Pregabalin Pfizer

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bồ Đào Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabalina

Sẵn có từ:

Upjohn EESV

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Antiepilépticos,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

Neuropática painPregabalin Pfizer é indicado para o tratamento da periférica e central da dor neuropática em adultos. EpilepsyPregabalin Pfizer é indicado como terapia adjuvante em adultos com crises parciais com ou sem generalização secundária. Ansiedade generalizada DisorderPregabalin Pfizer é indicado para o tratamento do Transtorno de Ansiedade Generalizada (TAG) em adultos.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2014-04-10

Tờ rơi thông tin

                                57
B. FOLHETO INFORMATIVO
58
FOLHETO INFORMATIVO: INFORMAÇÃO PARA O UTILIZADOR
PREGABALINA PFIZER 25 MG CÁPSULAS
PREGABALINA PFIZER 50 MG CÁPSULAS
PREGABALINA PFIZER 75 MG CÁPSULAS
PREGABALINA PFIZER 100 MG CÁPSULAS
PREGABALINA PFIZER 150 MG CÁPSULAS
PREGABALINA PFIZER 200 MG CÁPSULAS
PREGABALINA PFIZER 225 MG CÁPSULAS
PREGABALINA PFIZER 300 MG CÁPSULAS
pregabalina
LEIA COM ATENÇÃO TODO ESTE FOLHETO ANTES DE COMEÇAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, POIS CONTÉM
INFORMAÇÃO IMPORTANTE PARA SI.
-
Conserve este folheto. Pode ter necessidade de o ler novamente.
-
Caso ainda tenha dúvidas, fale com o seu médico ou farmacêutico.
-
Este medicamento foi receitado apenas para si. Não deve dá-lo a
outros. O medicamento pode
ser-lhes prejudicial mesmo que apresentem os mesmos sinais de doença.
-
Se tiver quaisquer efeitos indesejáveis incluindo possíveis efeitos
indesejáveis não indicados
neste folheto, fale com o seu médico ou farmacêutico. Ver secção
4.
O QUE CONTÉM ESTE FOLHETO:
1.
O que é Pregabalina Pfizer e para que é utilizada
2.
O que precisa de saber antes de tomar Pregabalina Pfizer
3.
Como tomar Pregabalina Pfizer
4.
Efeitos indesejáveis possíveis
5.
Como conservar Pregabalina Pfizer
6.
Conteúdo da embalagem e outras informações
1.
O QUE É PREGABALINA PFIZER E PARA QUE É UTILIZADA
Pregabalina Pfizer faz parte de um grupo de medicamentos que é usado
no tratamento da epilepsia, da
dor neuropática e Perturbação de Ansiedade Generalizada (PAG) em
adultos.
DOR NEUROPÁTICA PERIFÉRICA E CENTRAL:
Pregabalina Pfizer é usada para tratar a dor prolongada
causada por lesão dos nervos. A dor neuropática periférica pode ser
causada por várias doenças, como
diabetes ou zona. As sensações de dor podem ser descritas como
calor, ardor, latejar, dor aguda,
penetrante e/ou cortante, cãibras, moinhas, formigueiros, dormência,
sensação de picada de agulha. A
dor neuropática periférica e central também pode ser associada a
alterações do humor, perturbações do
sono, fadiga (cansaç
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
RESUMO DAS CARACTERÍSTICAS DO MEDICAMENTO
2
1.
NOME DO MEDICAMENTO
Pregabalina Pfizer 25 mg cápsulas
Pregabalina Pfizer 50 mg cápsulas
Pregabalina Pfizer 75 mg cápsulas
Pregabalina Pfizer 100 mg cápsulas
Pregabalina Pfizer 150 mg cápsulas
Pregabalina Pfizer 200 mg cápsulas
Pregabalina Pfizer 225 mg cápsulas
Pregabalina Pfizer 300 mg cápsulas
2.
COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
Pregabalina Pfizer 25 mg cápsulas
Cada cápsula contém 25 mg de pregabalina.
Pregabalina Pfizer 50 mg cápsulas
Cada cápsula contém 50 mg de pregabalina.
Pregabalina Pfizer 75 mg cápsulas
Cada cápsula contém 75 mg de pregabalina.
Pregabalina Pfizer 100 mg cápsulas
Cada cápsula contém 100 mg de pregabalina.
Pregabalina Pfizer 150 mg cápsulas
Cada cápsula contém 150 mg de pregabalina.
Pregabalina Pfizer 200 mg cápsulas
Cada cápsula contém 200 mg de pregabalina.
Pregabalina Pfizer 225 mg cápsulas
Cada cápsula contém 225 mg de pregabalina.
Pregabalina Pfizer 300 mg cápsulas
Cada cápsula contém 300 mg de pregabalina.
Excipientes com efeito conhecido
Pregabalina Pfizer 25 mg cápsulas
Cada cápsula também contém 35 mg de lactose mono-hidratada.
Pregabalina Pfizer 50 mg cápsulas
Cada cápsula também contém 70 mg de lactose mono-hidratada.
Pregabalina Pfizer 75 mg cápsulas
Cada cápsula também contém 8,25 mg de lactose mono-hidratada.
Pregabalina Pfizer 100 mg cápsulas
Cada cápsula também contém 11 mg de lactose mono-hidratada.
Pregabalina Pfizer 150 mg cápsulas
Cada cápsula também contém 16,50 mg de lactose mono-hidratada.
Pregabalina Pfizer 200 mg cápsulas
Cada cápsula também contém 22 mg de lactose mono-hidratada.
3
Pregabalina Pfizer 225 mg cápsulas
Cada cápsula também contém 24,75 mg de lactose mono-hidratada.
Pregabalina Pfizer 300 mg cápsulas
Cada cápsula também contém 33 mg de lactose mono-hidratada.
Lista completa de excipientes, ver secção 6.1.
3.
FORMA FARMACÊUTICA
Cápsula
Pregabalina Pfizer 25 mg cápsulas
Cápsula branca, com as marcações a tinta preta de
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-05-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này