for
fritidsaktiviteter, følelse av nedtrykthet.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER BRINTELLIX
BRUK IKKE BRINTELLIX:
-
dersom du er allergisk overfor vortioksetin eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette legemidlet
(listet opp i avsnitt 6).
-
dersom du bruker andre legemidler for depresjon som kalles
ikke-selektive monoaminoksidasehemmere
eller selektive MAO-A-hemmere. Spør legen din hvis du er usikker.
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Rådfør deg med lege eller apotek før du bruker Brintellix dersom
du:
-
bruker legemidler med såkalt serotonerg effekt, f.eks.:
-
tramadol og lignende legemidler (sterke smertest
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Brintellix 5 mg filmdrasjerte tabletter.
Brintellix 10 mg filmdrasjerte tabletter.
Brintellix 15 mg filmdrasjerte tabletter.
Brintellix 20 mg filmdrasjerte tabletter.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Brintellix 5 mg filmdrasjerte tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder vortioksetinhydrobromid
tilsvarende 5 mg vortioksetin (vortioxetine).
Brintellix 10 mg filmdrasjerte tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder vortioksetinhydrobromid
tilsvarende 5 mg vortioksetin (vortioxetine).
Brintellix 15 mg filmdrasjerte tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder vortioksetinhydrobromid
tilsvarende 5 mg vortioksetin. (vortioxetine)
Brintellix 20 mg tabletter, filmdrasjerte
Hver filmdrasjerte tablett inneholder vortioksetinhydrobromid
tilsvarende 5 mg vortioksetin.(vortioxetine)
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Filmdrasjert tablett (tablett)
Brintellix 5 mg filmdrasjerte tabletter
Rosa, mandelformet (5 x 8,4 mm), filmdrasjert tablett merket med
“TL” på én side og “5” på den andre
siden.
Brintellix 10 mg filmdrasjerte tabletter
Gul, mandelformet (5 x 8,4 mm), filmdrasjert tablett merket med
“TL” på én side og “10” på den andre
siden.
Brintellix 15 mg filmdrasjerte tabletter
Oransje, mandelformet (5 x 8,4 mm), filmdrasjert tablett merket med
“TL” på én side og “15” på den andre
siden.
Brintellix 20 mg filmdrasjerte tabletter
Rød, mandelformet (5 x 8,4 mm), filmdrasjert tablett merket med
“TL” på én side og “20” på den andre
siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Brintellix er indisert for behandling av depressive episoder hos
voksne.
3
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Startdose og anbefalt dose av Brintellix er 10 mg vortioksetin én
gang daglig hos voksne < 65 år.
Avhengig av individuell respons hos pasienten, kan dosen økes til
maksimalt 20 mg vortioksetin én gang
daglig eller reduseres til minimum 5 mg vortioksetin én gang daglig.
Etter be
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-01-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu