Innovax-ND-ILT

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
24-03-2021

Thành phần hoạt chất:

Cell-associated live recombinant turkey herpesvirus (strain HVT/NDV/ILT) expressing the fusion protein of newcastle disease virus and the glycoproteins gD and gI of infectious laryngotracheitis virus

Sẵn có từ:

Intervet International B.V.

Mã ATC:

QI01AD

INN (Tên quốc tế):

Marek's disease vaccine, Newcastle disease vaccine & infectious laryngotracheitis vaccine (live recombinant)

Nhóm trị liệu:

Embryonated chicken eggs; Chicken

Khu trị liệu:

Ónæmissjúkdómar fyrir fugla

Chỉ dẫn điều trị:

For active immunisation of one-day-old chicks or embryonated chicken eggs:to reduce mortality and clinical signs caused by Newcastle disease (ND) virus,to reduce mortality, clinical signs and lesions caused by avian infectious laryngotracheitis (ILT) virus and Marek’s disease (MD) virus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2020-09-16

Tờ rơi thông tin

                                13
B.
FYLGISEÐILL
14
FYLGISEÐILL:
INNOVAX-ND-ILT STUNGULYFSÞYKKNI OG LEYSIR, DREIFA HANDA HÆNSNUM.
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi og framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Holland
2.
HEITI DÝRALYFS
Innovax-ND-ILT stungulyfsþykkni og leysir, dreifa handa hænsnum
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver skammtur af blönduðu bóluefni (0,2 ml til notkunar undir húð
eða 0,05 ml til notkunar í egg)
inniheldur:
Frumutengd lifandi raðbrigða kalkúna herpesveira (stofn
HVT/NDV/ILT) sem tjáir samrunaprótein
veiru Newcastle sjúkdóms og glýkóprótein gD og gI af smitandi
barkakýlis- og barkabólguveiru
(laryngotracheitis virus): 10
3,3
– 10
4,3
PFU
*
.
*
PFU – skellumyndandi einingar (plaque forming units).
Stungulyfsþykkni og leysir, dreifa.
Frumuþykkni: rauðleitt (off-red) til rautt frumuþykkni.
Leysir: tær, rauð lausn.
4.
ÁBENDING(AR)
Til virkrar ónæmingar hjá sólarhringsgömlum kjúklingum eða
18-19 daga gömlum frjóvguðum
hænueggjum:
-
til að draga úr dánartíðni og klínískum einkennum af völdum
veiru Newcastle sjúkdóms (ND),
-
til að draga úr dánartíðni, klínískum einkennum og
vefjaskemmdum af völdum smitandi
barkakýlis- og barkabólgu fuglaveiru (ILT) og hænsnalömunarveiru
(Marek‘s disease, MD).
Ónæmi myndast eftir:
ND: 5 vikna aldur,
ILT: 4 vikna aldur,
MD: 9 daga.
Ónæmi endist í:
ND: 62 vikur,
ILT: 62 vikur,
MD: allt áhættutímabilið.
5.
FRÁBENDINGAR
Engar.
6.
AUKAVERKANIR
15
Engar þekktar.
Gerið dýralækni viðvart ef vart verður einhverra aukaverkana,
jafnvel aukaverkana sem ekki eru
tilgreindar í fylgiseðlinum eða ef svo virðist sem lyfið hafi
ekki tilætluð áhrif.
7.
DÝRATEGUND(IR)
Hænsni og frjóvguð hænuegg.
8.
SKAMMTAR FYRIR HVERJA DÝRATEGUND, ÍKOMULEIÐ(IR) OG AÐFERÐ VIÐ
LYFJAGJÖF
Eftir þynningu skal gefa einn 0,2 ml skammt ból
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Innovax-ND-ILT stungulyfsþykkni og leysir, dreifa handa hænsnum.
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver skammtur af blönduðu bóluefni (0,2 ml til notkunar undir húð
eða 0,05 ml til notkunar í egg)
inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Frumutengd lifandi raðbrigða kalkúna herpesveira (stofn
HVT/NDV/ILT) sem tjáir samrunaprótein
veiru Newcastle sjúkdóms og glýkóprótein gD og gI af smitandi
barkakýlis- og barkabólguveiru
(laryngotracheitis virus): 10
3,3
– 10
4,3
PFU
*
.
*
PFU – skellumyndandi einingar (plaque forming units).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyfsþykkni og leysir, dreifa.
Frumuþykkni: rauðleitt (off-red) til rautt frumuþykkni.
Leysir: tær, rauð lausn.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hænsni og frjóvguð hænuegg.
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til virkrar ónæmingar hjá sólarhringsgömlum kjúklingum eða
18-19 daga gömlum frjóvguðum
hænueggjum:
-
til að draga úr dánartíðni og klínískum einkennum af völdum
veiru Newcastle sjúkdóms (ND),
-
til að draga úr dánartíðni, klínískum einkennum og
vefjaskemmdum af völdum smitandi
barkakýlis- og barkabólgu fuglaveiru (ILT) og hænsnalömunarveiru
(Marek‘s disease, MD).
Ónæmi myndast eftir:
ND: 5 vikna aldur,
ILT: 4 vikna aldur,
MD: 9 daga.
Ónæmi endist í:
ND: 62 vikur,
ILT: 62 vikur,
MD: allt áhættutímabilið.
4.3
FRÁBENDINGAR
Engar.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Einungis skal bólusetja heilbrigð dýr.
3
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Þar sem bóluefnið er lifandi skilst bóluefnisstofninn út frá
bólusettum fuglum og getur borist til
kalkúna. Öryggisrannsóknir hafa sýnt að stofninn er öruggur
fyrir kalkúna. Þó skal fylgja
varúðarráðstöfunum til að forðast beina eða óbeina snertingu
á milli bólusettra hænsna og kalkúna.
Sérstakar varúðarreglur fyrir þann sem gefur dýr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Xem lịch sử tài liệu