Camcevi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

leuprorelin mesilate

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

INN (Tên quốc tế):

leuprorelin

Nhóm trị liệu:

Endokrininė terapija

Khu trị liệu:

Prostatos navikai

Chỉ dẫn điều trị:

Camcevi is indicated for the treatment of hormone dependent advanced prostate cancer and for the treatment of high-risk localised and locally advanced hormone dependent prostate cancer in combination with radiotherapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2022-05-24

Tờ rơi thông tin

                                20
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS PAKUOTĖS
KARTONINĖ DĖŽUTĖ
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
CAMCEVI 42 mg pailginto atpalaidavimo injekcinė suspensija
leuprorelinas
2.
VEIKLIOJI (-IOS) MEDŽIAGA (-OS) IR JOS (-Ų) KIEKIS (-IAI)
Viename užpildytame švirkšte yra leuprorelino mesilato,
atitinkančio 42 mg leuprorelino.
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Pagalbinės medžiagos: Poli(D,L-laktidas) ir N-metilpirolidonas.
Išsamesnė informacija pateikta
pakuotės lapelyje.
4.
FARMACINĖ FORMA IR TURINYS
Pailginto atpalaidavimo injekcinė suspensija
Šioje pakuotėje yra:

vienas užpildytas švirkštas;

viena adata;

vienas adatos apsaugos įtaisas.
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS (-AI)
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį.
Tik vienkartiniam vartojimui.
Vartoti kas 6 mėnesius
Leisti po oda.
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS, KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASTEBIMOJE IR NEPASIEKIAMOJE VIETOJE
Laikyti vaikams nepastebimoje ir nepasiekiamoje vietoje.
7.
KITAS (-I) SPECIALUS (-ŪS) ĮSPĖJIMAS (-AI) (JEI REIKIA)
8.
TINKAMUMO LAIKAS
EXP
21
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SĄLYGOS
Laikyti šaldytuve.
Laikyti gamintojo pakuotėje, kad vaistas būtų apsaugotas nuo
šviesos.
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS DĖL NESUVARTOTO VAISTINIO
PREPARATO AR JO ATLIEKŲ TVARKYMO (JEI REIKIA)
11.
REGISTRUOTOJO PAVADINIMAS IR ADRESAS
Accord Healthcare S.L.U.
World Trade Center,
Moll de Barcelona, s/n,
Edifici Est 6ª planta,
08039, Barcelona,
Ispanija
12.
REGISTRACIJOS PAŽYMĖJIMO NUMERIS (-IAI)
EU/1/22/1647/001
13.
SERIJOS NUMERIS
Lot
14.
PARDAVIMO (IŠDAVIMO) TVARKA
15.
VARTOJIMO INSTRUKCIJA
16.
INFORMACIJA BRAILIO RAŠTU
Camcevi
17.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS – 2D BRŪKŠNINIS KODAS
2D brūkšninis kodas su nurodytu unikaliu identifikatoriumi.
18.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS – ŽMONĖMS SUPRANTAMI DUOMENYS
PC
SN
NN
22
MINIMALI INFORMACIJA ANT LIZDINIŲ PLOKŠTELIŲ ARBA DVISLUOKSNIŲ
JUOSTELIŲ
ŠVIRKŠTO LIZDINĖ PLOKŠTELĖ
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
CAMCEVI 42 mg pailginto atpalaidavimo i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
CAMCEVI 42 mg pailginto atpalaidavimo injekcinė suspensija
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekviename užpildytame švirkšte su pailginto atpalaidavimo
injekcine suspensija yra
leuprorelino mesilato, atitinkančio 42 mg leuprorelino.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Pailginto atpalaidavimo injekcinė suspensija.
Užpildytas švirkštas su balkšva ar šviesiai geltona klampia ir
opaline suspensija.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
Terapinės indikacijos
CAMCEVI skirtas nuo hormonų priklausomam išplitusiam prostatos
vėžiui gydyti ir didelės
rizikos lokalizuotam ir lokaliai išplitusiam nuo hormonų
priklausomam prostatos vėžiui gydyti
kartu su radioterapija.
4.2
Dozavimas ir vartojimo metodas
Dozavimas
Suaugę prostatos vėžiu sergantys pacientai
CAMCEVI turi būti leidžiamas vadovaujant sveikatos priežiūros
specialistui, turinčiam
reikiamų žinių, kad būtų galima stebėti atsaką į gydymą.
CAMCEVI 42 mg skiriamas kaip viena poodinė injekcija kas šešis
mėnesius. Suleista
suspensija suformuoja kietą vaistinio preparato tiekimo saugyklą ir
užtikrina nuolatinį
leuprorelino atpalaidavimą šešių mėnesių laikotarpiu.
Paprastai išplitusio prostatos vėžio gydymas leuprorelinu yra
ilgalaikis, todėl, atsiradus remisijai
ar pagerėjus būklei, gydymas neturėtų būti nutrauktas.
Leuprorelinas gali būti taikomas kaip neoadjuvantinis arba
adjuvantinis gydymas kartu su
radioterapija didelės rizikos lokalizuotam ir lokaliai išplitusiam
prostatos vėžiui gydyti.
Atsaką į leuproreliną reikia stebėti pagal klinikinius parametrus
ir matuojant prostatos specifinio
antigeno (PSA) koncentraciją serume. Klinikiniais tyrimais nustatyta,
kad per pirmąsias
3 gydymo dienas daugumai pacientų, kuriems neatlikta orchidektomija,
testosterono kiekis
padidėjo, o po to per 3–4 savaites sumažėjo iki žemesnio nei
medicininės kastracijos lygio.
Pasiekus kastracijos ly
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu