Tasigna

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

nilotinib

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

L01EA03

INN (Tên quốc tế):

nilotinib

Nhóm trị liệu:

Agentes antineoplásicos

Khu trị liệu:

Leucemia, Mylogenous, Crónico, BCR-ABL Positivo

Chỉ dẫn điều trị:

Tasigna está indicado para el tratamiento de:adultos y pacientes pediátricos con diagnóstico reciente de cromosoma Filadelfia positivo en leucemia mielógena crónica (LMC) en fase crónica,los pacientes pediátricos con LMC cromosoma Filadelfia positivo en fase crónica con resistencia o intolerancia a la terapia previa, incluyendo imatinib. Tasigna está indicado para el tratamiento de:adultos y pacientes pediátricos con diagnóstico reciente de cromosoma Filadelfia positivo en leucemia mielógena crónica (LMC) en fase crónica,los pacientes adultos en fase crónica y en fase acelerada, cromosoma Filadelfia positivo de la LMC con resistencia o intolerancia a la terapia previa, incluyendo imatinib. Los datos de eficacia en pacientes con LMC en crisis blástica no están disponibles,los pacientes pediátricos con fase crónica cromosoma Filadelfia positivo de la LMC con resistencia o intolerancia a la terapia previa, incluyendo imatinib.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 45

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2007-11-19

Tờ rơi thông tin

                                64
B. PROSPECTO
65
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL PACIENTE
TASIGNA 50 MG, 150 MG Y 200 MG CÁPSULAS DURAS
nilotinib
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico o farmacéutico.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas
aunque tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede
perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico o
farmacéutico, incluso si se trata de
efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es Tasigna y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de empezar a tomar Tasigna
3.
Cómo tomar Tasigna
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de Tasigna
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES TASIGNA Y PARA QUÉ SE UTILIZA
QUÉ ES TASIGNA
Tasigna es un medicamento que contiene un principio activo denominado
nilotinib.
PARA QUÉ SE UTILIZA TASIGNA
Tasigna se utiliza para tratar un tipo de leucemia llamada leucemia
mieloide crónica cromosoma
Filadelfia positivo (LMC Ph-positivo). La LMC es un cáncer de la
sangre que provoca que el
organismo produzca un exceso de glóbulos blancos anómalos.
Tasigna se utiliza en pacientes adultos y niños con LMC de nuevo
diagnóstico o en pacientes con
LMC que ya no obtienen beneficios con el tratamiento anterior,
incluyendo imatinib
.
También se
utiliza en pacientes adultos y niños que han sufrido efectos adversos
graves con el tratamiento anterior
y que no lo pueden seguir usando.
CÓMO ACTÚA TASIGNA
En pacientes con LMC, un cambio en el DNA (material genético) genera
una señal que hace que el
organismo produzca glóbulos blancos anómalos. Tasigna bloquea esta
señal y por tanto interrumpe la
producción de estas células.
CONTROL DURANTE EL TRATAMIENTO CON TASIGNA
Durante el tratamiento se van a realizar c
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Tasigna 50 mg cápsulas duras
Tasigna 150 mg cápsulas duras
Tasigna 200 mg cápsulas duras
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Tasigna 50 mg cápsulas duras
Una cápsula dura contiene 50 mg de nilotinib (como clorhidrato
monohidrato).
_Excipiente con efecto conocido _
Una cápsula dura contiene 39,03 mg de lactosa monohidrato.
Tasigna 150 mg cápsulas duras
Una cápsula dura contiene 150 mg de nilotinib (como clorhidrato
monohidrato).
_Excipiente con efecto conocido _
Una cápsula dura contiene 117,08 mg de lactosa monohidrato.
Tasigna 200 mg cápsulas duras
Una cápsula dura contiene 200 mg de nilotinib (como clorhidrato
monohidrato).
_Excipiente con efecto conocido _
Una cápsula dura contiene 156,11 mg de lactosa monohidrato.
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Cápsula dura.
Tasigna 50 mg cápsulas duras
Polvo de color blanco a amarillento en cápsulas de gelatina dura,
opacas, con tapa de color rojo y
cuerpo amarillo claro, de tamaño 4 con la impresión radial negra
«NVR/ABL» en la tapa.
Tasigna 150 mg cápsulas duras
Polvo de color blanco a amarillento en cápsulas de gelatina dura,
opacas, de color rojo, de tamaño 1
con la impresión axial «NVR/BCR» en negro.
Tasigna 200 mg cápsulas duras
Polvo de color blanco a amarillento en cápsulas de gelatina dura,
opacas, de color amarillo claro, de
tamaño 0 con la impresión axial «NVR/TKI» en rojo.
3
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
Tasigna está indicado para el tratamiento de:
-
pacientes adultos y pediátricos con leucemia mieloide crónica (LMC)
cromosoma Filadelfia
positivo, de nuevo diagnóstico, en fase crónica,
-
pacientes adultos con LMC cromosoma Filadelfia positivo en fase
crónica y en fase acelerada,
con resistencia o intolerancia a un tratamiento previo, incluido
imatinib. No se dispone de datos
de eficacia en pacientes con LMC en crisis blástica,
-
pacientes ped
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu