Ristempa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

pegfilgrastimas

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

L03AA13

INN (Tên quốc tế):

pegfilgrastim

Nhóm trị liệu:

Immunostimulants,

Khu trị liệu:

Neutropenija

Chỉ dẫn điều trị:

Neutropenija ir Febrili neutropenija sergantiems suaugusiesiems pasireiškimo trukmės mažinimas pacientams, kurių onkologinės ligos (išskyrus lėtinį mieloidinę leukemiją ir mielodisplazinį sindromą).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Panaikintas

Ngày ủy quyền:

2015-04-13

Tờ rơi thông tin

                                19
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS PAKUOTĖS
KARTONO DĖŽUTĖ ŠVIRKŠTUI LIZDINĖJE PLOKŠTELĖJE
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Ristempa 6 mg injekcinis tirpalas
Pegfilgrastim
2.
VEIKLIOJI (-IOS) MEDŽIAGA (-OS) IR JOS KIEKIS (-IAI)
Kiekviename užpildytame švirkšte yra 6 mg pegfilgrastimo 0,6 ml (10
mg/ml) injekcinio tirpalo.
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Pagalbinės medžiagos: natrio acetatas, sorbitolis (E420),
polisorbatas 20 ir injekcinis vanduo. Daugiau
informacijos žr.
_ _
pakuotės lapelyje
_._
4.
FARMACINĖ FORMA IR KIEKIS PAKUOTĖJE
Injekcinis tirpalas (0,6 ml) vienkartiniame užpildytame švirkšte.
Injekcinis tirpalas (0,6 ml) vienkartiniame užpildytame švirkšte su
automatine adatos apsauga.
Pakuotėje yra vienas švirkštas.
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS (-AI)
Vartoti po oda.
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį.
SVARBU:
prieš naudojant užpildytą švirkštą perskaitykite pakuotės
lapelį.
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS, KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASTEBIMOJE IR NEPASIEKIAMOJE VIETOJE
Laikyti vaikams nepastebimoje ir nepasiekiamoje vietoje.
7.
KITAS (-I) SPECIALUS (-ŪS) ĮSPĖJIMAS (-AI) (JEI REIKIA)
NEGALIMA STIPRIAI KRATYTI.
8.
TINKAMUMO LAIKAS
Tinka iki
Neberegistruotas vaistinis preparatas
20
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SĄLYGOS
Laikyti šaldytuve.
Negalima užšaldyti.
Pirminę pakuotę laikyti kartono dėžutėje, kad preparatas būtų
apsaugotas nuo šviesos.
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS DĖL NESUVARTOTO VAISTINIO
PREPARATO AR JO ATLIEKŲ TVARKYMO (JEI REIKIA)
11.
RINKODAROS TEISĖS TURĖTOJO PAVADINIMAS IR ADRESAS
Amgen Europe B.V.
Minervum 7061
4817 ZK Breda
Nyderlandai
12.
RINKODAROS PAŽYMĖJIMO NUMERIS (-IAI)
EU/1/15/996/001 1 švirkšto pakuotė
EU/1/15/996/003 1 švirkšto su adatos apsauga pakuotė
13.
SERIJOS NUMERIS
Serija
14.
PARDAVIMO (IŠDAVIMO) TVARKA
Receptinis vaistinis preparatas.
15.
VARTOJIMO INSTRUKCIJA
16.
INFORMACIJA BRAILIO RAŠTU
Ristempa
Neberegistruotas vaistinis preparatas
21
MINIMALI INFORMACIJA ANT LIZDINIŲ PLOK
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
Neberegistruotas vaistinis preparatas
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato stebėsena. Tai padės
greitai nustatyti naują saugumo
informaciją. Sveikatos priežiūros specialistai turi pranešti apie
bet kokias įtariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Ristempa 6 mg injekcinis tirpalas.
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekviename užpildytame švirkšte yra 6 mg pegfilgrastimo* 0,6 ml
injekcinio tirpalo. 10 mg/ml yra
tik tirpalo baltymų koncentracija **.
*Gaminamas rekombinantinės DNR technologijos būdu iš
_Escherichia coli,_
po to atliekama
konjugacija su polietileno glikoliu (PEG).
** Kartu su PEG koncentracija yra 20 mg/ml.
Šio preparato poveikio stiprumo negalima lyginti su kitų tos pačios
terapinės grupės pegiliuotų ar
nepegiliuotų preparatų poveikio stiprumu. Daugiau informacijos 5.1
skyriuje.
Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas:
Kiekviename užpildytame švirkšte yra 30 mg sorbitolio (E420).
Kiekviename užpildytame švirkšte yra mažiau nei 1 mmol (23 mg)
natrio (žr. 4.4 skyrių).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Injekcinis tirpalas.
Skaidrus, bespalvis injekcinis tirpalas.
_ _
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Neutropenijos trukmės ir febrilinės neutropenijos pasireiškimų
dažnio mažinimas suaugusiems
pacientams, kurių onkologinės ligos (išskyrus lėtinę mieloidinę
leukemiją ir mielodisplazinį sindromą)
gydomos citotoksine chemoterapija.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Ristempa terapiją privalo skirti ir prižiūrėti gydytojai, turintys
patirties onkologijoje ir(arba)
hematologijoje.
Dozavimas
Vieną Ristempa 6 mg dozę (vieną užpildytą švirkštą)
rekomenduojama švirkšti per kiekvieną
chemoterapijos ciklą, praėjus mažiausiai 24 valandoms po
citotoksinės chemoterapijos.
Neberegistruotas vaistinis preparatas
3
Vartojimo met
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-03-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu