Mektovi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
22-03-2024

Thành phần hoạt chất:

binimetinib

Sẵn có từ:

Pierre Fabre Medicament

Mã ATC:

L01EE03

INN (Tên quốc tế):

binimetinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

melanom

Chỉ dẫn điều trị:

Binimetinib i kombinasjon med encorafenib er indisert for behandling av voksne pasienter med inoperabel eller metastatisk melanom med en BRAF V600 mutasjon.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2018-09-20

Tờ rơi thông tin

                                34
B. PAKNINGSVEDLEGG
35
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
MEKTOVI 15 MG TABLETT, FILMDRASJERT
binimetinib
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Mektovi er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Mektovi
3.
Hvordan du bruker Mektovi
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Mektovi
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA MEKTOVI ER OG HVA DET BRUKES MOT
Mektovi er et legemiddel mot kreft som inneholder virkestoffet
binimetinib. Det brukes hos voksne
sammen med et annet legemiddel som inneholder enkorafenib, til å
behandle en type hudkreft som
kalles melanom (føflekkreft), når det
•
har en bestemt endring (mutasjon) i et gen kalt BRAF (som produserer
et protein), og
•
har spredd seg til andre deler av kroppen eller som ikke kan fjernes
ved kirurgi.
Mutasjoner i BRAF-genet kan produsere proteiner som kan forårsake
vekst i kreftceller. Mektovi
angriper et annet protein kalt «MEK», som stimulerer til vekst i
kreftceller. Når Mektovi brukes
sammen med enkorafenib (som angriper det endrede «BRAF»-proteinet),
vil kombinasjonen av
legemidlene redusere eller stanse utviklingen av føflekkreft.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER MEKTOVI
Før behandlingen starter vil legen din sjekke om du har
BRAF-mutasjon.
Siden Mektovi skal brukes sammen med enkorafenib, bør du lese både
dette pakningsvedlegget og
pakningsvedlegget til enkorafe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Mektovi 15 mg tablett, filmdrasjert
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 15 mg binimetinib.
Hjelpestoff med kjent effekt
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 133,5 mg laktosemonohydrat.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert (tablett).
Gul til mørk gul, oval, bikonveks filmdrasjert tablett uten
delestrek. Tablettene er omtrent 12 mm
lange og 5 mm brede, preget med «A» på den ene siden og «15» på
den andre siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Binimetinib i kombinasjon med enkorafenib er indisert til behandling
av voksne pasienter med
inoperabelt eller metastaserende melanom med en BRAF V600-mutasjon (se
pkt. 4.4 og 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med binimetinib i kombinasjon med enkorafenib bør
igangsettes og overvåkes av
kvalifisert lege med erfaring i bruk av legemidler mot kreft.
Dosering
Anbefalt dose av binimetinib er 45 mg (tre 15 mg tabletter) to ganger
daglig med 12 timers
mellomrom, som gir en total daglig dose på 90 mg.
_Dosejusteringer _
Ved bivirkninger kan det være nødvendig med dosereduksjon,
midlertidig behandlingsavbrudd eller
seponering av behandlingen (se under, tabell 1 og tabell 2).
For pasienter som får 45 mg binimetinib to ganger daglig er anbefalt
redusert dose av binimetinib
30 mg to ganger daglig. Dosereduksjon til under 30 mg to ganger daglig
anbefales ikke. Behandlingen
skal seponeres dersom pasienten ikke tolererer 30 mg oralt to ganger
daglig.
Dersom bivirkningen som førte til en dosereduksjon er effektivt
kontrollert, kan man vurdere ny
doseopptrapping til 45 mg to ganger daglig. Trinnvis doseeskalering
til 45 mg to ganger daglig
anbefales ikke hvis dosereduksjonen skyldes reduksjon i venstre
ventrikkel-dysfunksjon (LVD) eller
hvilken som helst annen toksisitet av grad 4.
Anbefalinger om dosejusteringer ved eventuelle bivirkninger er oppgitt
i tabell 1 og 2 under.
3
Dersom det oppstår beh
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu