Febuxostat Krka

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

febuxostat

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto

Mã ATC:

M04AA03

INN (Tên quốc tế):

febuxostat

Nhóm trị liệu:

Antiguty přípravky

Khu trị liệu:

Hyperuricemia; Gout

Chỉ dẫn điều trị:

Febuxostat Krka je indikován k léčbě chronické hyperurikémie u stavů, kdy již došlo k ukládání urátu (včetně anamnézy nebo přítomnosti, tophus a/nebo dnavé artritidy). Febuxostat Krka je indikován u dospělých.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2019-03-28

Tờ rơi thông tin

                                45
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
46
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
FEBUXOSTAT KRKA 80 MG POTAHOVANÉ TABLETY
FEBUXOSTAT KRKA 120 MG POTAHOVANÉ TABLETY
febuxostatum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU TUTO PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE,
NEŽ ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT, PROTOŽE
OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí ublížit, a to
i tehdy, má-li stejné příznaky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo lékárníkovi.
Stejně postupujte v případě jakýchkoli nežádoucích účinků,
které nejsou uvedeny v této příbalové
informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Febuxostat Krka a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Febuxostat
Krka užívat
3.
Jak se přípravek Febuxostat Krka užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5
Jak přípravek Febuxostat Krka uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK FEBUXOSTAT KRKA A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek Febuxostat Krka tablety obsahuje léčivou látku
febuxostat a používá se k léčbě dny, která souvisí
s nadbytkem chemické látky nazývané kyselina močová (urát) v
těle. U některých lidí se kyselina močová
hromadí v krvi a její obsah se může zvýšit tak, že se stane
nerozpustnou. Pokud k tomu dojde, mohou se
vytvářet krystaly kyseliny močové v kloubech a kolem kloubů a v
ledvinách. Tyto krystaly mohou způsobit
náhlou, silnou bolest, zčervenání, zteplání a otok kloubu
(známé jako dnavý záchvat). Pokud nejsou léčeny,
mohou se v kloubech a kolem kloubů tvořit větší usazeniny
nazývané tofy. Tyto tofy mohou způsobit
poš
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Febuxostat Krka 80 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna potahovaná tableta obsahuje febuxostatum 80 mg.
Pomocná látka se známým účinkem
-
laktosa (jako monohydrát): 73 mg
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta (tableta)
Narůžovělé, oválné, bikonvexní potahované tablety s rýhou na
jedné straně. Rozměry tablety: přibližně
16 mm x 8 mm. Půlicí rýha má pouze usnadnit dělení tablet pro
snazší polykání, nikoliv její rozdělení na
stejné dávky.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Febuxostat Krka je indikován k léčbě chronické
hyperurikemie u stavů, kdy již došlo k vytvoření
urátových depozit (včetně anamnézy nebo přítomnosti dnavých
tofů a/nebo dnavé artritidy).
Přípravek Febuxostat Krka je indikován u dospělých pacientů.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
Doporučená perorální dávka přípravku Febuxostat Krka je 80 mg
jednou denně nezávisle na jídle. Pokud je
urikemie po 2 až 4 týdnech vyšší než 6 mg/dl (357 mikromolů/l),
může být zváženo podání přípravku
Febuxostat Krka 120 mg jednou denně.
Přípravek Febuxostat Krka účinkuje dostatečně rychle, aby
umožnil opakované testování urikemie po dvou
týdnech. Terapeutickým cílem je snížit a udržet urikemii pod 6
mg/dl (357 mikromolů/l).
Doporučuje se profylaxe dnavých záchvatů po dobu minimálně 6
měsíců (viz bod 4.4).
_Starší osoby_
U starších pacientů není nutná žádná úprava dávkování (viz
bod 5.2).
_Porucha funkce ledvin_
Účinnost a bezpečnost nebyla plně hodnocena u pacientů s těžkou
poruchou funkce ledvin (clearance
kreatininu < 30 ml/min, viz bod 5.2).
U pacientů s lehkou nebo středně těžkou poruchou funkce ledvin
není nutná žádná úprava dávkování.
_Porucha funkce jater_
Účinnost a bezpečnost febuxostatu nebyla hodnocena u pacientů s
těžk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-03-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu