Pregabalin Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabalin

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

EpilepsyPregabalin Soglasju je označeno kot adjunctive terapija pri odraslih z delni epileptični napadi z ali brez sekundarne posplošitev. Splošne Anksioznosti DisorderPregabalin Soglasju je primerna za zdravljenje Splošne Anksiozne Motnje (GAD) pri odraslih.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2015-08-28

Tờ rơi thông tin

                                24
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord Healthcare S.L.U.
World Trade Center, Moll de Barcelona, s/n,
Edifici Est 6ª planta,
08039 Barcelona,
Španija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/15/1027/001- 009
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Pregabalin Accord 25 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
25
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
{PRETISNI OMOT (14, 21, 56,60, 84, 90, 100 IN 112) IN DELJIVI PRETISNI
OMOT S POSAMEZNIMI ODMERKI
(100) ZA 25 MG TRDE KAPSULE- PVC/ALUMINIJ}
1.
IME ZDRAVILA
Pregabalin Accord 25 mg trde kapsule
pregabalin
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
26
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
{ŠKATLA S PRETISNIM OMOTOM (14, 21, 56, 60, 84, 90, 100 IN 112) IN
DELJIVIM PRETISNIM OMOTOM S
POSAMEZNIMI ODMERKI (100) ZA 50 MG TRDE KAPSULE.}
1.
IME ZDRAVILA
Pregabalin Accord 50 mg trde kapsule
pregabalin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena trda kapsula vsebuje 50 mg pregabalina.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
14 trdih kapsul
21 trdih kapsul
56 trdih kapsul
60 trdih kapsul
84 trdih kapsul
90 trdih kapsul
100 trdih kapsul
112 trdih kapsul
100 x 1 trda kapsula
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
za peroralno uporabo
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
2
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Pregabalin Accord 25 mg trde kapsule
Pregabalin Accord 50 mg trde kapsule
Pregabalin Accord 75 mg trde kapsule
Pregabalin Accord 100 mg trde kapsule
Pregabalin Accord 150 mg trde kapsule
Pregabalin Accord 200 mg trde kapsule
Pregabalin Accord 225 mg trde kapsule
Pregabalin Accord 300 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Pregabalin Accord 25 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 25 mg pregabalina._ _
Pregabalin Accord 50 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 50 mg pregabalina._ _
Pregabalin Accord 75 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 75 mg pregabalina._ _
Pregabalin Accord 100 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 100 mg pregabalina._ _
Pregabalin Accord 150 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 150 mg pregabalina._ _
Pregabalin Accord 200 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 200 mg pregabalina._ _
Pregabalin Accord 225 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 225 mg pregabalina._ _
Pregabalin Accord 300 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 300 mg pregabalina.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trde kapsule
Pregabalin Accord 25 mg trde kapsule
Neprozorne bele/neprozorne bele trde želatinske kapsule velikosti
“4”, ki imajo na pokrovčku
natisnjeno oznako “PG”, na telesu pa “25”. Ena kapsula je
dolga približno 14,4 mm.
Pregabalin Accord 50 mg trde kapsule
Neprozorne bele/neprozorne bele trde želatinske kapsule velikosti
“3”, ki imajo na pokrovčku
natisnjeno oznako “PG”, na telesu pa “50”. Ena kapsula je
dolga približno 15,8 mm.
Pregabalin Accord 75 mg trde kapsule
Neprozorne rdeče/neprozorne bele trde želatinske kapsule velikosti
“4”, ki imajo na pokrovčku
natisnjeno oznako “PG”, na telesu pa “75”. Ena kapsula je
dolga približno 14,4 mm.
3
Pregabalin Accord 100 mg trde kapsule
Neprozorne rdeče/neprozorne rdeče trde želatinske kapsule velikosti
“3”, ki imajo na pokrovčku
natisnjeno oznako “PG”, na telesu pa 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này