Nobivac Piro

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

babesia canis, inactivated, babesia rossi, inactivated

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QI07AO

INN (Tên quốc tế):

vaccine against babesiosis in dogs

Nhóm trị liệu:

Σκύλοι

Khu trị liệu:

Ανοσολογικά για τους ορνιθοπανίδες

Chỉ dẫn điều trị:

Για ενεργό ανοσοποίηση σκύλων ηλικίας έξι μηνών ή μεγαλύτερων κατά του Babesia canis για τη μείωση της σοβαρότητας των κλινικών συμπτωμάτων που σχετίζονται με την οξεία βακτηρίωση (Β. canis) και αναιμία όπως μετριέται με όγκο συσσωρευμένου κυττάρου. Έναρξη ανοσίας: Τρεις εβδομάδες μετά τη βασική πορεία εμβολιασμού. Διάρκεια ανοσίας: Έξι μήνες μετά τον τελευταίο (επαν) εμβολιασμό.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2004-09-02

Tờ rơi thông tin

                                Medicinal product no longer authorised
ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ ΠΟΥ ΠΡΕΠΕΙ ΝΑ
ΑΝΑΓΡΑΦΟΝΤΑΙ ΣΤΗΝ ΕΞΩΤΕΡΙΚΗ
ΣΥΣΚΕΥΑΣΙΑ
Ή ΟΠΟΥ ΔΕΝ ΥΠΑΡΧΕΙ ΕΞΩΤΕΡΙΚΗ
ΣΥΣΚΕΥΑΣΙΑ, ΣΤΗ ΣΤΟΙΧΕΙΩΔΗ ΣΥΣΚΕΥΑΣΙΑ
{_ΕΞΩΤΕΡΙΚΌ ΚΥΤΊΟ_}
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΚΤΗΝΙΑΤΡΙΚΟΥ
ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Nobivac Piro
2.
ΣΥΝΘΕΣΗ ΣΕ ΔΡΑΣΤΙΚΟ ΚΑΙ ΑΛΛΑ
ΣΥΣΤΑΤΙΚΑ
Ανά δόση:
606 (301-911) μονάδες ολικής αντιγονικής
μάζας ενός διαλυτού παρασιτικού
αντιγόνου (SPA) από
καλλιέργειες της
_Babesia canis_
και της
_Babesia rossi_
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Λυοφιλοποιημένη σκόνη και διαλύτης
για ενέσιμο εναιώρημα.
4.
ΣΥΣΚΕΥΑΣΙΑ
1x1 δόση
5x1 δόση
10x1 δόση
5.
ΕΙΔΟΣ(Η) ΖΩΟΥ(ΩΝ)
Σκύλος.
6.
ΕΝΔΕΙΞΗ(ΕΙΣ)
Εμβόλιο κατά της
_Babesia canis_
.
7.
ΤΡΟΠΟΣ ΚΑΙ ΟΔΟΣ(ΟΙ) ΧΟΡΗΓΗΣΗΣ
S.C. ένεση
8.
ΧΡΟΝΟΣ ΑΝΑΜΟΝΗΣ
Δεν εφαρμόζεται.
9.
ΕΙΔΙΚΗ(ΕΣ) ΠΡΟΕΙΔΟΠΟΙΗΣΗ(ΕΙΣ), ΕΑΝ
ΕΙΝΑΙ ΑΠΑΡΑΙΤΗΤΗ(ΕΣ)
Διαβάστε το φύλλο οδηγιών χρήσεως
10
Medicinal product no longer authorised
10.
ΗΜΕΡΟΜΗΝΙΑ ΛΗΞΗΣ
EXP: {ημερομηνία}
11.
ΕΙΔΙΚΕΣ ΣΥΝΘΗΚΕΣ ΔΙΑΤΗΡΗΣΗΣ
Φυλάσσετε και μεταφέρετε σε ψυγείο (2°C
- 8°C). Φυλάσσετε προστατευμένο από το
φως .
Το ανασυσταθέν εμβόλιο πρέπει να
χρησιμοποιείται αμέσως.
12.
ΕΙΔΙΚΕΣ
ΠΡΟΦΥΛΑΞΕΙΣ
ΑΠΟΡΡΙΨΗΣ
ΕΝΟΣ
ΧΡΗΣΙΜΟΠΟΙΗΘΕΝΤΟΣ
ΚΤΗΝΙΑΤΡΙΚΟΥ
ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ
ΠΡΟΙΟΝΤΟΣ
Ή
ΑΛΛΩΝ
ΥΛΙΚΩΝ
ΠΟΥ
ΠΡΟΕΡΧΟΝΤΑΙ Α
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Medicinal product no longer authorised
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
1
Medicinal product no longer authorised
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΚΤΗΝΙΑΤΡΙΚΟΥ
ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Nobivac Piro λυοφιλοποιημένη σκόνη και
διαλύτης για ενέσιμο εναιώρημα για
σκύλους
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Ανά δόση του 1 ml:
ΔΡΑΣΤΙΚΌ ΣΥΣΤΑΤΙΚΌ:
606 (301-911) μονάδες ολικής αντιγονικής
μάζας ενός διαλυτού παρασιτικού
αντιγόνου (SPA) από
καλλιέργειες της
_Babesia canis_
και της
_Babesia rossi_
ΑΝΟΣΟΕΝΙΣΧΥΤΙΚΌ (ΣΤΟΝ ΔΙΑΛΎΤΗ):
250 (225-275) μg σαπωνίνης
Βλ. πλήρη κατάλογο εκδόχων στο
κεφάλαιο 6.1
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Λυοφιλοποιημένη σκόνη και διαλύτης
για ενέσιμο εναιώρημα
4.
ΚΛΙΝΙΚΑ ΣΤΟΙΧΕΙΑ
4.1
ΕΊΔΗ ΖΏΩΝ
Σκύλος.
4.2
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
ΠΡΟΣΔΙΟΡΊΖΟΝΤΑΣ ΤΑ ΕΊΔΗ ΖΏΩΝ
Για την ενεργητική ανοσοποίηση των
σκύλων ηλικίας από 6 μηνών και άνω κατά
της
_Babesia canis_
,
με σκοπό τη μείωση της σοβαρότητας των
κλινικών συμπτωμάτων που συνοδεύουν
την οξεία
πιροπλάσμωση (
_B. canis_
) και την αναιμία, όπως μετράται με τον
αιματοκρίτη.
Έναρξη ανοσίας
: Τρεις εβδομάδες μετά από τον βασικό
εμβολιασμό.
Διάρκεια ανοσίας: 6 μήνες μετά από τον
τελευταίο (επαν)εμβολιασμό.
4.3
ΑΝΤΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Βλέπε παράγραφο 4.7
4.4
ΕΙΔΙΚΈΣ 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-11-2007

Xem lịch sử tài liệu