Kiovig

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

human normal immunoglobulin (IVIg)

Sẵn có từ:

Takeda Manufacturing Austria AG

Mã ATC:

J06BA02

INN (Tên quốc tế):

human normal immunoglobulin

Nhóm trị liệu:

Immune sera og immunoglobuliner,

Khu trị liệu:

Purpura, Thrombocytopenic, Idiopathic; Bone Marrow Transplantation; Immunologic Deficiency Syndromes; Guillain-Barre Syndrome; Mucocutaneous Lymph Node Syndrome

Chỉ dẫn điều trị:

Udskiftning terapi hos voksne, og børn og unge (0-18 år) i:primær immundefekt-syndromer med nedsat antistof produktion;hypogammaglobulinaemia og recidiverende bakterieinfektioner hos patienter med kronisk lymfatisk leukæmi, i hvem profylaktiske antibiotika har fejlet;hypogammaglobulinaemia og gentagne bakterielle infektioner i plateau-fase-multiple myeloma patienter, der har undladt at reagere på pneumokok-vaccination;hypogammaglobulinaemia hos patienter efter allogen hæmatopoietisk-stamcelle transplantation (HSCT);medfødt AIDS og gentagne bakterielle infektioner. Immunomodulation i voksne, og børn og unge (0-18 år) i:primær immun trombocytopeni (ITP) hos patienter i høj risiko for blødning eller før en operation for at korrigere den blodplader;Guillain Barré syndrom;Kawasakis sygdom;multifokal motorisk neuropati (MMN).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2006-01-18

Tờ rơi thông tin

                                27
B. INDLÆGSSEDDEL
28
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
KIOVIG 100 MG/ML INFUSIONSVÆSKE, OPLØSNING
humant normalt immunglobulin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER

Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.

Spørg lægen, apotekspersonalet eller sundhedspersonalet, hvis der er
mere, du vil vide.

Lægen har ordineret KIOVIG til dig personligt. Lad derfor være med
at give medicinen til
andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.

Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sundhedspersonalet, hvis en
bivirkning bliver værre,
eller du får bivirkninger, som ikke er nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge KIOVIG
3.
Sådan skal du bruge KIOVIG
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
KIOVIG hører til en klasse af medicin, der kaldes immunglobuliner.
Disse lægemidler indeholder
humane antistoffer, der alle findes i blodet. Antistofferne hjælper
kroppen til at bekæmpe infektioner.
Lægemidler som KIOVIG anvendes til patienter, som ikke har
antistoffer nok i deres blod og har
tendens til at få hyppige infektioner. De kan også anvendes til
patienter, der har behov for flere
antistoffer i forbindelse med helbredelsen af visse
betændelsestilstande (autoimmune sygdomme).
KIOVIG ANVENDES TIL
BEHANDLING AF PATIENTER, SOM IKKE HAR ANTISTOFFER NOK
(ERSTATNINGSBEHANDLING). DER ER TO
GRUPPER:
1.
Patienter med medfødt manglende produktion af antistoffer (primære
immundefekt-syndromer).
2.
Patienter med sekundære immundefekter (SID), som lider af svære
eller tilbagevendende
infektioner, ineffektiv antimikrobiel behandling og enten BEVIST
SPECIFIKT ANTISTOFSVIGT
(PSAF)* eller med en IgG serumværdi på <4 g/l.
* PSAF = manglende evne til at opnå mindst en stigning til det
dobbelte i IgG-antistoftiter for
pneum
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
KIOVIG 100 mg/ml infusionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Humant normalt immunglobulin (IVIg)
En ml indeholder:
Humant normalt immunglobulin ……………100 mg
(renhed på mindst 98 % IgG)
Hvert hætteglas på 10 ml indeholder: 1 g humant normalt
immunglobulin
Hvert hætteglas på 25 ml indeholder: 2,5 g humant normalt
immunglobulin
Hvert hætteglas på 50 ml indeholder: 5 g humant normalt
immunglobulin
Hvert hætteglas på 100 ml indeholder: 10 g humant normalt
immunglobulin
Hvert hætteglas på 200 ml indeholder: 20 g humant normalt
immunglobulin
Hvert hætteglas på 300 ml indeholder: 30 g humant normalt
immunglobulin
Fordeling af IgG-underklasser (cirkaværdier):
IgG
1
≥ 56,9 %
IgG
2
≥ 26,6 %
IgG
3
≥ 3,4 %
IgG
4
≥ 1,7 %
Maksimumindholdet af immunglobulin A (IgA) er 140 mikrogram/ml.
Produceret af plasma fra humandonorer.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Infusionsvæske, opløsning
Opløsningen er klar eller let uigennemsigtig og farveløs eller
bleggul.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Substitutionssterapi hos voksne samt børn og unge (0-18 år) ved:

Primære immundefekt syndromer (PID) med nedsat antistofproduktion (se
pkt. 4.4).

Sekundære immundefekter (SID) hos patienter, der lider af alvorlige
eller recidiverende
infektioner, virkningsløs antimikrobiel behandling samt enten BEVIST
SPECIFIKT ANTISTOFSVIGT
(PSAF)* eller serum lgG-niveau på <4 g/l.
*PSAF = kan ikke opstille mindst en fordoblet stigning i lgG
antistoftiter til pneumokokpolysaccharid-
og polypeptidantigenvacciner
3
Immunmodulation hos voksne samt børn og unge (0-18 år) ved:

Primær immun trombocytopeni (ITP) hos patienter med høj risiko for
blødning eller forud for
operation for at korrigere trombocyttallet.

Guillain Barré syndrom.

Kawasakis sygdom (sammen med acetylsalicylsyre, se 4.2).

Kronisk inflammatorisk demyeliniserende polyneuropati (CIDP).

Multifokal motori
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-04-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu