Emend

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Aprepitants

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A04AD12

INN (Tên quốc tế):

aprepitant

Nhóm trị liệu:

Pretvemšanas un antinauseants,

Khu trị liệu:

Vomiting; Postoperative Nausea and Vomiting; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Emend 40 mg cietās kapsulas tiek norādīts novēršanas pēcoperācijas slikta dūša un vemšana (PONV) pieaugušajiem. Emend ir pieejama arī kā 80 mg un 125 mg cietās kapsulas, lai novērstu sliktu dūšu un vemšanu, kas saistītas ar augsti un vidēji emetogenic vēža ķīmijterapija pieaugušajiem un pusaudžiem no 12 gadu vecuma (skatīt atsevišķu zāļu apraksts). Emend ir pieejama arī kā 165 mg cietās kapsulas, lai novērstu akūta un aizkavēta nelabums un vemšana, kas saistīta ar ļoti emetogenic cisplatin, pamatojoties vēža ķīmijterapija pieaugušajiem un novēršanu, slikta dūša un vemšana, kas saistīta ar mēreni emetogenic vēža ķīmijterapija pieaugušajiem. Emend ir arī pieejama kā pulveris iekšķīgai apturēšanu, lai novērstu sliktu dūšu un vemšanu, kas saistītas ar augsti un vidēji emetogenic vēža ķīmijterapija bērniem, maziem bērniem un zīdaiņiem vecumā no 6 mēnešiem līdz mazāk nekā 12 gadus. Emend 80 mg, 125 mg, 165 mg cietās kapsulas un Emend pulveris iekšķīgai apturēšanu tiek sniegta kā daļa no terapijas kombinācija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 30

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2003-11-11

Tờ rơi thông tin

                                57
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
58
L
ietošanas i
NSTRUKC
ija: informācija lietotājam
EMEND 125
mg cietās kapsulas
EMEND 80
mg cietās kapsulas
aprepitant
Pirms zāļu l
I
etošanas uzmanīgi izlasiet visu instrukciju, jo tā satur Jums
svarīgu informāciju
. JA
Jūsu bē
RNS LIETO EMEND -
lūdzu, rūpīgi izlasiet šo i
NFOR
māc
IJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja J
ums rodas
jebkādi
jautājumi
,
vaicājiet ārstam
, farmaceitam
vai medmāsai
.
-
Šīs zāles ir parakstītas
tikai Jums
vai Jūsu bē
rnam
. Nedodiet tās
citie
m. Tās var nodarīt ļ
aunumu
pat tad, ja šiem cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes
.
-
Ja Jums
vai Jūsu bērnam
rodas
jebkādas blakusparādī
bas,
konsultējieties ar ārstu, farmaceitu vai
medmāsu. Tas attiecas arī uz iespējamām blakuspa
r
ādībām, kas šajā instrukcijā nav minētas.
Sk
atīt
4. punktu.
Šajā instrukcijā varat uzzināt
:
1.
Kas ir EMEND un k
ādam nolūkam tās
lieto
2.
Kas jāzina pirms
EMEND
lietošanas
3.
Kā lietot EMEND
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt
EMEND
6.
Iepakojum
a saturs un cita
informā
cija
1.
KAS IR EMEND UN K
ādam nolūkam tās LIETO
EMEND satur aktīvo vielu aprepitantu un
pieder zāļu grupai, ko sauc par "neirokinīna 1
(NK
1
)
receptoru antagonistiem". Smadzenēs ir noteikta zona, kas kontrolē
sliktu dūšu un vemša
n
u. EMEND
iedarbības rezultātā šai
zonā tiek bloķēti
signāli, tādējādi samazinot sliktu dūšu un vemšanu. EMEND
kapsulas
kombinācijā ar citām zālēm
lieto
pieauguša
jiem
un pusaudžiem
no 12 gadu vecuma
, lai
novērstu ķīmijterapijas (pretvēža
terapijas), kas ir izteikta
vai vidēji izte
ikta slik
tas dūšas u
n ve
mša
nas
izraisītāja (piemēram, cisplatīn
a,
ciklofosfamīd
a, doksorub
icīn
a
vai epirubicīn
a),
izraisītu sliktu dūšu
un
vemšanu.
2.
PIRMS EMEND
lietošanas
Nelietojiet EMEND šādos gadījumos
-
ja Jums
vai Jūsu bēr
nam
ir alerģija pret apre
pitantu v
ai kādu cit
u (6. p
unktā
minēto) š
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I
PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
EMEND 125
mg cietās kapsulas
EMEND 80
mg cietās kapsulas
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra 125
mg kapsula satur
125
mg aprepitanta (
Aprepitant
). Katra 80
mg kapsula sa
tur 80 mg
aprepitanta (
Aprepitant
).
Palīgviela
ar zināmu iedarbību
Katra kapsula satur 125
mg saharozes (125 mg kapsul
ā
).
Palīgviela
ar zināmu iedarbī
bu
Katra kapsula satur 80
mg sharozes (80 mg kapsul
ā
).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt
6.1.
apakšpunktā
.
3.
ZĀĻU FORMA
Cietā kapsula
.
125
mg kapsulas ir necaurspīdīgas, ar baltu korpusu un sārtu vāciņu,
uz korpusa ar melnu tinti radiāli
iespiesti uz
raksti „462” un „
125
mg”.
80
mg kapsulas ir necaurspīdīgas, ar baltu korpusu un vāciņu, uz
korpusa ar mel
nu tinti radiāli iespiesti uzraksti „461” un „
80
mg”.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
Terapeitiskās indikācijas
Ar izteikti un
vidēji
emetogēnu
pretv
ēža ķīmijterapiju saistīta
s
sliktas dūšas
un vemšanas profilaksei
pieaugušajiem un pusaudžiem no 12 gadu
vecuma.
EMEND 125 mg/80 mg
tiek izmantots kā daļa no kombinētās terapijas (skatīt 4.2.
apakšpunktu
).
4.2.
Devas un lietošanas veid
S
Devas
Pieaugušie
EMEND ordinē 3 reizes dienā kā daļu no kompleksās terapijas,
kurā ietilpst kortikosteroīdi un 5
-HT
3
anta
gonisti. Rekomendētā deva ir
125
mg perorāli vienu reizi dienā vienu stundu pirms ķīmijterapijas
1.
dienā un pa 80 mg perorāli
vienu reizi
dienā
no rīt
a 2. un 3.
dienā.
Emetogēnas pretvēža ķīmijterapijas izraisītas sliktas dūšas un
vemšanas profilaksei
pi
eaugušajiem
tiek
ieteikta
šāda terapijas shēma
:
3
Izteikti emetogēnas ķīmijterapijas terapijas shēma
1. diena
2. diena
3. diena
4.diena
EMEND
125 mg p
erorāli
80 mg
perorāli
80 mg
perorāli
nelieto
Deksametazons
12 mg
perorāli
8 mg
perorāli
8 mg
perorāli
8 mg
perorāli
5-HT
3
antagonisti
5-HT
3
antagonistu
standartdeva.
Informāciju par
atbilstošā
m
devām skatīt
konkrētā 5
-HT
3
antagonista zāļu
aprak
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-03-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu