Qutavina

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

teriparatid

Sẵn có từ:

EuroGenerics Holdings B.V.

Mã ATC:

H05AA02

INN (Tên quốc tế):

teriparatide

Nhóm trị liệu:

Calciumhomeostas

Khu trị liệu:

osteoporos

Chỉ dẫn điều trị:

Qutavina is indicated in adults. Behandling av osteoporos hos postmenopausala kvinnor och hos män med ökad risk för fraktur. In postmenopausal women, a significant reduction in the incidence of vertebral and non-vertebral fractures but not hip fractures have been demonstrated. Behandling av osteoporos i samband med ihållande systemisk glukokortikoid behandlingen för kvinnor och män med ökad risk för fraktur.

Tình trạng ủy quyền:

kallas

Ngày ủy quyền:

2020-08-27

Tờ rơi thông tin

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
Läkemedlet är inte längre godkänt för försäljning
2
Detta läkemedel är föremål för utökad övervakning. Detta
kommer att göra det möjligt att snabbt
identifiera ny säkerhetsinformation. Hälso- och
sjukvårdspersonal uppmanas att rapportera varje misstänkt
biverkning. Se avsnitt 4.8 om hur man rapporterar biverkningar.
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Qutavina 20 mikrogram/80 mikroliter, injektionsvätska, lösning i
förfylld injektionspenna
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En dos på 80 mikroliter innehåller 20 mikrogram teriparatid*.
En förfylld injektionspenna à 2,7 ml innehåller 675 mikrogram
teriparatid (motsvarande 250 mikrogram
per ml).
*Teriparatid, rhPTH (1-34), är identiskt med 34
N-terminalaminosyrasekvensen av endogent, humant
parathormon och tillverkas i
_P. fluorescens_
med rekombinant DNA-teknologi.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Injektionsvätska, lösning.
Färglös, klar lösning.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Qutavina är avsett för vuxna.
Behandling av osteoporos hos postmenopausala kvinnor och män med
ökad risk för frakturer (se 5.1).
Incidensen vertebrala och icke-vertebrala frakturer reduceras
signifikant hos postmenopausala kvinnor men
detta har ej visats för höftfrakturer.
Behandling av osteoporos i samband med kronisk systemisk
glukokortikoidbehandling hos kvinnor och
män med ökad risk för frakturer (se 5.1).
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Dosering
Den rekommenderade dosen är 20 mikrogram en gång dagligen.
Längsta behandlingstid med Qutavina bör totalt inte överskrida 24
månader (se 4.4). Kuren med 24
månaders behandling ska inte upprepas senare under patientens
levnadstid.
Patienterna ska erhålla tillägg av kalcium och D-vitamin, om
födointaget av dessa ämnen är otillräckligt.
Läkemedlet är inte längre godkänt för försäljning
3
Efter avslutad behandling med Qutavina kan fortsättning ske med annan
osteoporosterapi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
Läkemedlet är inte längre godkänt för försäljning
2
Detta läkemedel är föremål för utökad övervakning. Detta
kommer att göra det möjligt att snabbt
identifiera ny säkerhetsinformation. Hälso- och
sjukvårdspersonal uppmanas att rapportera varje misstänkt
biverkning. Se avsnitt 4.8 om hur man rapporterar biverkningar.
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Qutavina 20 mikrogram/80 mikroliter, injektionsvätska, lösning i
förfylld injektionspenna
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En dos på 80 mikroliter innehåller 20 mikrogram teriparatid*.
En förfylld injektionspenna à 2,7 ml innehåller 675 mikrogram
teriparatid (motsvarande 250 mikrogram
per ml).
*Teriparatid, rhPTH (1-34), är identiskt med 34
N-terminalaminosyrasekvensen av endogent, humant
parathormon och tillverkas i
_P. fluorescens_
med rekombinant DNA-teknologi.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Injektionsvätska, lösning.
Färglös, klar lösning.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Qutavina är avsett för vuxna.
Behandling av osteoporos hos postmenopausala kvinnor och män med
ökad risk för frakturer (se 5.1).
Incidensen vertebrala och icke-vertebrala frakturer reduceras
signifikant hos postmenopausala kvinnor men
detta har ej visats för höftfrakturer.
Behandling av osteoporos i samband med kronisk systemisk
glukokortikoidbehandling hos kvinnor och
män med ökad risk för frakturer (se 5.1).
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Dosering
Den rekommenderade dosen är 20 mikrogram en gång dagligen.
Längsta behandlingstid med Qutavina bör totalt inte överskrida 24
månader (se 4.4). Kuren med 24
månaders behandling ska inte upprepas senare under patientens
levnadstid.
Patienterna ska erhålla tillägg av kalcium och D-vitamin, om
födointaget av dessa ämnen är otillräckligt.
Läkemedlet är inte längre godkänt för försäljning
3
Efter avslutad behandling med Qutavina kan fortsättning ske med annan
osteoporosterapi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu