Lumeblue (previously known as Methylthioninium chloride Cosmo)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

metyltioniniumklorid

Sẵn có từ:

Alfasigma S.p.A.

Mã ATC:

V04CX

INN (Tên quốc tế):

methylthioninium chloride

Nhóm trị liệu:

Other diagnostic agents

Khu trị liệu:

Colorectal Neoplasms; Colonoscopy

Chỉ dẫn điều trị:

Lumeblue is indicated as a diagnostic agent enhancing visualisation of colorectal lesions in adult patients undergoing screening or surveillance colonoscopy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2020-08-19

Tờ rơi thông tin

                                22
B. BIPACKSEDEL
23
_ _
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL PATIENTEN
LUMEBLUE 25 MG DEPOTTABLETT
metyltioninklorid
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR TA DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER
INFORMATION SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare eller
apotekspersonal.
-
Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig. Ge det inte till
andra. Det kan skada dem. Om du
får biverkningar, tala med läkare eller apotekspersonal. Detta
gäller även eventuella
biverkningar som inte nämns i denna information. Se avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE:
1.
Vad Lumeblue är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du tar Lumeblue
3.
Hur du tar Lumeblue
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur Lumeblue ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD LUMEBLUE ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
Lumeblue innehåller metyltioninklorid (även känt som
metylenblått). Detta läkemedel är ett blått
färgämne.
Detta läkemedel används till vuxna för att tillfälligt färga
kolon (tjocktarmen) inför koloskopi, där ett
böjligt instrument förs in genom ändtarmen för att undersöka
tarmens insida. Infärgningen gör det
lättare för läkaren att tydligt se tarmens insida och underlättar
upptäckt av avvikelser.
2.
VAD DU BEHÖVER VETA INNAN DU TAR LUMEBLUE
_ _
TA INTE LUMEBLUE
•
om du är allergisk mot
METYLTIONINKLORID
,
JORDNÖTTER
,
SOJA
eller något annat innehållsämne i
detta läkemedel (anges i avsnitt 6)
•
om du har fått diagnosen
GLUKOS-6-FOSFATDEHYDROGENATBRIST (G6PD)
•
om du är
GRAVID
, tror att du
KAN VARA GRAVID
eller
AMMAR,
eftersom din läkare kan besluta att
du inte behöver ta läkemedlet före undersökningen.
VARNINGAR OCH FÖRSIKTIGHET
Tala med läkare eller apotekspersonal innan du tar Lumeblue:
•
Om du tar vissa antidepressiva läkemedel eller läkemedel för
psykiatriska sjukdomar. Till
exempel:
-
antidepressiva läkemedel av typen SS
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Lumeblue 25 mg depottabletter
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Varje depottablett innehåller 25 mg metyltioninklorid.
Hjälpämne(n) med känd effekt
Lumeblue innehåller 3 mg sojalecitin per depottablett.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Depottablett.
Gulvita till ljusblå, runda, bikonvexa enterotabletter med
ungefärlig storlek 9
,
5 mm × 5,3 mm.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Lumeblue är avsett som ett diagnostiskt medel för förbättrad
visualisering av kolorektala
slemhinneförändringar hos vuxna patienter som genomgår koloskopi
för screening eller uppföljning
(se avsnitt 5.1).
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Dosering
_Vuxna, inklusive äldre (_
≥
_ 65 år) _
Rekommenderad total dos är 200 mg metyltioninklorid, vilket motsvarar
åtta tabletter på 25 mg.
Den totala läkemedelsdosen måste intas oralt under eller efter intag
av polyetylenglykol (PEG)-baserat
tarmrengöringspreparat i låg volym (t.ex. 2 liter) eller hög volym
(t.ex. 4 liter) och sista dosen bör tas
på kvällen dagen innan koloskopin för att säkerställa att
tabletterna hinner nå tjocktarmen och frisätta
metyltioninkloriden lokalt före koloskopin.
_Särskilda patientgrupper _
_ _
_Äldre _
Ingen dosjustering är nödvändig för äldre patienter (ålder ≥
65 år) (se avsnitt 5.2).
_Nedsatt njurfunktion _
Ingen dosjustering är nödvändig för patienter med lätt nedsatt
njurfunktion. Läkemedlet ska ges med
försiktighet till patienter med måttligt till svårt nedsatt
njurfunktion, eftersom det inte finns några data
för denna patientgrupp och metyltioninklorid främst elimineras via
njurarna (se avsnitt 5.2).
_ _
3
_Nedsatt leverfunktion _
Ingen dosjustering är nödvändig för patienter med lätt till
måttligt nedsatt leverfunktion. Det finns
ingen erfarenhet från patienter med svårt nedsatt leverfunktion (se
avsnitt 5.2).
_ _
_Pediatrisk population _
Säkerhet och effekt f
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-06-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này