Tobi Podhaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Tobramycyna

Sẵn có từ:

Viatris Healthcare Limited

Mã ATC:

J01GB01

INN (Tên quốc tế):

tobramycin

Nhóm trị liệu:

Środki antybakteryjne do stosowania systemowego,

Khu trị liệu:

Cystic Fibrosis; Respiratory Tract Infections

Chỉ dẫn điều trị:

Tobi Podhaler jest wskazany w leczeniu tłumienia przewlekłego zakażenia płuc wywołanego przez Pseudomonas aeruginosa u dorosłych i dzieci w wieku 6 lat i starszych z mukowiscydozą. Zobacz rozdziały 4. 4 i 5. 1 w odniesieniu do danych w różnych grupach wiekowych. Należy uwzględnić oficjalne zalecenia dotyczące właściwego stosowania antybiotyków agentów.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2011-07-20

Tờ rơi thông tin

                                35
B. ULOTKA DLA PACJENTA
36
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA UŻYTKOWNIKA
TOBI PODHALER 28 MG PROSZEK DO INHALACJI W KAPSUŁKACH TWARDYCH
tobramycyna
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZAŻYCIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
•
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
•
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
lub farmaceuty.
•
Lek ten przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go
przekazywać innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same.
•
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi lub farmaceucie.
Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI:
1.
Co to jest lek TOBI Podhaler i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed przyjęciem leku TOBI Podhaler
3.
Jak przyjmować lek TOBI Podhaler
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek TOBI Podhaler
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
Instrukcja użycia z inhalatorem Podhaler (
_na odwrocie_
)
1.
CO TO JEST LEK TOBI PODHALER I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
CO TO JEST LEK TOBI PODHALER
Lek TOBI Podhaler zawiera antybiotyk tobramycynę. Antybiotyk ten
należy do grupy nazywanej
aminoglikozydami.
W JAKIM CELU STOSUJE SIĘ LEK TOBI PODHALER
Lek TOBI Podhaler stosuje się u chorujących na mukowiscydozę
pacjentów w wieku 6 lat i starszych,
w celu leczenia zakażeń płuc wywołanych przez bakterię zwaną
_Pseudomonas aeruginosa._
Aby osiągnąć najlepsze wyniki leczenia opisywanym lekiem, należy
stosować go zgodnie z tą ulotką.
JAK DZIAŁA TOBI PODHALER
Lek TOBI Podhaler jest proszkiem do inhalacji w kapsułkach. Podczas
wdychania leku TOBI
Podhaler, antybiotyk może bezpośrednio dotrzeć do płuc, aby
zwalczać bakterie wywołujące
zakażenie i ułatwić oddychanie.
CO TO JEST _PSEUDOMONAS AERUGINOSA_
Jest to bardzo pow
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
TOBI Podhaler 28 mg proszek do inhalacji w kapsułkach twardych
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Każda kapsułka twarda zawiera 28 mg tobramycyny.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Proszek do inhalacji w kapsułce twardej
Przejrzyste bezbarwne kapsułki zawierające biały lub białawy
proszek, z niebieskim napisem „MYL
TPH”, wydrukowanym na jednej części kapsułki, i niebieskim logo
firmy Mylan, wydrukowanym na
drugiej części kapsułki.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Produkt leczniczy TOBI Podhaler jest wskazany do stosowania u
dorosłych i dzieci w wieku od 6 lat z
mukowiscydozą w leczeniu supresyjnym przewlekłego zakażenia płuc
wywołanego
_Pseudomonas _
_aeruginosa_
.
Dane dotyczące różnych grup wiekowych, patrz punkty 4.4 i 5.1.
Należy wziąć pod uwagę oficjalne wytyczne dotyczące właściwego
stosowania leków
przeciwbakteryjnych.
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Dawkowanie
Dawka produktu leczniczego TOBI Podhaler jest taka sama dla wszystkich
pacjentów z
dopuszczalnego zakresu wiekowego, niezależnie od wieku i masy ciała.
Zalecana dawka to 112 mg
tobramycyny (4 kapsułki po 28 mg), podawana dwa razy na dobę przez
28 dni. TOBI Podhaler stosuje
się w naprzemiennych cyklach, w których po 28 dniach podawania leku
następuje 28-dniowy okres
przerwy w jego podawaniu. Dwie dawki (każda po 4 kapsułki) należy
wdychać w odstępie
najbliższym 12 godzinom i nie krótszym niż 6 godzin.
_Pominięcie dawki _
W przypadku pominięcia dawki, jeżeli do przyjęcia kolejnej dawki
pozostało co najmniej 6 godzin,
pacjent powinien jak najszybciej przyjąć pominiętą dawkę. W
przeciwnym razie pacjent powinien
poczekać na porę kolejnej dawki i nie przyjmować większej liczby
kapsułek w celu uzupełnienia
pominiętej dawki.
_Czas trwania leczenia _
Cykle leczenia produktem leczniczym TOBI Podhaler należy kontynuować
dopóty, dopóki l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu