Mayzent

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Siponimod фумаровая kiselina

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited 

Mã ATC:

L04

INN (Tên quốc tế):

siponimod

Nhóm trị liệu:

Selektivni imunosupresivi

Khu trị liệu:

Multipla Skleroza, Рецидивно-Ремиттирующее

Chỉ dẫn điều trị:

Mayzent indiciran za liječenje odraslih bolesnika sa sekundarno-прогрессирующим multiplom sklerozom (ВПРС) s aktivnim bolesti svjedoče recidiva ili značajke za vizualizaciju aktivnosti upalnog procesa.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2020-01-13

Tờ rơi thông tin

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
Ovaj je lijek pod dodatnim praćenjem. Time se omogućuje brzo
otkrivanje novih sigurnosnih
informacija. Od zdravstvenih radnika se traži da prijave svaku sumnju
na nuspojavu za ovaj lijek. Za
postupak prijavljivanja nuspojava vidjeti dio 4.8.
1.
NAZIV LIJEKA
Mayzent 0,25 mg filmom obložene tablete
Mayzent 1 mg filmom obložene tablete
Mayzent 2 mg filmom obložene tablete
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Mayzent 0,25 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 0,25 mg siponimoda u obliku
siponimod fumaratne kiseline.
_Pomoćna tvar s poznatim učinkom _
Jedna tableta sadrži 59,1 mg laktoze (u obliku laktoze hidrata) i
0,092 mg sojinog lecitina.
Mayzent 1 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 1 mg siponimoda u obliku
siponimod fumaratne kiseline.
_Pomoćna tvar s poznatim učinkom _
Jedna tableta sadrži 58,3 mg laktoze (u obliku laktoze hidrata) i
0,092 mg sojinog lecitina.
Mayzent 2 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 2 mg siponimoda u obliku
siponimod fumaratne kiseline.
_Pomoćna tvar s poznatim učinkom _
Jedna tableta sadrži 57,3 mg laktoze (u obliku laktoze hidrata) i
0,092 mg sojinog lecitina.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Filmom obložena tableta
Mayzent 0,25 mg filmom obložene tablete
Blijedo crvena, okrugla, bikonveksna filmom obložena tableta s
ukošenim rubom, promjera približno
6,1 mm, s logotipom tvrtke s jedne strane i oznakom „T“ s druge
strane.
Mayzent 1 mg filmom obložene tablete
Ljubičastobijela, okrugla, bikonveksna filmom obložena tableta s
ukošenim rubom, promjera približno
6,1 mm, s logotipom tvrtke s jedne strane i oznakom „L“ s druge
strane.
Mayzent 2 mg filmom obložene tablete
Blijedo žuta, okrugla, bikonveksna filmom obložena tableta s
ukošenim rubom, promjera približno
6,1 mm, s logotipom tvrtke s jedne strane i oznakom „II“ s druge
strane.
3
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE IND
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
Ovaj je lijek pod dodatnim praćenjem. Time se omogućuje brzo
otkrivanje novih sigurnosnih
informacija. Od zdravstvenih radnika se traži da prijave svaku sumnju
na nuspojavu za ovaj lijek. Za
postupak prijavljivanja nuspojava vidjeti dio 4.8.
1.
NAZIV LIJEKA
Mayzent 0,25 mg filmom obložene tablete
Mayzent 1 mg filmom obložene tablete
Mayzent 2 mg filmom obložene tablete
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Mayzent 0,25 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 0,25 mg siponimoda u obliku
siponimod fumaratne kiseline.
_Pomoćna tvar s poznatim učinkom _
Jedna tableta sadrži 59,1 mg laktoze (u obliku laktoze hidrata) i
0,092 mg sojinog lecitina.
Mayzent 1 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 1 mg siponimoda u obliku
siponimod fumaratne kiseline.
_Pomoćna tvar s poznatim učinkom _
Jedna tableta sadrži 58,3 mg laktoze (u obliku laktoze hidrata) i
0,092 mg sojinog lecitina.
Mayzent 2 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 2 mg siponimoda u obliku
siponimod fumaratne kiseline.
_Pomoćna tvar s poznatim učinkom _
Jedna tableta sadrži 57,3 mg laktoze (u obliku laktoze hidrata) i
0,092 mg sojinog lecitina.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Filmom obložena tableta
Mayzent 0,25 mg filmom obložene tablete
Blijedo crvena, okrugla, bikonveksna filmom obložena tableta s
ukošenim rubom, promjera približno
6,1 mm, s logotipom tvrtke s jedne strane i oznakom „T“ s druge
strane.
Mayzent 1 mg filmom obložene tablete
Ljubičastobijela, okrugla, bikonveksna filmom obložena tableta s
ukošenim rubom, promjera približno
6,1 mm, s logotipom tvrtke s jedne strane i oznakom „L“ s druge
strane.
Mayzent 2 mg filmom obložene tablete
Blijedo žuta, okrugla, bikonveksna filmom obložena tableta s
ukošenim rubom, promjera približno
6,1 mm, s logotipom tvrtke s jedne strane i oznakom „II“ s druge
strane.
3
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE IND
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-01-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu