NovoRapid

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

insuline asparte

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AB05

INN (Tên quốc tế):

insulin aspart

Nhóm trị liệu:

Les médicaments utilisés dans le diabète

Khu trị liệu:

Diabète sucré

Chỉ dẫn điều trị:

NovoRapid est indiqué pour le traitement du diabète sucré chez les adultes, les adolescents et les enfants âgés d'un an et plus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 32

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

1999-09-07

Tờ rơi thông tin

                                62
B. NOTICE
63
NOTICE : INFORMATION DE L’UTILISATEUR
NOVORAPID 100 UNITÉS/ML, SOLUTION INJECTABLE EN FLACON
insuline asparte
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT D'UTILISER CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
•
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
•
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin, votre
infirmier/ère ou votre
pharmacien.
•
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
•
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin, votre infirmier/ère
ou votre pharmacien. Ceci s’applique aussi à tout effet
indésirable qui ne serait pas mentionné
dans cette notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?
1.
Qu’est-ce que NovoRapid et dans quel cas est-il utilisé ?
2.
Quelles sont les informations à connaître avant d’utiliser
NovoRapid ?
3.
Comment utiliser NovoRapid ?
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels ?
5.
Comment conserver NovoRapid ?
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE NOVORAPID ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ ?
NovoRapid est une insuline moderne (analogue de l’insuline)
d’action rapide. Les insulines modernes
sont des versions améliorées de l’insuline humaine.
NovoRapid est utilisé pour diminuer le taux élevé de sucre dans le
sang chez les adultes, les
adolescents et les enfants à partir de 1 an, ayant un diabète. Le
diabète est une maladie au cours de
laquelle votre organisme ne produit pas assez d’insuline pour
contrôler votre taux de sucre dans le
sang. Le traitement avec NovoRapid aide à prévenir les complications
de votre diabète.
NovoRapid commence à faire baisser votre taux de sucre dans le sang
10 à 20 minutes après
l’injection, son effet maximum apparaît 1 à 3 heures après
l’injection et l’effet dure de 3 à 5 heures. En
raison de
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
NovoRapid 100 unités/ml, solution injectable en flacon
NovoRapid Penfill 100 unités/ml, solution injectable en cartouche
NovoRapid FlexPen 100 unités/ml, solution injectable en stylo
prérempli
NovoRapid InnoLet 100 unités/ml, solution injectable en stylo
prérempli
NovoRapid FlexTouch 100 unités/ml, solution injectable en stylo
prérempli
NovoRapid PumpCart 100 unités /ml, solution injectable en cartouche
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
NovoRapid flacon
1 flacon contient 10 ml équivalent à 1 000 unités. 1 ml de solution
contient 100 unités d’insuline
asparte* (équivalent à 3,5 mg).
NovoRapid Penfill
1 cartouche contient 3 ml équivalent à 300 unités. 1 ml de solution
contient 100 unités d’insuline
asparte* (équivalent à 3,5 mg).
NovoRapid FlexPen/NovoRapid InnoLet/NovoRapid Fle
xTouch
1 stylo prérempli contient 3 ml équivalent à 300 unités. 1 ml de
solution contient 100 unités d’insuline
asparte* (équivalent à 3,5 mg).
NovoRapid PumpCart
1 cartouche contient 1,6 ml, équivalent à 160 unités. 1 ml de
solution contient 100 unités d’insuline
asparte* (équivalent à 3,5 mg).
*L’insuline asparte est produite dans
_Saccharomyces cerevisiae_
par la technique de l'ADN
recombinant.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Solution injectable.
La solution est limpide, incolore et aqueuse.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
NovoRapid est indiqué dans le traitement du diabète de l’adulte,
de l’adolescent et de l’enfant à partir
de 1 an.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D'ADMINISTRATION
POSOLOGIE
La teneur en insuline des analogues de l’insuline, y compris
l’insuline asparte, est exprimée en unités,
alors que la teneur en insuline de l’insuline humaine est exprimée
en unités internationales.
La posologie de NovoRapid dépend de chaque individu et est
déterminée en fonction des besoins du
patient. En règle générale, N
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-11-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu