Exalief

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

eslikarbazepin acetat

Sẵn có từ:

BIAL - Portela Ca, S.A.

Mã ATC:

N03AF04

INN (Tên quốc tế):

eslicarbazepine acetate

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Epilepsija

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravilo Exalief je indicirano kot dodatno zdravljenje pri odraslih z epileptičnim napadom s sekundarno generalizacijo ali brez nje.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2009-04-21

Tờ rơi thông tin

                                40
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
BIAL-Portela & Cª, S.A.
À Av. da Siderurgia Nacional
4745-457 S. Mamede do Coronado
Portugalska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/09/520/001 7 tablet - Pretisni omot iz ALU/ALU
EU/1/09/520/002 14 tablet - Pretisni omot iz ALU/ALU
EU/1/09/520/003 28 tablet - Pretisni omot iz ALU/ALU
EU/1/09/520/004 7 tablet - Pretisni omot iz PVC/ALU
EU/1/09/520/005 14 tablet - Pretisni omot iz PVC/ALU
EU/1/09/520/006 28 tablet - Pretisni omot iz PVC/ALU
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Exalief 400 mg
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
41
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU
PRETISNI OMOT IZ ALU/ALU
PRETISNI OMOT IZ PVC/ALU
1.
IME ZDRAVILA
Exalief 400 mg tablete
eslikarbazepinacetat
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
BIAL
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
42
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA S 30 ALI 60 TABLETAMI
1.
IME ZDRAVILA
Exalief 600 mg tablete
eslikarbazepinacetat
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena tableta vsebuje 600 mg eslikarbazepinacetata.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
30 tablet
60 tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
_ _
peroralna uporaba
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN POGLEDA
OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
_ _
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH ZDRAVIL
ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
43
BIAL-Portela & Cª, S.A.
À Av. da Siderurgia Nacional
4745-457 S. Mamede do Coronado
Po
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
DODATEK I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI Z
DRAVILA
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Exalief 400 mg tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena tableta vsebuje 400 mg eslikarbazepinacetata.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
tableta
Bele, okrogle, bikonveksne tablete z vtisnjenim napisom ‘ESL 400’
na eni strani in zarezo na drugi strani.
Razdelilna zareza je namenjena delitvi tablete za lažje požiranje in
ne delitvi na enaka odmerka.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Exalief je indicirano kot dodatno zdravljenje pri odraslih s
parcialnimi epileptičnimi napadi s
sekundarno generalizacijo ali brez nje.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Zdravilo Exalief je treba dodati k obstoječemu zdravljenju z
antiepileptiki. Običajni začetni odmerek je
400 mg enkrat na dan, zvečati pa ga je treba do 800 mg enkrat na dan
po enem ali dveh tednih. Glede na
odziv posameznika se odmerek lahko zveča do 1.200 mg enkrat na dan
(glejte poglavje 5.1).
_Starejši bolniki (starejši od 65 let) _
Pri zdravljenju starejših bolnikov je potrebna previdnost, saj so
informacije o varnosti uporabe zdravila
Exalief pri njih omejene.
_Pediatrična populacija _
Varnost in učinkovitost zdravila Exalief pri otrocih starih do 18 let
še nista bili dokazani. Podatki niso na
voljo.
_Bolniki z ledvično okvaro _
Pri zdravljenju bolnikov z ledvično okvaro je potrebna previdnost,
odmerek pa je treba prilagoditi glede na
kreatininski očistek (CL
CR
) na naslednji način:
-– CL
CR
> 60 ml/min: prilagajanje odmerka ni potrebno;
-– CL
CR
30–60 ml/min: začetni odmerek 400 mg vsak drugi dan 2 tedna, nato
400 mg vsak dan. Glede na
odziv posameznika se odmerek lahko zveča;
-– CL
CR
< 30 ml/min: pri bolnikih s hudo ledvično okvaro uporaba ni
priporočljiva zaradi nezadostnih
podatkov.
_ _
_Bolniki z jetrno okvaro _
Pri bolnikih z blago do zmerno jetrno okvaro odmerka ni treba
prilagajati.
Pri bolnikih s hudo jetrno okvaro farmakokin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-08-2012

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu