Eladynos

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

abaloparatide

Sẵn có từ:

Theramex Ireland Limited

Mã ATC:

H05AA04

INN (Tên quốc tế):

abaloparatide

Nhóm trị liệu:

Calcium-Homöostase

Khu trị liệu:

Osteoporosis, Postmenopausal; Osteoporosis

Chỉ dẫn điều trị:

Behandlung von Osteoporose bei postmenopausalen Frauen mit erhöhtem Frakturrisiko.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2022-12-12

Tờ rơi thông tin

                                21
Eladynos 80 Mikrogramm/Dosis Injektionslösung im Fertigpen
Abaloparatid
Jede Dosis von 40 Mikrolitern enthält 80 Mikrogramm Abaloparatid.
Sonstige Bestandteile: Phenol, Wasser für Injektionszwecke,
Natriumacetat-Trihydrat (zur
pH-Werteinstellung), Essigsäure 99 % (zur pH-Werteinstellung).
Weitere Informationen siehe
Packungsbeilage.
Injektionslösung
1 Fertigpen mit
30 Dosen in 1,5 ml Lösung
Packungsbeilage beachten.
Subkutane Anwendung
Arzneimittel für Kinder unzugänglich aufbewahren.
verwendbar bis
Nach der ersten
Anwendung unter 25 °C lagern und nach 30 Tagen entsorgen.
Datum des Anbruchs (Tag 1):
ANGABEN AUF DER ÄUSSEREN UMHÜLLUNG
UMKARTON
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
2.
WIRKSTOFF(E)
3.
SONSTIGE BESTANDTEILE
4.
DARREICHUNGSFORM UND INHALT
5.
HINWEISE ZUR UND ART(EN) DER ANWENDUNG
6.
WARNHINWEIS, DASS DAS ARZNEIMITTEL FÜR KINDER UNZUGÄNGLICH
AUFZUBEWAHREN IST
7.
WEITERE WARNHINWEISE, FALLS ERFORDERLICH
8.
VERFALLDATUM
22
Im Kühlschrank lagern. Nicht einfrieren.
Theramex Ireland Limited
3rd Floor, Kilmore House,
Park Lane, Spencer Dock,
Dublin 1
D01 YE64
Irland
EU/1/22/1706/001
Ch.-B.
Eladynos
2D-Barcode mit individuellem Erkennungsmerkmal.
9.
BESONDERE VORSICHTSMASSNAHMEN FÜR DIE AUFBEWAHRUNG
10.
GEGEBENENFALLS BESONDERE VORSICHTSMASSNAHMEN FÜR DIE
BESEITIGUNG VON NICHT VERWENDETEM ARZNEIMITTEL ODER DAVON
STAMMENDEN ABFALLMATERIALIEN
11.
NAME UND ANSCHRIFT DES PHARMAZEUTISCHEN UNTERNEHMERS
12.
ZULASSUNGSNUMMER(N)
13.
CHARGENBEZEICHNUNG
14.
VERKAUFSABGRENZUNG
15.
HINWEISE FÜR DEN GEBRAUCH
16.
ANGABEN IN BLINDENSCHRIFT
17.
INDIVIDUELLES ERKENNUNGSMERKMAL – 2D-BARCODE
23
PC
SN
NN
18.
INDIVIDUELLES ERKENNUNGSMERKMAL – VOM MENSCHEN LESBARES
FORMAT
24
Eladynos 80 μg/Dosis Injektion
Abaloparatid
s.c.
Subkutane Anwendung
verw.bis
Ch.-B.
1,5 ml
30 Dosen
MINDESTANGABEN AUF KLEINEN BEHÄLTNISSEN
PEN-ETIKETT
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS SOWIE ART(EN) DER ANWENDUNG
2.
HINWEISE ZUR ANWENDUNG
3.
VERFALLDATUM
4.
CHARGENBEZEICHNUNG
5.
INHALT NACH GEWICHT, VOLUMEN ODER EINHEITEN
6.
WEITERE ANGABE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
Dieses Arzneimittel unterliegt einer zusätzlichen Überwachung. Dies
ermöglicht eine schnelle
Identifizierung neuer Erkenntnisse über die Sicherheit. Angehörige
von Gesundheitsberufen sind
aufgefordert, jeden Verdachtsfall einer Nebenwirkung zu melden.
Hinweise zur Meldung von
Nebenwirkungen, siehe Abschnitt 4.8.
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Eladynos 80 Mikrogramm/Dosis Injektionslösung im Fertigpen.
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Jede Dosis (40 Mikroliter) enthält 80 Mikrogramm Abaloparatid.
Jeder Fertigpen enthält 3 mg Abaloparatid in 1,5 ml Lösung
(entsprechend 2 Milligramm pro ml).
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Injektionslösung (Injektion).
Farblose, klare Lösung.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Behandlung der Osteoporose bei postmenopausalen Frauen mit erhöhtem
Frakturrisiko (siehe
Abschnitt 5.1).
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Dosierung
Die empfohlene Dosis beträgt 80 Mikrogramm einmal täglich.
Die maximale Gesamtdauer der Behandlung mit Abaloparatid sollte bei 18
Monaten liegen (siehe
Abschnitte 4.4 und 5.1).
Die Patientinnen sollten zusätzlich Calcium und Vitamin D erhalten,
sofern die Aufnahme über die
Ernährung unzureichend ist.
Nach Abschluss der Therapie mit Abaloparatid können die Patientinnen
anderen
Osteoporosebehandlungen wie mittels Bisphosphonaten zugeführt werden.
T
3
_Versäumte Dosen _
Wenn eine Patient vergisst oder nicht in der Lage ist, ihre Dosis zum
üblichen Zeitpunkt zu verabreichen,
kann sie innerhalb von 12 Stunden nach dem üblichen Zeitpunkt
injiziert werden. Die Patientinnen dürfen
sich nicht mehr als eine Injektion an demselben Tag verabreichen und
nicht versuchen, eine versäumte
Dosis nachzuholen.
_Besondere Patientengruppen _
_Ältere Patientinnen _
Eine Dosisanpassung n
ach Alter ist nicht erforderlich (siehe Abschnitt 5.2).
_Eingeschränkte Nierenfunktion _
Abaloparatid darf bei Patientinnen mit sc
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu