Memantine Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

memantina idrokloridu

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N06DX01

INN (Tên quốc tế):

memantine

Nhóm trị liệu:

Mediċini oħra kontra d-demenzja

Khu trị liệu:

Marda ta 'Alzheimer

Chỉ dẫn điều trị:

Trattament ta 'pazjenti b'mard ta' Alzheimer moderat għal sever.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2013-12-03

Tờ rơi thông tin

                                53
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
54
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
MEMANTINE ACCORD 10 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
memantine hydrochloride
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi wieħed mill-effetti sekondarji, kellem lit-tabib jew
l-ispiżjar tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju li jista’ jkollu li mhuwiex imsemmi
f’dan il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
X’JINKLUDI DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Memantine Accord u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel tieħu Memantine Accord
3.
Kif għandek tieħu Memantine Accord
4.
Effetti sekondarji li jista’ jkollu
5.
Kif taħżen Memantine Accord
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU MEMANTINE ACCORD
U GĦALXIEX JINTUŻA
KIF JAĦDEM MEMANTINE ACCORD
Memantine Accord fih is-sustanza attiva memantine hydrochloride.
Memantine Accord jagħmel parti minn grupp ta’ mediċini magħrufa
bħala mediċini kontra d-
dimenzja.
It-telf tal-memorja fil-marda ta’ Alzheimer jiġi minħabba disturbi
fis-sinjali tal-messaġġi fil-moħħ.
Il-moħħ fih l-hekk imsejjħa riċetturi-N-mthyl D-aspartate (NMDA)
li jieħdu sehem fit-trasmissjoni
tas-sinjali fin-nervituri importanti għat-tagħlim u l-memorja.
Memantine Accord jagħmel parti minn
grupp ta’ mediċini li jissejħu antagonisti tar-riċettur-NMDA.
Memantine Accord jaħdem fuq dawn ir-
riċetturi-NMDA u jtejjeb it-trasmissjoni tas-sinjali fin-nervituri u
l-memorja.
GĦALXIEX JINTUŻA MEMANTINE ACCORD:
Memantine Accord jintuża għall-kura ta’ pazjenti bil-marda ta’
Alzheimer minn moderata għal severa.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU MEMANTINE ACCO
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM TAL-PRODOTT MEDIĊINALI
Memantine Accord 10 mg pilloli miksija b’rita.
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
_ _
Kull pillola miksija b’rita fiha 10 mg memantine hydrochloride
ekwivalenti għal 8.31 mg memantine.
Eċċipjent b’effett magħruf: kull pillola miksija b’rita fiha
183.13 mg lactose (bħala monohydrate).
Għal-lista kompleta ta’ sustanzi mhux attivi, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita.
Pillola bajda, tawwalija, miksija u mmarkata, imnaqqxa bl-ittri
“MT” maqsumin bejniethom bil-qasma
fuq naħa waħda u biċ-ċifri “10” maqsumin bil-qasma fuq
in-naħa l-oħra.
Il-pillola tista’ tinqasam f’dożi ugwali.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Kura ta’ pazjenti bil-marda ta’ Alzheimer moderata għal severa.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Il-kura għandha tibda tingħata u tibqa’ taħt superviżjoni ta’
tabib li jkollu esperjenza bid-dijanjożi u
l-kura tad-dimenzja ta’ Alzheimer. It-terapija għandha tinbeda biss
jekk ikun hemm persuna li
timmoniterja t-teħid tal-prodott mediċinali mill-pazjent.
Id-dijanjożi għandha ssir skont il-linji gwida li
hemm bħalissa. It-tolleranza u d-dożaġġ ta’ memantine għandhom
jerġgħu jiġu vvalutati fuq bażi
regolari, preferibbilment fi żmien tliet xhur mill-bidu tal-kura.
Wara dan, il-benefiċċju kliniku ta’
memantine u t-tolleranza tal-pazjent għall-kura għandhom jerġgħu
jiġu vvalutati fuq bażi regolari
skont il-linji gwida li hemm bħalissa. Il-kura ta’ manteniment
tista’ tkompli sakemm ikun hemm
benefiċċju terapewtiku favorevoli u sakemm il-pazjent jibqa’
jittollera l-kura b’memantine. It-twaqqif
ta’ memantine għandu jiġi kkunsidrat meta ma tibqa’ tidher
l-ebda evidenza ta’ effett terapewtiku jew
jekk il-pazjent ma jittollerax il-kura.
_Adulti_
Titrazzjoni tad-doża
Id-doża massima ta’ kuljum hija ta’ 20 mg kuljum. Sabiex
jitnaqqas ir-riskju ta’ ef
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-12-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu