Kogenate Bayer

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Octocog alfa

Sẵn có từ:

Bayer AG 

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

octocog alfa

Nhóm trị liệu:

Antihemorrhagics

Khu trị liệu:

Hemofilija A

Chỉ dẫn điều trị:

Liječenje i profilaksu krvarenja u bolesnika s hemofilijom A (nedostatak prirođenih faktora VIII). Ovaj lijek ne sadrži faktor Виллебранда i stoga nije navedeno u bolest pozadina Виллебранда .

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 30

Tình trạng ủy quyền:

povučen

Ngày ủy quyền:

2000-08-04

Tờ rơi thông tin

                                37
B. UPUTA O LIJEKU
38
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJA ZA KORISNIKA
KOGENATE BAYER 250 IU PRAŠAK I OTAPALO ZA OTOPINU ZA INJEKCIJU
KOGENATE BAYER 500 IU PRAŠAK I OTAPALO ZA OTOPINU ZA INJEKCIJU
KOGENATE BAYER 1000 IU PRAŠAK I OTAPALO ZA OTOPINU ZA INJEKCIJU
KOGENATE BAYER 2000 IU PRAŠAK I OTAPALO ZA OTOPINU ZA INJEKCIJU
KOGENATE BAYER 3000 IU PRAŠAK I OTAPALO ZA OTOPINU ZA INJEKCIJU
rekombinantni koagulacijski faktor VIII (oktokog alfa)
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE PRIMJENJIVATI
OVAJ LIJEK JER SADRŽI VAMA
VAŽNE PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se svom liječniku ili
ljekarniku.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika. To
uključuje i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi.
Pogledajte dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI
1.
Što je KOGENATE Bayer i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego što počnete primjenjivati KOGENATE
Bayer
3.
Kako primjenjivati KOGENATE Bayer
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati KOGENATE Bayer
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE KOGENATE BAYER I ZA ŠTO SE KORISTI
KOGENATE Bayer kao djelatnu tvar sadrži ljudski rekombinantni
koagulacijski faktor VIII (oktokog
alfa).
KOGENATE Bayer koristi se za liječenje i prevenciju krvarenja u
odraslih, adolescenata i djece bilo
koje dobi s hemofilijom A (nasljedni nedostatak faktora VIII).
Lijek ne sadrži von Willebrandov faktor te se stoga ne koristi za von
Willebrandovu bolest.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO POČNETE PRIMJENJIVATI KOGENATE BAYER
NEMOJTE PRIMJENJIVATI KOGENATE BAYER
•
ako ste alergični na oktokog alfa ili neki drugi sastojak ovog lijeka
(_naveden u dijelu 6 i na _
_kraju dijela 2_)
•
ako ste alergični na bjelančevine miša ili hrčka.
Ako niste sigurni u navedeno, posavjetujte se s Vaši
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
DODATAK I
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
KOGENATE Bayer 250 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
KOGENATE Bayer 500 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
KOGENATE Bayer 1000 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
KOGENATE Bayer 2000 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
KOGENATE Bayer 3000 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Svaka bočica sadrži nominalnu količinu od 250/500/1000/2000/3000 IU
ljudskog koagulacijskog
faktora VIII (INN: oktokog alfa).
Ljudski koagulacijski faktor VIII proizvodi se tehnologijom
rekombinantne DNK (rDNK) u
bubrežnim stanicama mladunčadi hrčka koje sadrže gen ljudskog
faktora VIII.
•
Jedan ml KOGENATE Bayer 250 IU nakon pripreme za primjenu sadrži
približno 100 IU
(250 IU / 2,5 ml) ljudskog koagulacijskog faktora VIII (INN: oktokog
alfa).
•
Jedan ml KOGENATE Bayer 500 IU nakon pripreme za primjenu sadrži
približno 200 IU
(500 IU / 2,5 ml) ljudskog koagulacijskog faktora VIII (INN: oktokog
alfa).
•
Jedan ml KOGENATE Bayer 1000 IU nakon pripreme za primjenu sadrži
približno 400 IU
(1000 IU / 2,5 ml) ljudskog koagulacijskog faktora VIII (INN: oktokog
alfa).
•
Jedan ml KOGENATE Bayer 2000 IU nakon pripreme za primjenu sadrži
približno 400 IU
(200 IU / 5 ml) ljudskog koagulacijskog faktora VIII (INN: oktokog
alfa).
•
Jedan ml KOGENATE Bayer 3000 IU nakon pripreme za primjenu sadrži
približno 600 IU
(3000 IU / 5 ml) ljudskog koagulacijskog faktora VIII (INN: oktokog
alfa).
Potentnost (IU) se određuje pomoću jednofaznih testova zgrušavanja
prema Mega standardu Američke
uprave za hranu i lijekove (FDA), kalibriranom prema standardu
Svjetske zdravstvene organizacije u
međunarodnim jedinicama (IU).
Specifična je aktivnost lijeka KOGENATE Bayer približno 4000 IU/mg
proteina.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari, vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Prašak i otapalo za otopinu za injekciju (Bio-Set sustav).
Prašak: suhi bijeli do žućkasti prašak ili kolačić.
Otap
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu