Temodal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-02-2024

Thành phần hoạt chất:

temozolomida

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V. 

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Темодал tvrdi kapsule indiciran za liječenje odraslih bolesnika s prvi put prijavljene мультиформной glioblastoma istovremeno sa terapijom zračenja, a kasnije kao monoterapija liječenje;djeca u dobi od tri godine, tinejdžera i odraslih pacijenata sa malignog глиомой, kao što je mnogolik глиобластома ili анапластическая астроцитома, pokazujući recidiva ili progresije bolesti nakon standardna terapija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 37

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

1999-01-26

Tờ rơi thông tin

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Temodal 5 mg
tvrde kapsule
Temodal 20
mg tvrde kapsule
Temodal 100
mg tvrde kapsule
Temodal 140
mg tvrde kapsule
Temodal 180
mg tvrde kapsule
Temodal 250
mg tvrde kapsule
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
T
vrde kapsule
od 5 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 5
mg
temozolomida.
Pomoćna
(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsu
la sad
rži 132,8
mg
laktoze, bezvodne.
T
vrde kapsule
od 20 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži
20 mg t
emozolomida.
Pomoćna
(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsula sadrži 182,2
mg laktoze,
bezvodne.
T
vrde kapsule
od 100 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 100
mg temozolomida.
Pomoćna
(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsula sadrži 1
75,7 mg laktoz
e, bezvodne.
T
vrde kapsule
od 140 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 140
mg temozolomida.
Pomoćna
(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsula sadrži 246
mg laktoze, bezvodne.
T
vrde kapsule
od 180 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 180
mg temozolomida.
Pomoćn
a(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsula sadrži 316,3
mg laktoz
e, bezvodne.
T
vrde kapsule
od 250 mg
Jedna tvrda
kapsula sadrži 250
mg temozolomida.
Pomoćna
(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsul
a sadrži 154,3
mg la
ktoze, bezvodne.
Za
cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti
dio 6.1.
3
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Tvrda kapsula od 5 mg (kapsula)
Tvrde kapsule imaju bijelo neprozirno tijelo s neprozirnom zelenom
kapicom i označene su crnom
tintom. Na kapici je
otisnut naziv "
TEMODAL
". Na t
ijelu su otisnute oznake
"5 mg", logo
Schering-
Plough i dvije pruge.
Tvrda kapsula od 20 mg (kapsula)
Tvrde kapsule imaju bijelo neprozirno tijelo s neprozirnom žutom
kapicom i označene su crnom
tintom. Na kapici je otisnut naziv "
TEMODAL
". Na tijelu su ot
isnute oznake "20
mg", logo
Schering-
Plough i dvije pruge.
Tvrda kapsula od 100 mg (kapsula)
Tvrde kapsule imaju bijelo neprozirno tijelo s neprozirnom
ružičastom kapicom i označene su crnom
tintom. Na kapici je oti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Temodal 5 mg
tvrde kapsule
Temodal 20
mg tvrde kapsule
Temodal 100
mg tvrde kapsule
Temodal 140
mg tvrde kapsule
Temodal 180
mg tvrde kapsule
Temodal 250
mg tvrde kapsule
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
T
vrde kapsule
od 5 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 5
mg
temozolomida.
Pomoćna
(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsu
la sad
rži 132,8
mg
laktoze, bezvodne.
T
vrde kapsule
od 20 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži
20 mg t
emozolomida.
Pomoćna
(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsula sadrži 182,2
mg laktoze,
bezvodne.
T
vrde kapsule
od 100 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 100
mg temozolomida.
Pomoćna
(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsula sadrži 1
75,7 mg laktoz
e, bezvodne.
T
vrde kapsule
od 140 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 140
mg temozolomida.
Pomoćna
(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsula sadrži 246
mg laktoze, bezvodne.
T
vrde kapsule
od 180 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 180
mg temozolomida.
Pomoćn
a(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsula sadrži 316,3
mg laktoz
e, bezvodne.
T
vrde kapsule
od 250 mg
Jedna tvrda
kapsula sadrži 250
mg temozolomida.
Pomoćna
(e) tvar(i)
s poznatim učinkom
:
Jedna tvrda kapsul
a sadrži 154,3
mg la
ktoze, bezvodne.
Za
cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti
dio 6.1.
3
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Tvrda kapsula od 5 mg (kapsula)
Tvrde kapsule imaju bijelo neprozirno tijelo s neprozirnom zelenom
kapicom i označene su crnom
tintom. Na kapici je
otisnut naziv "
TEMODAL
". Na t
ijelu su otisnute oznake
"5 mg", logo
Schering-
Plough i dvije pruge.
Tvrda kapsula od 20 mg (kapsula)
Tvrde kapsule imaju bijelo neprozirno tijelo s neprozirnom žutom
kapicom i označene su crnom
tintom. Na kapici je otisnut naziv "
TEMODAL
". Na tijelu su ot
isnute oznake "20
mg", logo
Schering-
Plough i dvije pruge.
Tvrda kapsula od 100 mg (kapsula)
Tvrde kapsule imaju bijelo neprozirno tijelo s neprozirnom
ružičastom kapicom i označene su crnom
tintom. Na kapici je oti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu