Vitrakvi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

larotrectinib Sulfat

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

L01XE53

INN (Tên quốc tế):

larotrectinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastische Mittel

Khu trị liệu:

Abdominale Tumoren

Chỉ dẫn điều trị:

Vitrakvi als Monotherapie ist indiziert für die Behandlung von Erwachsenen und pädiatrischen Patienten mit soliden Tumoren, die einen Neurotrophic Tyrosin-Rezeptor-Kinase (NTRK) - genfusion,die haben eine Krankheit, die lokal fortgeschrittenem, metastasiertem oder wo chirurgische Resektion wahrscheinlich zu schwerer Morbidität, andwho haben keine zufriedenstellende Behandlung Optionen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2019-09-19

Tờ rơi thông tin

                                91
B. PACKUNGSBEILAGE
92
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR PATIENTEN
VITRAKVI 25 MG HARTKAPSELN
VITRAKVI 100 MG HARTKAPSELN
Larotrectinib
Dieses Arzneimittel unterliegt einer zusätzlichen Überwachung. Dies
ermöglicht eine schnelle
Identifizierung neuer Erkenntnisse über die Sicherheit. Sie können
dabei helfen, indem Sie jede
auftretende Nebenwirkung melden. Hinweise zur Meldung von
Nebenwirkungen, siehe Ende
Abschnitt 4.
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER EINNAHME DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
-
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal.
-
Dieses Arzneimittel wurde Ihnen persönlich verschrieben. Geben Sie es
nicht an Dritte weiter.
Es kann anderen Menschen schaden, auch wenn diese die gleichen
Beschwerden haben wie Sie.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal. Dies gilt auch für Nebenwirkungen, die
nicht in dieser
Packungsbeilage angegeben sind. Siehe Abschnitt 4.
-
Diese Packungsbeilage ist so geschrieben, als würde sie von der
Person, die das Arzneimittel
einnimmt, gelesen. Wenn Sie dieses Arzneimittel Ihrem Kind
verabreichen, ersetzen Sie bitte
durchgehend „Sie“ durch „Ihr Kind“.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist VITRAKVI und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Einnahme von VITRAKVI beachten?
3.
Wie ist VITRAKVI einzunehmen?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist VITRAKVI aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST VITRAKVI UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
WOFÜR WIRD VITRAKVI ANGEWENDET?
VITRAKVI enthält den Wirkstoff Larotrectinib.
Es wird bei Erwachsenen, Jugendlichen und Kindern zur Behandlung von
soliden Tumoren (Krebs) in
unterschiedlichen Körperregionen angewendet, die von einer
Veränderung im NTRK-Gen
(N
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
Dieses Arzneimittel unterliegt einer zusätzlichen Überwachung. Dies
ermöglicht eine schnelle
Identifizierung neuer Erkenntnisse über die Sicherheit. Angehörige
von Gesundheitsberufen sind
aufgefordert, jeden Verdachtsfall einer Nebenwirkung zu melden.
Hinweise zur Meldung von
Nebenwirkungen, siehe Abschnitt 4.8.
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
VITRAKVI 25 mg Hartkapseln
VITRAKVI 100 mg Hartkapseln
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
VITRAKVI 25 mg Hartkapseln
Jede Hartkapsel enthält Larotrectinibsulfat entsprechend 25 mg
Larotrectinib.
VITRAKVI 100 mg Hartkapseln
Jede Hartkapsel enthält Larotrectinibsulfat entsprechend 100 mg
Larotrectinib.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Hartkapsel (Kapsel).
VITRAKVI 25 mg Hartkapseln
Weiße, undurchsichtige Hartgelatinekapsel, Größe 2 (18 mm lang x 6
mm breit), in blau bedruckt mit
dem BAYER-Kreuz und „25 mg“ auf dem Kapselkörper.
VITRAKVI 100 mg Hartkapseln
Weiße, undurchsichtige Hartgelatinekapsel, Größe 0 (22 mm lang x 7
mm breit), in blau bedruckt mit
dem BAYER-Kreuz und „100 mg“ auf dem Kapselkörper.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
VITRAKVI als Monotherapie wird zur Behandlung von erwachsenen und
pädiatrischen Patienten mit
soliden Tumoren mit einer neurotrophen Tyrosin-Rezeptor-Kinase (
_NTRK_
)-Genfusion angewendet,
-
bei denen eine lokal fortgeschrittene oder metastasierte Erkrankung
vorliegt oder eine
Erkrankung, bei der eine chirurgische Resektion wahrscheinlich zu
schwerer Morbidität führt,
und
-
für die keine zufriedenstellenden Therapieoptionen zur Verfügung
stehen (siehe Abschnitte 4.4
und 5.1).
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Die Behandlung mit VITRAKVI sollte von einem in der Anwendung von
Krebstherapeutika
erfahrenen Arzt eingeleitet werden.
Vor Einleitung der Therapie mit VITRAKVI sollte das Vorliegen einer
_NTRK_
-Genfusion in einer
Tumorprobe durch einen validierten Test bestätigt we
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu