Ryeqo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
03-06-2024

Thành phần hoạt chất:

Relugolix, norethisterone acetate, estradiol hemihydrate

Sẵn có từ:

Gedeon Richter Plc.

Mã ATC:

H01CC54

INN (Tên quốc tế):

relugolix, estradiol, norethisterone acetate

Nhóm trị liệu:

Hypofysiske og hypotalamiske hormoner og analoger

Khu trị liệu:

Leiomyomer

Chỉ dẫn điều trị:

Ryeqo is indicated in adult women of reproductive age for:- treatment of moderate to severe symptoms of uterine fibroids,- symptomatic treatment of endometriosis in women with a history of previous medical or surgical treatment for their endometriosis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2021-07-16

Tờ rơi thông tin

                                34
B. PAKNINGSVEDLEGG
35
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
RYEQO 40 MG/1 MG/0,5 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
relugolix/østradiol/noretisteronacetat
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET.
DET INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
−
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
−
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
−
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem,
selv om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
−
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Ryeqo er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Ryeqo
3.
Hvordan du bruker Ryeqo
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Ryeqo
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA RYEQO ER OG HVA DET BRUKES MOT
Ryeqo inneholder virkestoffene relugolix, østradiol og
noretisteronacetat.
Det brukes for å behandle
-
moderate til alvorlige symptomer på myomer (ofte kjent som
livmorknuter), som er godartede
svulster i livmoren
-
symptomer forbundet med endometriose hos kvinner som tidligere har
fått medisinsk eller
kirurgisk behandling for sin endometriose (endometriose er en ofte
smertefull lidelse der vev
som ligner vevet som vanligvis dekker innsiden av livmoren din –
endometriet – vokser utenfor
livmoren
Ryeqo brukes hos voksne kvinner (over 18 år) før de når menopausen
(overgangsalderen).
Hos noen kvinner kan myomer forårsake kraftig menstruasjonsblødning
(«mens») og bekkensmerter
(smerter nedenfor navlen). Ryeqo brukes til behandling av m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Ryeqo 40 mg/1 mg/0,5 mg filmdrasjerte tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 40 mg relugolix, 1 mg østradiol
(som hemihydrat) og 0,5 mg
noretisteronacetat.
Hjelpestoff(er) med kjent effekt
Hver filmdrasjerte tablett inneholder ca. 80 mg laktosemonohydrat.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert.
Lysegul til gul, filmdrasjert, rund tablett på 8 mm med «415» på
den ene siden og glatt på den
andre siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Ryeqo er indisert hos voksne kvinner i fertil alder til:
-
behandling av moderate til alvorlige symptomer på myomer
-
behandling av endometriose hos kvinner som tidligere har fått
medisinsk eller kirurgisk
behandling for endometriose (se pkt. 5.1)
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med Ryeqo skal igangsettes og overvåkes av en lege med
erfaring i diagnostisering og
behandling av myomer og/eller endometriose.
Dosering
Én tablett Ryeqo skal tas én gang daglig på omtrent samme tid med
eller uten mat. Tablettene bør tas
med litt væske etter behov (se pkt. 5.2).
Tap av benmineraltetthet (BMT) og osteoporose
Det anbefales å utføre en dobbelt radioabsorpsjonsmetri (DXA) etter
1 år med behandling. Hos
pasienter med risikofaktorer for osteoporose eller tap av benmasse
anbefales det å utføre en
DXA-
skanning
før behandling med Ryeqo igangsettes (se pkt. 4.4).
Oppstart av behandling
Graviditet må utelukkes før behandling med Ryeqo innledes.
3
Når behandlingen innledes, må den første tabletten tas innen 5
dager etter start av
menstruasjonsblødning. Dersom behandlingen startes en annen dag i
menstruasjonssyklusen, kan det
innledningsvis oppstå uregelmessig og/eller 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-06-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-12-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu